Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Kacper Kozlowski (Kiến tạo: David Okereke)42
  • Deian Sorescu58
  • Alexandru Maxim (Kiến tạo: Kacper Kozlowski)66
  • Ogun Ozcicek (Thay: Kacper Kozlowski)68
  • Christopher Lungoyi (Thay: David Okereke)76
  • Kenan Kodro (Thay: Halil Dervisoglu)87
  • Quentin Daubin (Thay: Alexandru Maxim)88
  • Oleksandr Petrusenko24
  • Erdal Rakip (Thay: Oleksandr Petrusenko)46
  • Braian Samudio (Thay: Moussa Djenepo)46
  • Erdal Rakip50
  • Andros Townsend (Thay: Adolfo Gaich)68
  • Abdurrahim Dursun (Thay: Bunyamin Balci)78
  • Taha Ozmert (Thay: Mert Yilmaz)83
  • Erdal Rakip86
  • Abdurrahim Dursun90

Thống kê trận đấu Gaziantep FK vs Antalyaspor

số liệu thống kê
Gaziantep FK
Gaziantep FK
Antalyaspor
Antalyaspor
45 Kiểm soát bóng 55
15 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
7 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gaziantep FK vs Antalyaspor

Gaziantep FK (4-4-1-1): Burak Bozan (71), Salem M'Bakata (22), Ertuğrul Ersoy (5), Bruno Viana (36), Mustafa Eskihellaç (7), Deian Sorescu (18), Badou Ndiaye (20), Kacper Kozlowski (10), David Okereke (77), Alexandru Maxim (44), Halil Dervişoğlu (9)

Antalyaspor (4-2-3-1): Kenan Pirić (13), Mert Yilmaz (27), Veysel Sari (89), Thalisson Kelven da Silva (2), Bünyamin Balcı (7), Oleksandr Petrusenko (16), Jakub Kaluzinski (18), Moussa Djenepo (12), Soner Dikmen (5), Sander Van de Streek (22), Adolfo Gaich (9)

Gaziantep FK
Gaziantep FK
4-4-1-1
71
Burak Bozan
22
Salem M'Bakata
5
Ertuğrul Ersoy
36
Bruno Viana
7
Mustafa Eskihellaç
18
Deian Sorescu
20
Badou Ndiaye
10
Kacper Kozlowski
77
David Okereke
44
Alexandru Maxim
9
Halil Dervişoğlu
9
Adolfo Gaich
22
Sander Van de Streek
5
Soner Dikmen
12
Moussa Djenepo
18
Jakub Kaluzinski
16
Oleksandr Petrusenko
7
Bünyamin Balcı
2
Thalisson Kelven da Silva
89
Veysel Sari
27
Mert Yilmaz
13
Kenan Pirić
Antalyaspor
Antalyaspor
4-2-3-1
Thay người
68’
Kacper Kozlowski
Ogün Özçiçek
46’
Oleksandr Petrusenko
Erdal Rakip
76’
David Okereke
Christopher Lungoyi
46’
Moussa Djenepo
Braian Samudio
87’
Halil Dervisoglu
Kenan Kodro
68’
Adolfo Gaich
Andros Townsend
88’
Alexandru Maxim
Quentin Daubin
78’
Bunyamin Balci
Rahim Dursun
83’
Mert Yilmaz
Taha Osma Ozmert
Cầu thủ dự bị
Halil Bağcı
Abdullah Yiğiter
Quentin Daubin
Gerxhaliu Amar
Furkan Soyalp
Erdal Rakip
Christopher Lungoyi
Andros Townsend
Cyril Mandouki
Deni Milosevic
Mirza Cihan
Harun Toprak
Kenan Kodro
Rahim Dursun
Ogün Özçiçek
Braian Samudio
Ömürcan Artan
Taha Osma Ozmert
Mustafa Dogru
Hasan Urkmez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
27/08 - 2022
04/02 - 2023
21/10 - 2023
05/03 - 2024
22/12 - 2024

Thành tích gần đây Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
06/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Antalyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
13SivassporSivasspor17548-719H B B B H
14AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
15TrabzonsporTrabzonspor16385117B T B H B
16Bodrum FKBodrum FK16439-915H B B B T
17KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X