Thứ Tư, 02/04/2025
(og) Sebastiaan Bornauw
42
Patrick Wimmer (Thay: Tiago Tomas)
46
Kevin Paredes (Thay: Cedric Zesiger)
46
Joakim Maehle (Thay: Kilian Fischer)
46
Michael Gregoritsch
55
Maximilian Arnold
62
Kilian Sildillia
64
Roland Sallai
67
Mattias Svanberg (Thay: Aster Vranckx)
69
Lucas Hoeler (Thay: Michael Gregoritsch)
72
Jordy Makengo (Thay: Vincenzo Grifo)
72
Nicolas Hoefler
73
Maximilian Arnold
82
(Pen) Roland Sallai
87
Maxence Lacroix (Kiến tạo: Maximilian Arnold)
90
Noah Weisshaupt (Thay: Christian Guenter)
90
Kevin Behrens (Thay: Jonas Wind)
90
Florent Muslija (Thay: Maximilian Eggestein)
90
Lucas Hoeler
90+2'
Sebastiaan Bornauw
90+3'

Thống kê trận đấu Freiburg vs Wolfsburg

số liệu thống kê
Freiburg
Freiburg
Wolfsburg
Wolfsburg
50 Kiểm soát bóng 50
12 Phạm lỗi 8
13 Ném biên 12
3 Việt vị 2
18 Chuyền dài 10
3 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 3
3 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
1 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Freiburg vs Wolfsburg

Tất cả (301)
90+10'

Số người tham dự hôm nay là 32800.

90+10'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+10'

Kiểm soát bóng: Freiburg: 50%, Wolfsburg: 50%.

90+10'

Wolfsburg thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+9'

Roland Sallai giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Ridle Baku

90+9'

Kevin Behrens của Wolfsburg bị phạt việt vị.

90+9'

Wolfsburg thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+9'

Florent Muslija giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng

90+8'

Manuel Gulde giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng

90+8'

Ridle Baku của Wolfsburg cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.

90+8'

Freiburg đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+8'

Yannick Gerhardt của Wolfsburg cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+7'

Florent Muslija thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+7'

Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

Những bàn tay an toàn từ Koen Casteels khi anh ấy bước ra và nhận bóng

90+6'

Freiburg thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+6'

Sebastiaan Bornauw giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng

90+6'

Maxence Lacroix của Wolfsburg chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+6'

Sebastiaan Bornauw giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Yannik Keitel

90+6'

Kiểm soát bóng: Freiburg: 50%, Wolfsburg: 50%.

90+5'

Maximilian Eggestein rời sân để nhường chỗ cho Florent Muslija thay người chiến thuật.

Đội hình xuất phát Freiburg vs Wolfsburg

Freiburg (3-4-2-1): Noah Atubolu (1), Kiliann Sildillia (25), Yannik Keitel (14), Manuel Gulde (5), Ritsu Doan (42), Maximilian Eggestein (8), Nicolas Hofler (27), Christian Gunter (30), Roland Sallai (22), Vincenzo Grifo (32), Michael Gregoritsch (38)

Wolfsburg (3-4-3): Koen Casteels (1), Maxence Lacroix (4), Sebastiaan Bornauw (3), Cedric Zesiger (5), Kilian Fischer (2), Maximilian Arnold (27), Aster Vranckx (6), Yannick Gerhardt (31), Ridle Baku (20), Jonas Wind (23), Tiago Tomas (11)

Freiburg
Freiburg
3-4-2-1
1
Noah Atubolu
25
Kiliann Sildillia
14
Yannik Keitel
5
Manuel Gulde
42
Ritsu Doan
8
Maximilian Eggestein
27
Nicolas Hofler
30
Christian Gunter
22
Roland Sallai
32
Vincenzo Grifo
38
Michael Gregoritsch
11
Tiago Tomas
23
Jonas Wind
20
Ridle Baku
31
Yannick Gerhardt
6
Aster Vranckx
27
Maximilian Arnold
2
Kilian Fischer
5
Cedric Zesiger
3
Sebastiaan Bornauw
4
Maxence Lacroix
1
Koen Casteels
Wolfsburg
Wolfsburg
3-4-3
Thay người
72’
Vincenzo Grifo
Jordy Makengo
46’
Kilian Fischer
Joakim Maehle
72’
Michael Gregoritsch
Lucas Holer
46’
Tiago Tomas
Patrick Wimmer
90’
Christian Guenter
Noah Weisshaupt
46’
Cedric Zesiger
Kevin Paredes
90’
Maximilian Eggestein
Florent Muslija
69’
Aster Vranckx
Mattias Svanberg
90’
Jonas Wind
Kevin Behrens
Cầu thủ dự bị
Florian Muller
Pavao Pervan
Attila Szalai
Joakim Maehle
Jordy Makengo
Moritz Jenz
Noah Weisshaupt
Jakub Kaminski
Florent Muslija
Lovro Majer
Lucas Holer
Mattias Svanberg
Chukwubuike Adamu
Patrick Wimmer
Maximilian Philipp
Kevin Paredes
Maximilian Breunig
Kevin Behrens
Huấn luyện viên

Julian Schuster

Ralph Hasenhuttl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
18/10 - 2014
15/03 - 2015
05/11 - 2016
06/04 - 2017
18/11 - 2017
07/04 - 2018
22/09 - 2018
09/02 - 2019
07/12 - 2019
13/06 - 2020
27/09 - 2020
01/02 - 2021
23/10 - 2021
12/03 - 2022
21/01 - 2023
20/05 - 2023
Giao hữu
22/07 - 2023
Bundesliga
09/12 - 2023
27/04 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Freiburg

Bundesliga
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Bundesliga
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 2-0
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Wolfsburg

Bundesliga
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
DFB Cup
27/02 - 2025
Bundesliga
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2720525265T T B H T
2LeverkusenLeverkusen2717822859T T B T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt2714671548B B B T T
4Mainz 05Mainz 052713681445T T T H B
5Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2713410443B T B T T
6RB LeipzigRB Leipzig271197742H B H T B
7FreiburgFreiburg271269-342T H H H B
8AugsburgAugsburg271098-639T H T T H
9WolfsburgWolfsburg271089838H T H B B
10DortmundDortmund2711511638T T B B T
11StuttgartStuttgart2710710337H B H B B
12BremenBremen2710611-1036B B T B T
13Union BerlinUnion Berlin278613-1530B B T H T
14HoffenheimHoffenheim276912-1627H T H B H
15St. PauliSt. Pauli277416-1125B B H T B
16FC HeidenheimFC Heidenheim276417-2022H B H T T
17VfL BochumVfL Bochum275517-2720H B T B B
18Holstein KielHolstein Kiel274518-2917B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X