Sudtirol Bolzano được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Simone Davi (Thay: Karim Zedadka) 17 | |
Silvio Merkaj (Kiến tạo: Raphael Odogwu) 20 | |
Salvatore Molina 26 | |
Silvio Merkaj (Kiến tạo: Raphael Odogwu) 29 | |
Niklas Pyyhtiae 41 | |
Tjas Begic (Thay: Mateus Lusuardi) 46 | |
Anthony Partipilo (Thay: Ebrima Darboe) 46 | |
Davide Biraschi 60 | |
Emanuele Pecorino (Thay: Giuseppe Ambrosino) 63 | |
Jacopo Martini (Thay: Niklas Pyyhtiae) 70 | |
Hamza El Kaouakibi (Thay: Salvatore Molina) 70 | |
Fares Ghedjemis (Thay: Davide Biraschi) 76 | |
Hamza El Kaouakibi 78 | |
Raphael Kofler (Thay: Mateusz Praszelik) 84 | |
Matteo Rover (Thay: Silvio Merkaj) 84 | |
(Pen) Daniele Casiraghi 89 | |
Davide Bettella (Thay: Frank Tsadjout) 90 | |
Matteo Rover 90+1' |
Thống kê trận đấu Frosinone vs Sudtirol
Diễn biến Frosinone vs Sudtirol
Paride Tremolada trao cho Sudtirol Bolzano một quả phát bóng lên.
Sudtirol Bolzano có một quả phát bóng lên.
Frosinone được hưởng một quả phạt góc do Paride Tremolada trao.
Frosinone được hưởng một quả phạt góc.
Đá phạt cho Frosinone ở phần sân nhà.
Matteo Rover (Sudtirol Bolzano) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Paride Tremolada ra hiệu cho một quả đá phạt cho Frosinone ở phần sân nhà.
Davide Bettella thay thế Frank Tsadjout cho đội nhà.
Sudtirol Bolzano được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Frosinone ở phần sân nhà.
V À A A O O O! Đội khách nâng tỷ số lên 0-3 nhờ quả phạt đền của Daniele Casiraghi.
Sudtirol Bolzano được hưởng một quả phạt góc do Paride Tremolada thực hiện.
Đội khách thay Silvio Merkaj bằng Matteo Rover.
Fabrizio Castori (Sudtirol Bolzano) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Raphael Kofler thay thế Mateusz Praszelik.
Đá phạt cho Sudtirol Bolzano ở phần sân nhà.
Frosinone sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Sudtirol Bolzano.
Paride Tremolada báo hiệu một quả đá phạt cho Frosinone ở phần sân nhà của họ.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Phát bóng lên cho đội khách ở Frosinone.
Bóng an toàn khi Sudtirol Bolzano được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Frosinone vs Sudtirol
Frosinone (3-5-2): Michele Cerofolini (31), Davide Biraschi (4), Ilario Monterisi (30), Mateus Lusuardi (47), Jeremy Oyono (21), Francesco Gelli (14), Ebrima Darboe (55), Ilias Koutsoupias (80), Gabriele Bracaglia (79), Frank Tsadjout (74), Giuseppe Ambrosino (10)
Sudtirol (3-5-2): Marius Adamonis (31), Andrea Giorgini (30), Nicola Pietrangeli (19), Frederic Veseli (34), Salvatore Molina (79), Daniele Casiraghi (17), Mateusz Praszelik (99), Niklas Pyyhtia (18), Karim Zedadka (11), Raphael Odogwu (90), Silvio Merkaj (33)
Thay người | |||
46’ | Mateus Lusuardi Tjas Begic | 17’ | Karim Zedadka Simone Davi |
46’ | Ebrima Darboe Anthony Partipilo | 70’ | Salvatore Molina Hamza El Kaouakibi |
63’ | Giuseppe Ambrosino Emanuele Pecorino | 70’ | Niklas Pyyhtiae Jacopo Martini |
76’ | Davide Biraschi Fares Ghedjemis | 84’ | Silvio Merkaj Matteo Rover |
90’ | Frank Tsadjout Davide Bettella | 84’ | Mateusz Praszelik Raphael Kofler |
Cầu thủ dự bị | |||
Pierluigi Frattali | Giacomo Poluzzi | ||
Alessandro Sorrentino | Eugenio Lamanna | ||
Fares Ghedjemis | Hamza El Kaouakibi | ||
Tjas Begic | Tommaso Arrigoni | ||
Giorgi Kvernadze | Jacopo Martini | ||
Davide Bettella | Matteo Rover | ||
Przemyslaw Szyminski | Alessandro Mallamo | ||
Filippo Di Stefano | Valerio Crespi | ||
Kevin Barcella | Federico Davi | ||
Matteo Cichella | Luca Ceppitelli | ||
Anthony Partipilo | Simone Davi | ||
Emanuele Pecorino | Raphael Kofler |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Frosinone
Thành tích gần đây Sudtirol
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 23 | 16 | 4 | 3 | 26 | 52 | B T T T B |
2 | Pisa | 23 | 14 | 6 | 3 | 19 | 48 | B T T T H |
3 | Spezia | 23 | 12 | 9 | 2 | 21 | 45 | H B H T T |
4 | Cremonese | 22 | 10 | 6 | 6 | 10 | 36 | H T H T T |
5 | Juve Stabia | 23 | 8 | 9 | 6 | -1 | 33 | B H H B T |
6 | Palermo | 23 | 8 | 7 | 8 | 4 | 31 | B T B T T |
7 | Catanzaro | 23 | 5 | 15 | 3 | 4 | 30 | B H T H H |
8 | Bari | 23 | 6 | 12 | 5 | 4 | 30 | B T H H H |
9 | Cesena FC | 23 | 8 | 6 | 9 | 0 | 30 | B B H T H |
10 | Mantova | 23 | 6 | 10 | 7 | -3 | 28 | H B H T H |
11 | Carrarese | 23 | 7 | 6 | 10 | -8 | 27 | H T B B B |
12 | Cittadella | 23 | 7 | 6 | 10 | -15 | 27 | T T H B T |
13 | Modena | 22 | 5 | 11 | 6 | -1 | 26 | T H H B H |
14 | Brescia | 23 | 5 | 11 | 7 | -3 | 26 | H H H H H |
15 | AC Reggiana | 23 | 6 | 8 | 9 | -3 | 26 | B T T H B |
16 | Sampdoria | 23 | 4 | 10 | 9 | -8 | 22 | H B H B H |
17 | Salernitana | 23 | 5 | 7 | 11 | -10 | 22 | H B B B T |
18 | Sudtirol | 23 | 6 | 4 | 13 | -13 | 22 | B H H B T |
19 | Frosinone | 23 | 4 | 9 | 10 | -16 | 21 | T H B H B |
20 | Cosenza | 23 | 4 | 10 | 9 | -7 | 18 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại