Thứ Sáu, 28/03/2025

Trực tiếp kết quả Gambia vs Seychelles hôm nay 08-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 7, 08/6

Kết thúc

Gambia

Gambia

5 : 1

Seychelles

Seychelles

Hiệp một: 1-1
T7, 23:00 08/06/2024
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mohamed Badamosi
10
Ryan Henriette
14
Omar Gaye
24
Yusupha Bobb
28
Benoit Marie
48
(Pen) Musa Barrow
52
Yankuba Minteh
55
Mohamed Badamosi
66
Ebou Adams (Thay: Yusupha Bobb)
67
Adama Sidibeh (Thay: Mohamed Badamosi)
67
Edrisa Ceesay
68
Lorenzo Hoareau (Thay: Johan Gamatice)
77
Jones Joubert (Thay: Ryan Henriette)
77
Tyron Cadeau (Thay: Brandon Labrosse)
77
Adama Sidibeh
78
Mahmudu Bajo (Thay: Yankuba Minteh)
79
Abdoulie Sanyang (Thay: Musa Barrow)
79
Warren Mellie
84
Alasana Manneh
84
Ebrima Colley
87
Jones Joubert
87
Ebrima Colley (Thay: Alieu Fadera)
87
Elie Sopha (Thay: Gervais Waye-Hive)
90

Đội hình xuất phát Gambia vs Seychelles

Thay người
67’
Mohamed Badamosi
Adama Sidibeh
77’
Ryan Henriette
Jones Joubert
67’
Yusupha Bobb
Ebou Adams
77’
Brandon Labrosse
Tyron Cadeau
79’
Musa Barrow
Abdoulie Sanyang Bamba
77’
Johan Gamatice
Lorenzo Hoareau
79’
Yankuba Minteh
Mahmudu Bajo
90’
Gervais Waye-Hive
Elie Sopha
87’
Alieu Fadera
Ebrima Colley
Cầu thủ dự bị
Lamin Sarr
Elie Sopha
Ebrima Colley
Stephan Ladouce
Musa Juwara
Nick Labiche
Adama Bojang
Vince Fred
Abdoulie Sanyang Bamba
Saverio Tsiahoua
Adama Sidibeh
Jones Joubert
Ebou Adams
Dean Mothe
Mahmudu Bajo
Romeo Barra
Dodou Gaye
Tyron Cadeau
Dembo Saidykhan
Lawrence Leon
Sainey Sanyang
Anil Dijoux
Ebrima Jarju
Lorenzo Hoareau

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
08/06 - 2024

Thành tích gần đây Gambia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
21/03 - 2025
H1: 0-0
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-1
16/11 - 2024
H1: 1-1
14/10 - 2024
11/10 - 2024
08/09 - 2024
H1: 1-1
04/09 - 2024
H1: 1-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/06 - 2024
H1: 0-1
08/06 - 2024

Thành tích gần đây Seychelles

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
21/03 - 2025
12/06 - 2024
08/06 - 2024
21/11 - 2023
18/11 - 2023
Giao hữu
28/03 - 2023
25/03 - 2023
22/09 - 2022
10/11 - 2021

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X