Số lượng khán giả hôm nay là 37343.
Trực tiếp kết quả Galatasaray vs AZ Alkmaar hôm nay 21-02-2025
Giải Europa League - Th 6, 21/2
Kết thúc



![]() Zico Buurmeester (Thay: Sven Mijnans) 12 | |
![]() Seiya Maikuma 42 | |
![]() Denso Kasius (Thay: Mayckel Lahdo) 46 | |
![]() Kerem Demirbay (Thay: Dries Mertens) 46 | |
![]() Metehan Baltaci (Thay: Davinson Sanchez) 46 | |
![]() Denso Kasius 55 | |
![]() Victor Osimhen (Kiến tạo: Lucas Torreira) 56 | |
![]() Berkan Kutlu (Thay: Lucas Torreira) 61 | |
![]() Kees Smit (Thay: Kristijan Belic) 61 | |
![]() Elias Jelert 65 | |
![]() Roland Sallai (Kiến tạo: Baris Alper Yilmaz) 70 | |
![]() Yusuf Demir (Thay: Gabriel Sara) 73 | |
![]() Berat Lus (Thay: Victor Osimhen) 80 | |
![]() Ibrahim Sadiq (Thay: Troy Parrott) 87 | |
![]() Mees de Wit (Thay: David Moeller Wolfe) 87 |
Số lượng khán giả hôm nay là 37343.
Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Galatasaray: 59%, AZ Alkmaar: 41%.
Kees Smit giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Alexandre Penetra thực hiện một pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội nhà.
Trọng tài thứ tư thông báo có 2 phút bù giờ.
AZ Alkmaar thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Oooh... đó là một cơ hội ngon ăn! Ibrahim Sadiq lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
Nỗ lực tốt của Ibrahim Sadiq khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
XÀ NGANG! Cú sút tuyệt vời từ xa của Peer Koopmeiners đã đập trúng xà ngang!
Berkan Kutlu bị phạt vì đẩy Kees Smit.
AZ Alkmaar thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
AZ Alkmaar đang kiểm soát bóng.
Denso Kasius bị phạt vì đẩy Elias Jelert.
Baris Alper Yilmaz bị phạt vì đẩy Alexandre Penetra.
Baris Alper Yilmaz bị phạt vì đẩy Wouter Goes.
David Moeller Wolfe rời sân để nhường chỗ cho Mees de Wit trong một sự thay đổi chiến thuật.
David Moeller Wolfe rời sân để nhường chỗ cho Mees de Wit trong một sự thay người chiến thuật.
Troy Parrott rời sân để nhường chỗ cho Ibrahim Sadiq trong một sự thay đổi chiến thuật.
Kees Smit bị phạt vì đẩy Carlos Cuesta.
Galatasaray (3-4-1-2): Günay Güvenç (19), Davinson Sánchez (6), Carlos Cuesta (26), Abdülkerim Bardakcı (42), Elias Jelert (24), Lucas Torreira (34), Gabriel Sara (20), Roland Sallai (7), Dries Mertens (10), Barış Alper Yılmaz (53), Victor Osimhen (45)
AZ Alkmaar (4-3-3): Rome-Jayden Owusu-Oduro (1), Seiya Maikuma (16), Wouter Goes (3), Alexandre Penetra (5), David Møller Wolfe (18), Kristijan Belic (14), Sven Mijnans (10), Peer Koopmeiners (6), Ernest Poku (21), Troy Parrott (9), Mayckel Lahdo (23)
Thay người | |||
46’ | Davinson Sanchez Metehan Baltacı | 12’ | Sven Mijnans Zico Buurmeester |
46’ | Dries Mertens Kerem Demirbay | 46’ | Mayckel Lahdo Denso Kasius |
61’ | Lucas Torreira Berkan Kutlu | 61’ | Kristijan Belic Kees Smit |
73’ | Gabriel Sara Yusuf Demir | 87’ | David Moeller Wolfe Mees De Wit |
80’ | Victor Osimhen Berat Lus | 87’ | Troy Parrott Ibrahim Sadiq |
Cầu thủ dự bị | |||
Fernando Muslera | Hobie Verhulst | ||
Jankat Yilmaz | Jeroen Zoet | ||
Kadir Subasi | Bruno Martins Indi | ||
Hasan Turan | Maxim Dekker | ||
Metehan Baltacı | Denso Kasius | ||
Kerem Demirbay | Mees De Wit | ||
Berkan Kutlu | Kees Smit | ||
Isa Halidi | Zico Buurmeester | ||
Efe Akman | Ro-Zangelo Daal | ||
Yusuf Demir | Sem van Duijn | ||
Berat Lus | Ibrahim Sadiq | ||
Cagri Hakan Balta |
Tình hình lực lượng | |||
Kaan Ayhan Không xác định | Sem Westerveld Chấn thương đầu gối | ||
Ismail Jakobs Chấn thương cơ | Mexx Meerdink Va chạm | ||
Mauro Icardi Chấn thương dây chằng chéo | Ruben van Bommel Không xác định | ||
Yunus Akgün Chấn thương cơ |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |