![]() Al-Amin Kazeem 27 | |
![]() Maurice Nugent 57 | |
![]() Leonardo Gaxha 57 | |
![]() Maurice Nugent (Thay: Patrick Hickey) 57 | |
![]() Leonardo Gaxha (Thay: Aodh Dervin) 57 | |
![]() Owen Elding (Thay: Stefan Radosavljevic) 60 | |
![]() Wilson Waweru (Thay: Max Mata) 64 | |
![]() Rein Smit (Thay: Fabrice Hartmann) 73 | |
![]() Conor O'Keeffe (Thay: Edward McCarthy) 78 | |
![]() Francely Lomboto (Thay: Stephen Walsh) 78 | |
![]() Wassim Aouachria (Thay: Al-Amin Kazeem) 86 | |
![]() Charlie Wiggett 90+1' |
Thống kê trận đấu Galway United FC vs Sligo Rovers
số liệu thống kê

Galway United FC

Sligo Rovers
47 Kiểm soát bóng 53
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Galway United FC vs Sligo Rovers
Galway United FC (4-2-3-1): Brendan Clarke (1), Jeannot Esua (33), Robert Slevin (4), Killian Brouder (5), Al Amin Kazeem (30), Patrick Hickey (15), Aodh Dervin (8), Conor James McCormack (22), David Hurley (10), Edward McCarthy (24), Stephen Walsh (7)
Sligo Rovers (4-2-1-3): Edward McGinty (1), John Ross Wilson (2), Charlie Wiggett (5), Oliver Denham (15), Reece Hutchinson (3), Connor Malley (27), Niall Morahan (8), Ellis Chapman (4), Fabrice Hartmann (11), Max Mata (22), Stefan Radosavlevic (18)

Galway United FC
4-2-3-1
1
Brendan Clarke
33
Jeannot Esua
4
Robert Slevin
5
Killian Brouder
30
Al Amin Kazeem
15
Patrick Hickey
8
Aodh Dervin
22
Conor James McCormack
10
David Hurley
24
Edward McCarthy
7
Stephen Walsh
18
Stefan Radosavlevic
22
Max Mata
11
Fabrice Hartmann
4
Ellis Chapman
8
Niall Morahan
27
Connor Malley
3
Reece Hutchinson
15
Oliver Denham
5
Charlie Wiggett
2
John Ross Wilson
1
Edward McGinty

Sligo Rovers
4-2-1-3
Thay người | |||
57’ | Patrick Hickey Maurice Nugent | 60’ | Stefan Radosavljevic Owen Elding |
57’ | Aodh Dervin Leonardo Gaxha | 64’ | Max Mata Wilson Waweru |
78’ | Edward McCarthy Conor O'Keeffe | 73’ | Fabrice Hartmann Rein Smit |
78’ | Stephen Walsh Francely Lomboto | ||
86’ | Al-Amin Kazeem Wassim Aouachria |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Wright | Richard Brush | ||
Conor O'Keeffe | Kailin Barlow | ||
Maurice Nugent | Wilson Waweru | ||
Wassim Aouachria | Rein Smit | ||
Leonardo Gaxha | Owen Elding | ||
Francely Lomboto | Kyle McDonagh | ||
Garry Buckley | Darie Patton | ||
Kyle Fitzgerald | David Jonathan | ||
Conor Reynolds |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Galway United FC
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | H T T B H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -3 | 9 | T T B B B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B T T H |
7 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B B H T H |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | T B H H H |
9 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B B |
10 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại