Thứ Tư, 30/04/2025
Ryota Kajikawa
46
Taiga Ishiura (Thay: Kazuki Sota)
46
Nelson Ishiwatari
48
Yuta Fukazawa (Thay: Shunsuke Kikuchi)
61
Riki Matsuda (Thay: Kyota Funahashi)
61
Ryosuke Hisadomi (Thay: Shota Suzuki)
66
Kenshiro Hirao (Thay: Taiki Arai)
66
Kanta Chiba (Thay: Kaito Seriu)
66
Taiga Ishiura (Kiến tạo: Riki Matsuda)
69
Wendel (Thay: Kota Osone)
77
Kazaki Nakagawa (Thay: Ryota Kajikawa)
77
Juzo Ura (Thay: Shunsuke Motegi)
79
Reiya Morishita (Thay: Yusei Ozaki)
87

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Ehime FC

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Ehime FC
Ehime FC
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Ehime FC

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), So Nakagawa (4), Kotaro Yamahara (16), Shota Suzuki (3), Kota Osone (13), Kazuyoshi Shimabuku (19), Taiki Arai (6), Kento Nishiya (26), Kaito Seriu (30), Ryota Kajikawa (23), Ken Yamura (9)

Ehime FC (3-4-2-1): Shugo Tsuji (36), Yusei Ozaki (19), Masashi Tanioka (6), Sora Ogawa (33), Keonwoo Bak (21), Ye-chan Yu (23), Shunsuke Kikuchi (18), Nelson Ishiwatari (22), Kazuki Sota (40), Shunsuke Motegi (17), Kyota Funahashi (27)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
41
Kai Kitamura
4
So Nakagawa
16
Kotaro Yamahara
3
Shota Suzuki
13
Kota Osone
19
Kazuyoshi Shimabuku
6
Taiki Arai
26
Kento Nishiya
30
Kaito Seriu
23
Ryota Kajikawa
9
Ken Yamura
27
Kyota Funahashi
17
Shunsuke Motegi
40
Kazuki Sota
22
Nelson Ishiwatari
18
Shunsuke Kikuchi
23
Ye-chan Yu
21
Keonwoo Bak
33
Sora Ogawa
6
Masashi Tanioka
19
Yusei Ozaki
36
Shugo Tsuji
Ehime FC
Ehime FC
3-4-2-1
Thay người
66’
Taiki Arai
Kenshiro Hirao
46’
Kazuki Sota
Taiga Ishiura
66’
Shota Suzuki
Ryosuke Hisadomi
61’
Kyota Funahashi
Riki Matsuda
66’
Kaito Seriu
Kanta Chiba
61’
Shunsuke Kikuchi
Yuta Fukazawa
77’
Ryota Kajikawa
Kazaki Nakagawa
79’
Shunsuke Motegi
Juzo Ura
77’
Kota Osone
Wendel
87’
Yusei Ozaki
Reiya Morishita
Cầu thủ dự bị
Kenshiro Hirao
Riki Matsuda
Kazaki Nakagawa
Taiga Ishiura
Masahiko Sugita
Juzo Ura
Wendel
Yuta Fukazawa
Ryosuke Hisadomi
Reiya Morishita
Kei Uchiyama
Shuma Mihara
Kanta Chiba
Kenta Tokushige

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/03 - 2024
13/07 - 2024
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X