Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ Frosinone.
![]() (og) Marco Festa 2 | |
![]() Nicolo Radaelli (Kiến tạo: Francesco Galuppini) 11 | |
![]() Mateus Lusuardi (Kiến tạo: Emil Bohinen) 18 | |
![]() Nicolo Radaelli 27 | |
![]() Isak Vural 29 | |
![]() Stefano Cella (Thay: Alex Redolfi) 33 | |
![]() Fabrizio Brignani 51 | |
![]() Matteo Cichella (Thay: Emil Bohinen) 55 | |
![]() Leonardo Mancuso (Thay: Federico Artioli) 58 | |
![]() Tommaso Maggioni (Thay: Fabrizio Brignani) 58 | |
![]() Matteo Cichella 65 | |
![]() Luigi Canotto (Thay: Tjas Begic) 65 | |
![]() Matteo Solini 71 | |
![]() Anthony Partipilo 77 | |
![]() Alessandro Debenedetti (Thay: Davis Mensah) 83 | |
![]() Davide Bragantini (Thay: Matteo Solini) 83 | |
![]() Emanuele Pecorino (Thay: Anthony Partipilo) 87 | |
![]() Giorgi Kvernadze (Thay: Giuseppe Ambrosino) 87 |
Thống kê trận đấu Frosinone vs Mantova

Diễn biến Frosinone vs Mantova
Mantova có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Frosinone không?
Alberto Ruben Arena chỉ định một quả ném biên cho Mantova ở phần sân của Frosinone.
Mantova được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Frosinone được hưởng quả phát bóng lên tại Stadio Benito Stirpe.
Simone Giordano của Mantova bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Alberto Ruben Arena chỉ định một quả ném biên cho Mantova, gần khu vực của Frosinone.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Frosinone.
Cú đánh đầu của Emanuele Pecorino cho Frosinone không trúng đích.
Frosinone được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alberto Ruben Arena ra hiệu cho Mantova được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Frosinone.
Mantova được hưởng một quả phạt góc do Alberto Ruben Arena trao.
Frosinone được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà đã thay Giuseppe Ambrosino bằng Giorgi Kvernadze. Đây là sự thay đổi thứ tư trong ngày hôm nay của Paolo Bianco.
Emanuele Pecorino vào thay Anthony Partipilo cho đội chủ nhà.
Mantova có một quả ném biên nguy hiểm.
Frosinone cần phải cẩn trọng. Mantova có một quả ném biên tấn công.
Mantova được hưởng một quả phạt góc.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Stefano Cella của Mantova trở lại thi đấu sau một cú va chạm nhẹ.
Davide Possanzini thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Stadio Benito Stirpe với việc Davide Bragantini thay Matteo Solini.
Đội hình xuất phát Frosinone vs Mantova
Frosinone (4-3-3): Michele Cerofolini (31), Anthony Oyono (20), Mateus Lusuardi (47), Davide Bettella (18), Fabio Lucioni (15), Gabriele Bracaglia (79), Emil Bohinen (32), Isak Vural (8), Anthony Partipilo (70), Giuseppe Ambrosino (10), Tjas Begic (11)
Mantova (4-2-3-1): Marco Festa (1), Matteo Solini (4), Simone Giordano (26), Simone Trimboli (21), Alex Redolfi (5), Nicolo Radaelli (17), Fabrizio Brignani (13), Salvatore Burrai (8), Davis Mensah (7), Francesco Galuppini (14), Federico Artioli (24)

Thay người | |||
55’ | Emil Bohinen Matteo Cichella | 33’ | Alex Redolfi Stefano Cella |
65’ | Tjas Begic Luigi Canotto | 58’ | Fabrizio Brignani Tommaso Maggioni |
87’ | Giuseppe Ambrosino Giorgi Kvernadze | 58’ | Federico Artioli Leonardo Mancuso |
87’ | Anthony Partipilo Emanuele Pecorino | 83’ | Matteo Solini Davide Bragantini |
83’ | Davis Mensah Alessandro Debenedetti |
Cầu thủ dự bị | |||
Alessandro Sorrentino | Luca Sonzogni | ||
Riccardo Marchizza | Tommaso Maggioni | ||
Davide Biraschi | Sebastien De Maio | ||
Matteo Cichella | Giacomo Fedel | ||
Ebrima Darboe | Cristiano Bani | ||
Kevin Barcella | Flavio Paoletti | ||
Luigi Canotto | David Wieser | ||
Giorgi Kvernadze | Stefano Cella | ||
Fares Ghedjemis | Mattia Aramu | ||
Filippo Di Stefano | Davide Bragantini | ||
Emanuele Pecorino | Leonardo Mancuso | ||
Jeremy Oyono | Alessandro Debenedetti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Frosinone
Thành tích gần đây Mantova
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 20 | 5 | 3 | 34 | 65 | B T T T H |
2 | ![]() | 28 | 17 | 6 | 5 | 21 | 57 | T T B H T |
3 | ![]() | 28 | 13 | 12 | 3 | 22 | 51 | T H H B H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 10 | 42 | B T H B H |
5 | ![]() | 27 | 9 | 15 | 3 | 9 | 42 | T T H T T |
6 | 28 | 11 | 7 | 10 | 2 | 40 | B T H T T | |
7 | 28 | 10 | 9 | 9 | -1 | 39 | B T T B B | |
8 | ![]() | 27 | 8 | 13 | 6 | 4 | 37 | H T B H T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 5 | 35 | B B H H T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 13 | 7 | 2 | 34 | H T B H T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -18 | 33 | B T B B T |
12 | 28 | 8 | 8 | 12 | -9 | 32 | B B T H H | |
13 | ![]() | 27 | 6 | 12 | 9 | -5 | 30 | B T H B H |
14 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -5 | 30 | T B B H H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -12 | 30 | T B T H H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 11 | 10 | -7 | 29 | H T T B H |
17 | 28 | 6 | 11 | 11 | -10 | 29 | B B H B B | |
18 | ![]() | 28 | 5 | 12 | 11 | -16 | 27 | B H H H T |
19 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -13 | 26 | T H B H B |
20 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -13 | 21 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại