Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất
Willian
10
Vinicius (Kiến tạo: Harry Wilson)
18
Harvey Barnes
24
Tom Cairney (Kiến tạo: Vinicius)
44
Tete (Thay: Dennis Praet)
46
Tom Cairney (Kiến tạo: Kenny Tete)
51
James Maddison
58
Harvey Barnes (Kiến tạo: James Maddison)
59
Wilfred Ndidi (Thay: Youri Tielemans)
60
(Pen) Jamie Vardy
66
Willian (Kiến tạo: Harrison Reed)
70
Boubakary Soumare
70
Patson Daka (Thay: Jamie Vardy)
76
Luke Thomas (Thay: Victor Kristiansen)
76
Kiernan Dewsbury-Hall (Thay: Boubakary Soumare)
76
Sasa Lukic (Thay: Harrison Reed)
77
Shane Duffy (Thay: Issa Diop)
77
(Pen) James Maddison
81
Bobby Reid (Thay: Tom Cairney)
82
Manor Solomon (Thay: Willian)
82
Neeskens Kebano (Thay: Harry Wilson)
82
Harvey Barnes (Kiến tạo: Patson Daka)
89

Thống kê trận đấu Fulham vs Leicester

số liệu thống kê
Fulham
Fulham
Leicester
Leicester
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 16
1 Việt vị 4
9 Chuyền dài 14
2 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 5
4 Phản công 3
6 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fulham vs Leicester

Tất cả (401)
90+7'

Kiểm soát bóng: Fulham: 57%, Leicester: 43%.

90+7'

Số người tham dự hôm nay là 24442.

90+7'

Fulham có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt

90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7'

Kiểm soát bóng: Fulham: 58%, Leicester: 42%.

90+6'

Leicester được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

90+6'

Fulham đang kiểm soát bóng.

90+6'

Caglar Soyuncu thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90+5'

Kenny Tete của Fulham phạm lỗi khi huých cùi chỏ vào Harvey Barnes

90+5'

Fulham được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

90+5'

Bobby Reid thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+5'

Kiểm soát bóng: Fulham: 58%, Leicester: 42%.

90+5'

Leicester đang kiểm soát bóng.

90+4'

Daniel Iversen an toàn trong tay khi anh ấy bước ra và nhận bóng

90+4'

Luke Thomas giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+3'

Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Kiernan Dewsbury-Hall của Leicester phạm lỗi với Joao Palhinha

90+3'

Timothy Castagne thắng Vinicius trong thử thách trên không

90+3'

Fulham được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

90+2'

Vinicius để bóng chạm tay.

90+2'

Leicester đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

90+2'

Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Wilfred Ndidi của Leicester vấp phải Sasa Lukic

Đội hình xuất phát Fulham vs Leicester

Fulham (4-2-3-1): Bernd Leno (17), Kenny Tete (2), Tosin Adarabioyo (4), Issa Diop (31), Antonee Robinson (33), Harrison Reed (6), Joao Palhinha (26), Harry Wilson (8), Tom Cairney (10), Willian (20), Carlos Vinicius (30)

Leicester (4-2-3-1): Daniel Iversen (31), Timothy Castagne (27), Wout Faes (3), Caglar Soyuncu (4), Victor Kristiansen (16), Youri Tielemans (8), Boubakary Soumare (42), James Maddison (10), Dennis Praet (26), Harvey Barnes (7), Jamie Vardy (9)

Fulham
Fulham
4-2-3-1
17
Bernd Leno
2
Kenny Tete
4
Tosin Adarabioyo
31
Issa Diop
33
Antonee Robinson
6
Harrison Reed
26
Joao Palhinha
8
Harry Wilson
10 2
Tom Cairney
20 2
Willian
30
Carlos Vinicius
9
Jamie Vardy
7 2
Harvey Barnes
26
Dennis Praet
10
James Maddison
42
Boubakary Soumare
8
Youri Tielemans
16
Victor Kristiansen
4
Caglar Soyuncu
3
Wout Faes
27
Timothy Castagne
31
Daniel Iversen
Leicester
Leicester
4-2-3-1
Thay người
77’
Issa Diop
Shane Duffy
46’
Dennis Praet
Tete
77’
Harrison Reed
Sasa Lukic
60’
Youri Tielemans
Wilfred Ndidi
82’
Harry Wilson
Neeskens Kebano
76’
Victor Kristiansen
Luke Thomas
82’
Willian
Manor Solomon
76’
Boubakary Soumare
Kiernan Dewsbury-Hall
82’
Tom Cairney
Bobby Reid
76’
Jamie Vardy
Patson Daka
Cầu thủ dự bị
Marek Rodak
Danny Ward
Shane Duffy
Jonny Evans
Cedric Soares
Harry Souttar
Neeskens Kebano
Ricardo Pereira
Manor Solomon
Luke Thomas
Sasa Lukic
Kiernan Dewsbury-Hall
Luke Bernard Harris
Wilfred Ndidi
Matt Dibley-Dias
Patson Daka
Bobby Reid
Tete
Huấn luyện viên

Marco Silva

Ruud van Nistelrooy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
06/12 - 2018
09/03 - 2019
01/12 - 2020
04/02 - 2021
04/01 - 2023
08/05 - 2023
24/08 - 2024
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Fulham

Premier League
08/03 - 2025
H1: 1-1
Cúp FA
02/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Premier League
26/02 - 2025
H1: 1-1
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
27/01 - 2025
18/01 - 2025
15/01 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
09/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
16/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
H1: 3-2

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool2921714270T H T T T
2ArsenalArsenal28151032855T T B H H
3Nottingham ForestNottingham Forest2815671251T B B H T
4ChelseaChelsea2814771749T B B T T
5Man CityMan City2814591547B T B T B
6NewcastleNewcastle281459947B B T B T
7BrightonBrighton2812106646B T T T T
8Aston VillaAston Villa291298-445H H T B T
9BournemouthBournemouth2812881344B T B B H
10FulhamFulham281198342T T B T B
11Crystal PalaceCrystal Palace281099339T B T T T
12BrentfordBrentford2811512438B T T H B
13TottenhamTottenham28104141434T T T B H
14Man UnitedMan United289712-634B B H T H
15EvertonEverton287129-433H T H H H
16West HamWest Ham289613-1633B B T T B
17WolvesWolves286517-1923T B T B H
18Ipswich TownIpswich Town283817-3217B H B B B
19LeicesterLeicester284519-3717B B B B B
20SouthamptonSouthampton282323-489T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X