![]() Alexandru Maxim (Kiến tạo: Oguz Ceylan) 5 | |
![]() Furkan Soyalp 15 | |
![]() Ruben Ribeiro 21 | |
![]() Emre Kaplan (Thay: Sadik Bas) 23 | |
![]() Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Saba Lobzhanidze) 30 | |
![]() Onur Ergun 40 | |
![]() Amedej Vetrih (Thay: Dogan Erdogan) 46 | |
![]() Stelios Kitsiou (Thay: Oguz Ceylan) 58 | |
![]() Muhammet Demir (Thay: Furkan Soyalp) 58 | |
![]() Sam Adekugbe 74 | |
![]() Ahmed El Messaoudi (Thay: Alin Tosca) 78 | |
![]() Alexandru Maxim 79 | |
![]() Dylan Saint-Louis (Thay: Ruben Ribeiro) 79 | |
![]() Mirza Cihan (Thay: Joao Figueiredo) 85 | |
![]() Bertug Yildirim (Thay: Saba Lobzhanidze) 90 |
Thống kê trận đấu Gaziantep vs Hatayspor
số liệu thống kê

Gaziantep

Hatayspor
56 Kiểm soát bóng 44
6 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 22
5 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gaziantep vs Hatayspor
Gaziantep (3-5-2): Mustafa Burak Bozan (71), Papy Djilobodji (3), Steven Caulker (45), Alin Tosca (6), Oguz Ceylan (17), Furkan Soyalp (5), Dogan Erdogan (21), Recep Niyaz (20), Angelo Sagal (28), Joao Figueiredo (25), Alexandru Maxim (44)
Hatayspor (4-2-3-1): Munir (1), Sadik Bas (77), Isaac Sackey (5), Burak Oksuz (53), Sam Adekugbe (23), Onur Ergun (4), Mehdi Boudjemaa (8), Ayoub El Kaabi (25), Ruben Ribeiro (7), Saba Lobzhanidze (11), Mame Biram Diouf (92)

Gaziantep
3-5-2
71
Mustafa Burak Bozan
3
Papy Djilobodji
45
Steven Caulker
6
Alin Tosca
17
Oguz Ceylan
5
Furkan Soyalp
21
Dogan Erdogan
20
Recep Niyaz
28
Angelo Sagal
25
Joao Figueiredo
44 2
Alexandru Maxim
92
Mame Biram Diouf
11
Saba Lobzhanidze
7
Ruben Ribeiro
25
Ayoub El Kaabi
8
Mehdi Boudjemaa
4
Onur Ergun
23
Sam Adekugbe
53
Burak Oksuz
5
Isaac Sackey
77
Sadik Bas
1
Munir

Hatayspor
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Dogan Erdogan Amedej Vetrih | 23’ | Sadik Bas Emre Kaplan |
58’ | Oguz Ceylan Stelios Kitsiou | 79’ | Ruben Ribeiro Dylan Saint-Louis |
58’ | Furkan Soyalp Muhammet Demir | 90’ | Saba Lobzhanidze Bertug Yildirim |
78’ | Alin Tosca Ahmed El Messaoudi | ||
85’ | Joao Figueiredo Mirza Cihan |
Cầu thủ dự bị | |||
Stelios Kitsiou | Mahmoud Kahraba | ||
Ahmed El Messaoudi | Dylan Saint-Louis | ||
Amedej Vetrih | Muhammed Mert | ||
Bahadir Golgeli | Selimcan Temel | ||
Luka Stankovski | Emre Kaplan | ||
Muhammet Demir | Eren Fansa | ||
Mirza Cihan | Simon Falette | ||
Pawel Olkowski | Yavuz Bugra Boyar | ||
Ekrem Kilicarslan | Abdullah Yigiter | ||
Bertug Yildirim |
Nhận định Gaziantep vs Hatayspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Gaziantep
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 5 | 1 | 40 | 71 | H H T T B |
2 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 42 | 65 | T H T H T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | B H T H B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 14 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 9 | 44 | B B T H B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 6 | 39 | B T B B T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 10 | 38 | B H B H H |
8 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 0 | 38 | B T T T B |
9 | ![]() | 28 | 9 | 11 | 8 | -3 | 38 | B H B T T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 12 | 36 | T B B T H |
11 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -20 | 36 | T B T B T |
12 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | H T B T T |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -12 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -10 | 31 | T B B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -8 | 30 | H B T B T |
16 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H T T B |
17 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -14 | 30 | T B T B T |
18 | ![]() | 27 | 4 | 7 | 16 | -22 | 19 | T B T T B |
19 | ![]() | 27 | 2 | 4 | 21 | -39 | 0 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại