Bóng an toàn khi Perugia được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
![]() Marcus Rohden 41 | |
![]() Samuele Mulattieri (Thay: Giuseppe Caso) 55 | |
![]() Filippo Sgarbi 59 | |
![]() Federico Melchiorri (Thay: Giuseppe Di Serio) 59 | |
![]() Christian Kouan (Thay: Simone Santoro) 59 | |
![]() Riccardo Ciervo 66 | |
![]() Gianluca Frabotta 66 | |
![]() Riccardo Ciervo (Thay: Luca Moro) 66 | |
![]() Marco Olivieri (Thay: Luca Strizzolo) 67 | |
![]() Gianluca Frabotta (Thay: Matteo Cotali) 67 | |
![]() Marcos Curado 77 | |
![]() Gennaro Borrelli (Thay: Luca Garritano) 79 | |
![]() Karlo Lulic (Thay: Marcus Rohden) 79 | |
![]() Milos Vulic (Thay: Paolo Bartolomei) 84 | |
![]() Francesco Lisi (Thay: Andrea Beghetto) 84 | |
![]() Federico Melchiorri 87 | |
![]() Cristian Dell'Orco 90 |
Thống kê trận đấu Frosinone vs Perugia


Diễn biến Frosinone vs Perugia
Gianluca Frabotta đã bình phục và tham gia trở lại trận đấu ở Frosinone.
Đá phạt cho Frosinone trong hiệp của họ.
Perugia được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Perugia được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Gianluca Frabotta của Frosinone đang được chú ý và trận đấu đã bị đình chỉ một thời gian ngắn.
Quả phát bóng lên cho Frosinone tại Stadio Benito Stirpe.
Christian Kouan cho Perugia tấn công nhưng không trúng mục tiêu.
Perugia được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.

Tại Stadio Benito Stirpe, Cristian Dell`Orco đã bị phạt thẻ vàng vì đội khách.
Perugia sẽ cần phải cảnh giác khi họ bảo vệ một quả đá phạt nguy hiểm từ Frosinone.
Marco Di Bello ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Frosinone trong phần sân của họ.
Marco Di Bello cho đội nhà hưởng quả ném biên.

Federico Melchiorri (Perugia) đã nhận thẻ vàng từ Marco Di Bello.
Frosinone được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

Federico Melchiorri (Perugia) đã nhận thẻ vàng từ Marco Di Bello.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Frosinone.
Ở Frosinone, Cristian Dell`Orco (Perugia) đánh đầu chệch mục tiêu.
Phạt góc cho Perugia.
Perugia có một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Frosinone vs Perugia
Frosinone (4-2-3-1): Stefano Turati (22), Mario Sampirisi (31), Fabio Lucioni (5), Luca Ravanelli (20), Matteo Cotali (29), Luca Mazzitelli (36), Daniel Boloca (11), Marcus Rohden (7), Luca Garritano (16), Giuseppe Caso (10)
Perugia (3-5-2): Stefano Gori (1), Filippo Sgarbi (97), Marcos Curado (21), Cristian Dell`Orco (15), Tiago Casasola (24), Andrea Beghetto (33), Gregorio Luperini (13), Paolo Bartolomei (16), Simone Santoro (25), Luca Strizzolo (41), Giuseppe Di Serio (20)


Thay người | |||
55’ | Giuseppe Caso Samuele Mulattieri | 59’ | Giuseppe Di Serio Federico Melchiorri |
66’ | Luca Moro Riccardo Ciervo | 59’ | Simone Santoro Christian Kouan |
67’ | Matteo Cotali Gianluca Frabotta | 67’ | Luca Strizzolo Marco Olivieri |
79’ | Marcus Rohden Karlo Lulic | 84’ | Paolo Bartolomei Milos Vulic |
79’ | Luca Garritano Gennaro Borrelli | 84’ | Andrea Beghetto Francesco Lisi |
Cầu thủ dự bị | |||
Ilario Monterisi | Samuel Di Carmine | ||
Andrea Oliveri | Federico Melchiorri | ||
Samuele Mulattieri | Marco Olivieri | ||
Leonardo Loria | Aljaz Struna | ||
Sergio Kalaj | Milos Vulic | ||
Karlo Lulic | Stipe Vulikic | ||
Gianluca Frabotta | Christian Kouan | ||
Przemyslaw Szyminski | Samuele Righetti | ||
Gennaro Borrelli | Francesco Lisi | ||
Riccardo Ciervo | Alessio Abibi | ||
Roberto Insigne | Yeferson Paz Blandon | ||
Milos Bocic | Luca Moro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Frosinone
Thành tích gần đây Perugia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 37 | 72 | T H T T B |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 24 | 63 | B B T T B |
3 | ![]() | 32 | 15 | 13 | 4 | 24 | 58 | H T H B T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 16 | 52 | H T T H T |
5 | 32 | 13 | 10 | 9 | 2 | 49 | B H T T T | |
6 | ![]() | 32 | 10 | 17 | 5 | 8 | 47 | H B T B H |
7 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 8 | 45 | T H B T T |
8 | 32 | 11 | 10 | 11 | 1 | 43 | T H H B H | |
9 | ![]() | 32 | 8 | 17 | 7 | 3 | 41 | H H H B H |
10 | ![]() | 32 | 9 | 14 | 9 | 2 | 41 | H B B T T |
11 | 32 | 9 | 10 | 13 | -9 | 37 | H B H T H | |
12 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -11 | 37 | T T T T H |
13 | 32 | 8 | 12 | 12 | -9 | 36 | B H B T T | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -10 | 35 | H T H B H |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -23 | 35 | T B B H H |
16 | ![]() | 32 | 7 | 13 | 12 | -7 | 34 | B H B T B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | H B H B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 14 | 12 | -12 | 32 | H H H B B |
19 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -14 | 30 | B T H B B |
20 | ![]() | 32 | 6 | 12 | 14 | -19 | 26 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại