![]() Mohamed Reda 49 | |
![]() Marwan Hamdi 61 |
Thống kê trận đấu Future FC vs Al Masry
số liệu thống kê

Future FC

Al Masry
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ai Cập
Thành tích gần đây Future FC
Cúp quốc gia Ai Cập
VĐQG Ai Cập
Thành tích gần đây Al Masry
Cúp quốc gia Ai Cập
VĐQG Ai Cập
Cúp quốc gia Ai Cập
VĐQG Ai Cập
Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 13 | 3 | 1 | 22 | 42 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 11 | 6 | 0 | 21 | 39 | T T H T T |
3 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 14 | 32 | T H H H T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 8 | 30 | H B H T T |
5 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 4 | 29 | H T T H T |
6 | ![]() | 17 | 6 | 6 | 5 | 2 | 24 | H H B T B |
7 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | -2 | 23 | B B H T H |
8 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | B H H B T |
9 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | B T H B B |
10 | 17 | 4 | 9 | 4 | 2 | 21 | H B T H H | |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -5 | 21 | H T B H B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 2 | 9 | -9 | 20 | T B B B T |
13 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -5 | 18 | H T B B B |
14 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -5 | 17 | T B T T H |
15 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -8 | 17 | B T B T B |
16 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -10 | 14 | B B H B H |
17 | ![]() | 17 | 2 | 6 | 9 | -11 | 12 | H H T B B |
18 | ![]() | 17 | 1 | 6 | 10 | -15 | 9 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại