![]() Jim Allevinah 21 | |
![]() Aaron Tshibola 34 | |
![]() Mario Lemina 55 | |
![]() Dylan Batubinsika 59 | |
![]() Omenuke Mfulu (Thay: Theo Bongonda) 65 | |
![]() Aaron Tshibola 73 | |
![]() Fiston Mayele (Thay: Yoane Wissa) 74 | |
![]() Chadrac Akolo (Thay: Gael Kakuta) 74 | |
![]() Warren Shavy 74 | |
![]() Warren Shavy (Thay: Denis Bouanga) 74 | |
![]() Lionel Mpasi-Nzau 80 | |
![]() Fiston Mayele 83 | |
![]() Arsene Do Marcolino (Thay: Aaron Salem Boupendza) 90 |
Thống kê trận đấu Gabon vs DR Congo
số liệu thống kê

Gabon

DR Congo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gabon vs DR Congo
Thay người | |||
74’ | Denis Bouanga Warren Shavy | 65’ | Theo Bongonda Omenuke Mfulu |
90’ | Aaron Salem Boupendza Arsene Do Marcolino | 74’ | Gael Kakuta Chadrac Akolo |
74’ | Yoane Wissa Fiston Mayele |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Mfa | Chadrac Akolo | ||
Sidney Obissa | Jonathan Bolingi | ||
Serge-Junior Martinsson Ngouali | William Balikwisha | ||
Louis Ameka Autchanga | Omenuke Mfulu | ||
Medwin Biteghe | Vital N'Simba | ||
Arsene Do Marcolino | Henoc Inonga Baka | ||
Wilfried Abessolo | Arsene Zola Kiaku | ||
Junior Noubi | Fiston Mayele | ||
Alex Yowan Kevin Moucketou Moussounda | Aldo Kalulu | ||
Bruno Ecuele | Baggio Siadi | ||
David Sambissa | Makabi Lilepo | ||
Warren Shavy | Esdras Kabamba |
Nhận định Gabon vs DR Congo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Gabon
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Thành tích gần đây DR Congo
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Can Cup
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại