![]() Alexandru Maxim 25 | |
![]() Alin Tosca 45 | |
![]() Amilton (Thay: Bruno Paz) 62 | |
![]() Ogulcan Ulgun (Thay: Konrad Michalak) 62 | |
![]() Ogulcan Ulgun (Thay: Bruno Paz) 62 | |
![]() Amilton (Thay: Konrad Michalak) 62 | |
![]() Mame Biram Diouf (Thay: Uche Ikpeazu) 73 | |
![]() Domagoj Pavicic (Thay: Robert Muric) 73 | |
![]() Alexander Merkel (Thay: Furkan Soyalp) 76 | |
![]() Matej Hanousek (Thay: Halil Pehlivan) 89 | |
![]() Mehmet Ali Buyuksayar (Thay: Endri Cekici) 90 | |
![]() Ugurcan Yazgili (Thay: Ahmet Oguz) 106 | |
![]() Mustafa Eskihellac (Kiến tạo: Lazar Markovic) 108 | |
![]() Mirza Cihan (Thay: Omurcan Artan) 110 | |
![]() Angelo Sagal (Thay: Lazar Markovic) 115 | |
![]() Gunay Guvenc 116 | |
![]() (Pen) Guilherme 120+2' | |
![]() Mame Biram Diouf (Kiến tạo: Ugurcan Yazgili) 120+4' | |
![]() (Pen) Alexandru Maxim | |
![]() (Pen) Soner Dikmen | |
![]() (Pen) Joao Figueiredo | |
![]() (Pen) Francisco Calvo | |
![]() (Pen) Marko Jevtovic | |
![]() (Pen) Ogulcan Ulgun | |
![]() (Pen) Alexander Merkel | |
![]() (Pen) Guilherme | |
![]() (Pen) Mirza Cihan | |
![]() (Pen) Mehmet Ali Buyuksayar | |
![]() (Pen) Papy Djilobodji | |
![]() (Pen) Domagoj Pavicic | |
![]() (Pen) Mustafa Eskihellac | |
![]() (Pen) Ugurcan Yazgili |
Thống kê trận đấu Gaziantep vs Konyaspor
số liệu thống kê

Gaziantep

Konyaspor
50 Kiểm soát bóng 50
19 Phạm lỗi 18
28 Ném biên 38
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
10 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gaziantep vs Konyaspor
Gaziantep (4-2-3-1): Gunay Guvenc (1), Omurcan Artan (27), Alin Tosca (6), Papy Djilobodji (3), Halil Ibrahim Pehlivan (11), Furkan Soyalp (5), Marko Jevtovic (8), Mustafa Eskihellac (17), Alexandru Maxim (44), Lazar Markovic (50), Joao Figueiredo (25)
Konyaspor (4-2-3-1): Erhan Erenturk (1), Ahmet Oguz (22), Adil Demirbag (4), Francisco Calvo (15), Guilherme (12), Bruno Paz (80), Soner Dikmen (14), Konrad Michalak (77), Endri Cekici (23), Robert Muric (11), Uche Ikpeazu (29)

Gaziantep
4-2-3-1
1
Gunay Guvenc
27
Omurcan Artan
6
Alin Tosca
3
Papy Djilobodji
11
Halil Ibrahim Pehlivan
5
Furkan Soyalp
8
Marko Jevtovic
17
Mustafa Eskihellac
44
Alexandru Maxim
50
Lazar Markovic
25
Joao Figueiredo
29
Uche Ikpeazu
11
Robert Muric
23
Endri Cekici
77
Konrad Michalak
14
Soner Dikmen
80
Bruno Paz
12
Guilherme
15
Francisco Calvo
4
Adil Demirbag
22
Ahmet Oguz
1
Erhan Erenturk

Konyaspor
4-2-3-1
Thay người | |||
76’ | Furkan Soyalp Alexander Merkel | 62’ | Konrad Michalak Amilton |
89’ | Halil Pehlivan Matej Hanousek | 62’ | Bruno Paz Ogulcan Ulgun |
73’ | Robert Muric Domagoj Pavicic | ||
73’ | Uche Ikpeazu Mame Diouf | ||
90’ | Endri Cekici Mehmet Ali Buyuksayar |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirza Cihan | Amilton | ||
Angelo Sagal | Mehmet Ali Buyuksayar | ||
Valmir Veliu | Ogulcan Ulgun | ||
Berkan Kupelikilinc | Kahraman Demirtas | ||
Onurhan Babuscu | Domagoj Pavicic | ||
Luka Stankovski | Zymer Bytyqi | ||
Alexander Merkel | Ugurcan Yazgili | ||
Matej Hanousek | Yasir Subasi | ||
Arda Kizildag | Mehmet Erdogan | ||
Mustafa Burak Bozan | Mame Diouf |
Nhận định Gaziantep vs Konyaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Gaziantep
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại