Pordenone có một quả phát bóng lên.
![]() Karlo Lulic 16 | |
![]() Luca Garritano 20 | |
![]() Alberto Barison (Kiến tạo: Michael Folorunsho) 48 | |
![]() Hamza El Kaouakibi 51 | |
![]() Hamza El Kaouakibi 59 | |
![]() Roberto Zammarini 66 | |
![]() Gabriel Charpentier (Kiến tạo: Alessio Tribuzzi) 74 | |
![]() Raffaele Maiello 76 | |
![]() Camillo Ciano 83 | |
![]() Nicolo Cambiaghi 86 | |
![]() Samuele Perisan 88 | |
![]() Luca Magnino 90+5' | |
![]() Gabriel Charpentier (Kiến tạo: Camillo Ciano) 90+6' | |
![]() Gabriel Charpentier 90+7' |
Thống kê trận đấu Frosinone vs Pordenone Calcio


Diễn biến Frosinone vs Pordenone Calcio
Trong cuộc tấn công Frosinone Frosinone thông qua Alessio Tribuzzi. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.

Ghi bàn! Gabriel Charpentier (Frosinone) san bằng tỉ số 2-2 bằng một cú đánh đầu tung lưới Frosinone.

Luca Magnino được đặt cho đội khách.
Frosinone đá phạt.
Emanuele Cicerelli của đội chủ nhà bị đánh giá là đã việt vị.
Michael Folorunsho (Pordenone) dường như không thể tiếp tục. Anh ấy được thay thế bởi Mirko Stefani.
Antonio Rapuano phải đợi trước khi tiếp tục thi đấu vì Michael Folorunsho thay cho Pordenone vẫn đang nghỉ.
Frosinone được hưởng phạt góc.
Antonio Rapuano cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Antonio Rapuano được hưởng quả phạt góc của Frosinone.

Samuele Perisan của Pordenone đã được đặt ở Frosinone.

Ghi bàn! Nicolo Cambiaghi giúp Pordenone dẫn trước 1-2 ở Frosinone.
Ném biên dành cho Pordenone tại Stadio Benito Stirpe.

Michael Folorunsho (Pordenone) nhận thẻ vàng.
Fabio Grosso đang có sự thay thế thứ năm của đội tại Stadio Benito Stirpe với Giacomo Manzari thay Tiago Casasola.
Quả phát bóng lên cho Pordenone tại Stadio Benito Stirpe.
Tuy nhiên, Frosinone đang tiến về phía trước và Camillo Ciano thực hiện một pha tấn công, nhưng nó lại đi chệch mục tiêu.
Đá phạt cho Pordenone trong hiệp của họ.

Camillo Ciano (Frosinone) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Liệu Frosinone có thể đưa bóng lên một vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Pordenone?
Đội hình xuất phát Frosinone vs Pordenone Calcio
Frosinone (4-3-3): Federico Ravaglia (1), Tiago Casasola (95), Federico Gatti (6), Przemyslaw Szyminski (25), Francesco Zampano (11), Karlo Lulic (26), Raffaele Maiello (8), Daniel Boloca (21), Luigi Canotto (27), Andrija Novakovich (18), Luca Garritano (16)
Pordenone Calcio (4-3-3): Samuele Perisan (22), Hamza El Kaouakibi (2), Michele Camporese (31), Alberto Barison (6), Matteo Perri (72), Luca Magnino (16), Simone Pasa (18), Marco Pinato (27), Michael Folorunsho (90), Karlo Butic (32), Jacopo Pellegrini (11)


Thay người | |||
56’ | Luigi Canotto Alessio Tribuzzi | 64’ | Jacopo Pellegrini Nicolo Cambiaghi |
56’ | Karlo Lulic Emanuele Cicerelli | 64’ | Karlo Butic Roberto Zammarini |
56’ | Andrija Novakovich Gabriel Charpentier | 77’ | Marco Pinato Jacopo Petriccione |
65’ | Luca Garritano Camillo Ciano | 78’ | Matteo Perri Alessandro Bassoli |
85’ | Tiago Casasola Giacomo Manzari | 90’ | Michael Folorunsho Mirko Stefani |
Cầu thủ dự bị | |||
Camillo Ciano | Nicolo Cambiaghi | ||
Matteo Cotali | Roberto Zammarini | ||
Alessio Tribuzzi | Adam Chrzanowski | ||
Emanuele Cicerelli | Youssouph Sylla | ||
Mirko Gori | Alessandro Bassoli | ||
Giacomo Manzari | Federico Secil | ||
Stefano Minelli | Mihael Onisa | ||
Victor De Lucia | Giacomo Bindi | ||
Gabriel Charpentier | Gaetano Fasolino | ||
Hamza Haoudi | Mirko Stefani | ||
Alessio Zerbin | Jacopo Petriccione | ||
Matteo Ricci | Amato Ciciretti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Frosinone
Thành tích gần đây Pordenone Calcio
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 37 | 72 | T H T T B |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 24 | 63 | B B T T B |
3 | ![]() | 32 | 15 | 13 | 4 | 24 | 58 | H T H B T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 16 | 52 | H T T H T |
5 | 32 | 13 | 10 | 9 | 2 | 49 | B H T T T | |
6 | ![]() | 32 | 10 | 17 | 5 | 8 | 47 | H B T B H |
7 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 8 | 45 | T H B T T |
8 | 32 | 11 | 10 | 11 | 1 | 43 | T H H B H | |
9 | ![]() | 32 | 8 | 17 | 7 | 3 | 41 | H H H B H |
10 | ![]() | 32 | 9 | 14 | 9 | 2 | 41 | H B B T T |
11 | 32 | 9 | 10 | 13 | -9 | 37 | H B H T H | |
12 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -11 | 37 | T T T T H |
13 | 32 | 8 | 12 | 12 | -9 | 36 | B H B T T | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -10 | 35 | H T H B H |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -23 | 35 | T B B H H |
16 | ![]() | 32 | 7 | 13 | 12 | -7 | 34 | B H B T B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | H B H B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 14 | 12 | -12 | 32 | H H H B B |
19 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -14 | 30 | B T H B B |
20 | ![]() | 32 | 6 | 12 | 14 | -19 | 26 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại