Chủ Nhật, 13/04/2025
Jim Allevinah
21
Aaron Tshibola
34
Mario Lemina
55
Dylan Batubinsika
59
Omenuke Mfulu (Thay: Theo Bongonda)
65
Aaron Tshibola
73
Fiston Mayele (Thay: Yoane Wissa)
74
Chadrac Akolo (Thay: Gael Kakuta)
74
Warren Shavy
74
Warren Shavy (Thay: Denis Bouanga)
74
Lionel Mpasi-Nzau
80
Fiston Mayele
83
Arsene Do Marcolino (Thay: Aaron Salem Boupendza)
90

Thống kê trận đấu Gabon vs DR Congo

số liệu thống kê
Gabon
Gabon
DR Congo
DR Congo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gabon vs DR Congo

Thay người
74’
Denis Bouanga
Warren Shavy
65’
Theo Bongonda
Omenuke Mfulu
90’
Aaron Salem Boupendza
Arsene Do Marcolino
74’
Gael Kakuta
Chadrac Akolo
74’
Yoane Wissa
Fiston Mayele
Cầu thủ dự bị
Anthony Mfa
Chadrac Akolo
Sidney Obissa
Jonathan Bolingi
Serge-Junior Martinsson Ngouali
William Balikwisha
Louis Ameka Autchanga
Omenuke Mfulu
Medwin Biteghe
Vital N'Simba
Arsene Do Marcolino
Henoc Inonga Baka
Wilfried Abessolo
Arsene Zola Kiaku
Junior Noubi
Fiston Mayele
Alex Yowan Kevin Moucketou Moussounda
Aldo Kalulu
Bruno Ecuele
Baggio Siadi
David Sambissa
Makabi Lilepo
Warren Shavy
Esdras Kabamba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
05/06 - 2022
19/06 - 2023
H1: 0-1

Thành tích gần đây Gabon

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
23/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024
H1: 1-3
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 0-0
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/06 - 2024
H1: 0-1
08/06 - 2024

Thành tích gần đây DR Congo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
21/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 1-1
21/12 - 2024
H1: 1-1
Can Cup
19/11 - 2024
17/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Can Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ComorosComoros000000
2MaliMali000000
3Ma rốcMa rốc000000
4ZambiaZambia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AngolaAngola000000
2Ai CậpAi Cập000000
3South AfricaSouth Africa000000
4ZimbabweZimbabwe000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NigeriaNigeria000000
2TanzaniaTanzania000000
3TunisiaTunisia000000
4UgandaUganda000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BeninBenin000000
2BotswanaBotswana000000
3DR CongoDR Congo000000
4SenegalSenegal000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria000000
2Burkina FasoBurkina Faso000000
3Equatorial GuineaEquatorial Guinea000000
4SudanSudan000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CameroonCameroon000000
2GabonGabon000000
3Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà000000
4MozambiqueMozambique000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X