Musa Barrow là nhạc cụ với sự trợ giúp đắc lực.
![]() (Pen) Seifeddine Jaziri 45+1' | |
![]() Hamza Mathlouthi 45+2' | |
![]() Farouk Ben Mustapha 45+3' | |
![]() Ebou Adams 48 | |
![]() James Gomez 89 | |
![]() Mohamed Draeger 90+2' | |
![]() Hannibal Mejbri 90+2' | |
![]() Hannibal Mejbri 90+3' | |
![]() Ablie Jallow (Kiến tạo: Musa Barrow) 90+3' |
Thống kê trận đấu Gambia vs Tunisia


Diễn biến Gambia vs Tunisia

Vào! Ablie Jallow đưa Gambia dẫn trước 1-0.

Hannibal Mejbri của Tunisia đã được đặt ở Limbe.

Mohamed Drager (Tunisia) đã nhận thẻ vàng từ Fernando Guerrero.

James Gomez của Gambia đã được đặt chỗ ở Limbe.
Bubacarr Jobe là phụ cho Modou Barrow cho Gambia.
Mondher Kebaier (Tunisia) thay người thứ ba, Hannibal Mejbri thay Hamza Rafia.
Gambia thay người thứ tư với Ibou Touray thay thế Noah Sonko Sundberg.
Tunisia vượt lên dẫn trước rất nhanh nhưng Fernando Guerrero đã thổi phạt vì lỗi việt vị.
Tunisia quá ham và rơi vào bẫy việt vị.
Mohamed Badamosi đang thay thế Saidy Janko cho Gambia tại Sân vận động Limbe Omnisport.
Được hưởng phạt góc cho Tunisia.
Mondher Kebaier đang thực hiện sự thay thế thứ tư của đội tại Sân vận động Limbe Omnisport với Mohamed Drager thay cho Hamza Mathlouthi.
Mohamed Drager dự bị cho Hamza Mathlouthi cho Tunisia.
Mondher Kebaier đang thực hiện sự thay thế thứ hai của đội tại Sân vận động Limbe Omnisport với Mohamed Drager thay cho Hamza Mathlouthi.
Youssef Msakni sẽ thay thế Saif-Eddine Khaoui cho Tunisia tại sân vận động Limbe Omnisport.
Tunisia thay người đầu tiên với Youssef Msakni thay Saif-Eddine Khaoui.
Gambia được hưởng một quả phát bóng lên.
Tại Limbe Tunisia, hãy lái xe về phía trước qua Musa Barrow. Cú sút của anh ấy đã trúng mục tiêu nhưng nó đã được cứu.
Tunisia được hưởng quả phạt góc do công của Fernando Guerrero.
Fernando Guerrero ra hiệu cho Tunisia một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Gambia vs Tunisia
Gambia (5-4-1): Baboucarr Gaye (18), Saidy Janko (21), Noah Sundberg (14), James Gomez (12), Omar Colley (5), Pa Modou Jagne (13), Musa Barrow (10), Yusupha Bobb (2), Mohammed Mbye (16), Ebrima Sohna (15), Modou Barrow (11)
Tunisia (4-3-3): Bechir Ben Said (22), Ali Abdi (13), Montassar Talbi (3), Bilel Ifa (2), Hamza Mathlouthi (21), Ellyes Skhiri (17), Aissa Laidouni (28), Anis Ben Slimane (25), Saif-Eddine Khaoui (8), Seifeddine Jaziri (11), Hamza Rafia (19)


Thay người | |||
46’ | Ebrima Sohna Ebou Adams | 57’ | Hamza Mathlouthi Mohamed Draeger |
46’ | Mohammed Mbye Ablie Jallow | 57’ | Saif-Eddine Khaoui Youssef Msakni |
61’ | Noah Sundberg Ibou Touray | 68’ | Hamza Rafia Hannibal Mejbri |
62’ | Saidy Janko Muhammed Badammosi | ||
85’ | Modou Barrow Bubacarr Jobe |
Cầu thủ dự bị | |||
Ebou Adams | Mohamed Draeger | ||
Dawda Ngum | Hannibal Mejbri | ||
Lamin Jallow | Youssef Msakni | ||
Assan Ceesay | Oussama Haddadi | ||
Bubacarr Jobe | Omar Rekik | ||
Muhammed Badammosi | Ali Ejjemel | ||
Ablie Jallow | Farouk Ben Mustapha | ||
Dembo Darboe | |||
Bubacarr Sanneh | |||
Ibou Touray | |||
Yusupha Njie | |||
Sheikh Sibi |
Nhận định Gambia vs Tunisia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gambia
Thành tích gần đây Tunisia
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại