Chủ Nhật, 26/01/2025 Mới nhất
(VAR check)
9
(Pen) Victor Osimhen
20
Yunus Akgun
32
Muhammet Tunahan Tasci (Thay: Alassane Ndao)
69
Muhammet Tasci (Thay: Alassane Ndao)
69
Berkan Kutlu (Thay: Ismail Jakobs)
70
Ahmed Kutucu (Thay: Dries Mertens)
70
Ahmed Kutucu
72
Mehmet Umut Nayir (Thay: Nikola Boranijasevic)
75
Gabriel Sara (Thay: Kaan Ayhan)
80
Melih Bostan (Thay: Melih Ibrahimoglu)
87
Danijel Aleksic (Thay: Ogulcan Ulgun)
87
Victor Nelsson (Thay: Lucas Torreira)
90
Elias Jelert (Thay: Baris Alper Yilmaz)
90
Marko Jevtovic
90+5'

Thống kê trận đấu Galatasaray vs Konyaspor

số liệu thống kê
Galatasaray
Galatasaray
Konyaspor
Konyaspor
59 Kiểm soát bóng 41
15 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Galatasaray vs Konyaspor

Galatasaray (4-2-3-1): Fernando Muslera (1), Roland Sallai (7), Davinson Sánchez (6), Abdülkerim Bardakcı (42), Ismail Jakobs (4), Lucas Torreira (34), Kaan Ayhan (23), Yunus Akgün (11), Dries Mertens (10), Barış Alper Yılmaz (53), Victor Osimhen (45)

Konyaspor (4-1-4-1): Jakub Slowik (27), Nikola Boranijasevic (24), Riechedly Bazoer (20), Adil Demirbağ (4), Guilherme (12), Marko Jevtovic (16), Alassane Ndao (18), Oğulcan Ülgün (35), Melih Ibrahimoğlu (77), Yusuf Erdoğan (10), Blaz Kramer (99)

Galatasaray
Galatasaray
4-2-3-1
1
Fernando Muslera
7
Roland Sallai
6
Davinson Sánchez
42
Abdülkerim Bardakcı
4
Ismail Jakobs
34
Lucas Torreira
23
Kaan Ayhan
11
Yunus Akgün
10
Dries Mertens
53
Barış Alper Yılmaz
45
Victor Osimhen
99
Blaz Kramer
10
Yusuf Erdoğan
77
Melih Ibrahimoğlu
35
Oğulcan Ülgün
18
Alassane Ndao
16
Marko Jevtovic
12
Guilherme
4
Adil Demirbağ
20
Riechedly Bazoer
24
Nikola Boranijasevic
27
Jakub Slowik
Konyaspor
Konyaspor
4-1-4-1
Thay người
70’
Ismail Jakobs
Berkan Kutlu
69’
Alassane Ndao
Tunahan Taşçı
70’
Dries Mertens
Ahmed Kutucu
75’
Nikola Boranijasevic
Umut Nayir
80’
Kaan Ayhan
Gabriel Sara
87’
Ogulcan Ulgun
Danijel Aleksic
90’
Baris Alper Yilmaz
Elias Jelert
87’
Melih Ibrahimoglu
Melih Bostan
90’
Lucas Torreira
Victor Nelsson
Cầu thủ dự bị
Günay Güvenç
Deniz Ertaş
Eyüp Aydin
Yasir Subasi
Berkan Kutlu
Uğurcan Yazğılı
Gabriel Sara
Tunahan Taşçı
Ahmed Kutucu
Danijel Aleksic
Elias Jelert
Josip Calusic
Victor Nelsson
Ufuk Akyol
Yusuf Demir
Umut Nayir
Michy Batshuayi
Hamidou Keyta
Metehan Baltacı
Melih Bostan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/11 - 2013
30/03 - 2014
14/12 - 2014
30/08 - 2015
07/02 - 2016
17/10 - 2021
05/03 - 2022
17/09 - 2022
18/03 - 2023
07/01 - 2024
26/05 - 2024
17/08 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Galatasaray

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
25/01 - 2025
Europa League
21/01 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/01 - 2025
12/01 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
09/01 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
04/01 - 2025
22/12 - 2024
17/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Konyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
25/01 - 2025
19/01 - 2025
14/01 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
09/01 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
04/01 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
17/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray2017303154T T T H T
2FenerbahceFenerbahce1914323145T H T T T
3SamsunsporSamsunspor2012441540H T T H T
4EyupsporEyupspor2010641436T B H T T
5GoztepeGoztepe1910451534H T B T T
6BesiktasBesiktas20884832B H H T H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir20857529H T B T B
8RizesporRizespor20839-927B H T B T
9Gaziantep FKGaziantep FK20758-226T H T H B
10TrabzonsporTrabzonspor196761025B T B T T
11AlanyasporAlanyaspor20677-425H T H B T
12SivassporSivasspor20659-823B H H B T
13KasimpasaKasimpasa194105-622T H H B H
14AntalyasporAntalyaspor206410-1722T B B B B
15KonyasporKonyaspor20569-821H B B H B
16Bodrum FKBodrum FK204412-1216T B H B H
17KayserisporKayserispor19379-2016B B H B B
18HataysporHatayspor191711-1510H B B B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor202216-285T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X