(VAR check) 9 | |
(Pen) Victor Osimhen 20 | |
Yunus Akgun 32 | |
Muhammet Tunahan Tasci (Thay: Alassane Ndao) 69 | |
Muhammet Tasci (Thay: Alassane Ndao) 69 | |
Berkan Kutlu (Thay: Ismail Jakobs) 70 | |
Ahmed Kutucu (Thay: Dries Mertens) 70 | |
Ahmed Kutucu 72 | |
Mehmet Umut Nayir (Thay: Nikola Boranijasevic) 75 | |
Gabriel Sara (Thay: Kaan Ayhan) 80 | |
Melih Bostan (Thay: Melih Ibrahimoglu) 87 | |
Danijel Aleksic (Thay: Ogulcan Ulgun) 87 | |
Victor Nelsson (Thay: Lucas Torreira) 90 | |
Elias Jelert (Thay: Baris Alper Yilmaz) 90 | |
Marko Jevtovic 90+5' |
Thống kê trận đấu Galatasaray vs Konyaspor
số liệu thống kê
Galatasaray
Konyaspor
59 Kiểm soát bóng 41
15 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Galatasaray vs Konyaspor
Galatasaray (4-2-3-1): Fernando Muslera (1), Roland Sallai (7), Davinson Sánchez (6), Abdülkerim Bardakcı (42), Ismail Jakobs (4), Lucas Torreira (34), Kaan Ayhan (23), Yunus Akgün (11), Dries Mertens (10), Barış Alper Yılmaz (53), Victor Osimhen (45)
Konyaspor (4-1-4-1): Jakub Slowik (27), Nikola Boranijasevic (24), Riechedly Bazoer (20), Adil Demirbağ (4), Guilherme (12), Marko Jevtovic (16), Alassane Ndao (18), Oğulcan Ülgün (35), Melih Ibrahimoğlu (77), Yusuf Erdoğan (10), Blaz Kramer (99)
Galatasaray
4-2-3-1
1
Fernando Muslera
7
Roland Sallai
6
Davinson Sánchez
42
Abdülkerim Bardakcı
4
Ismail Jakobs
34
Lucas Torreira
23
Kaan Ayhan
11
Yunus Akgün
10
Dries Mertens
53
Barış Alper Yılmaz
45
Victor Osimhen
99
Blaz Kramer
10
Yusuf Erdoğan
77
Melih Ibrahimoğlu
35
Oğulcan Ülgün
18
Alassane Ndao
16
Marko Jevtovic
12
Guilherme
4
Adil Demirbağ
20
Riechedly Bazoer
24
Nikola Boranijasevic
27
Jakub Slowik
Konyaspor
4-1-4-1
Thay người | |||
70’ | Ismail Jakobs Berkan Kutlu | 69’ | Alassane Ndao Tunahan Taşçı |
70’ | Dries Mertens Ahmed Kutucu | 75’ | Nikola Boranijasevic Umut Nayir |
80’ | Kaan Ayhan Gabriel Sara | 87’ | Ogulcan Ulgun Danijel Aleksic |
90’ | Baris Alper Yilmaz Elias Jelert | 87’ | Melih Ibrahimoglu Melih Bostan |
90’ | Lucas Torreira Victor Nelsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Günay Güvenç | Deniz Ertaş | ||
Eyüp Aydin | Yasir Subasi | ||
Berkan Kutlu | Uğurcan Yazğılı | ||
Gabriel Sara | Tunahan Taşçı | ||
Ahmed Kutucu | Danijel Aleksic | ||
Elias Jelert | Josip Calusic | ||
Victor Nelsson | Ufuk Akyol | ||
Yusuf Demir | Umut Nayir | ||
Michy Batshuayi | Hamidou Keyta | ||
Metehan Baltacı | Melih Bostan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 20 | 17 | 3 | 0 | 31 | 54 | T T T H T |
2 | Fenerbahce | 19 | 14 | 3 | 2 | 31 | 45 | T H T T T |
3 | Samsunspor | 20 | 12 | 4 | 4 | 15 | 40 | H T T H T |
4 | Eyupspor | 20 | 10 | 6 | 4 | 14 | 36 | T B H T T |
5 | Goztepe | 19 | 10 | 4 | 5 | 15 | 34 | H T B T T |
6 | Besiktas | 20 | 8 | 8 | 4 | 8 | 32 | B H H T H |
7 | Istanbul Basaksehir | 20 | 8 | 5 | 7 | 5 | 29 | H T B T B |
8 | Rizespor | 20 | 8 | 3 | 9 | -9 | 27 | B H T B T |
9 | Gaziantep FK | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | T H T H B |
10 | Trabzonspor | 19 | 6 | 7 | 6 | 10 | 25 | B T B T T |
11 | Alanyaspor | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | H T H B T |
12 | Sivasspor | 20 | 6 | 5 | 9 | -8 | 23 | B H H B T |
13 | Kasimpasa | 19 | 4 | 10 | 5 | -6 | 22 | T H H B H |
14 | Antalyaspor | 20 | 6 | 4 | 10 | -17 | 22 | T B B B B |
15 | Konyaspor | 20 | 5 | 6 | 9 | -8 | 21 | H B B H B |
16 | Bodrum FK | 20 | 4 | 4 | 12 | -12 | 16 | T B H B H |
17 | Kayserispor | 19 | 3 | 7 | 9 | -20 | 16 | B B H B B |
18 | Hatayspor | 19 | 1 | 7 | 11 | -15 | 10 | H B B B H |
19 | Adana Demirspor | 20 | 2 | 2 | 16 | -28 | 5 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại