Thứ Hai, 31/03/2025
Tim Skarke (Thay: Jeong Woo-yeong)
8
Tim Skarke (Thay: Woo-Yeong Jeong)
8
Lucas Hoeler (Kiến tạo: Vincenzo Grifo)
29
Rani Khedira
30
Andrej Ilic (Kiến tạo: Tim Skarke)
48
Florian Mueller (Thay: Noah Atubolu)
58
Eren Dinkci (Thay: Lucas Hoeler)
58
Lukas Kuebler (Thay: Kilian Sildillia)
67
Jan-Niklas Beste (Thay: Christian Guenter)
67
Rani Khedira
68
Andras Schafer (Thay: Tim Skarke)
69
Matthias Ginter
76
Andrej Ilic
81
Laszlo Benes (Thay: Andrej Ilic)
85
Marin Ljubicic (Thay: Benedict Hollerbach)
85
Lucas Tousart (Thay: Janik Haberer)
86
Johan Manzambi (Thay: Maximilian Eggestein)
86
Andras Schafer
88
Josip Juranovic
89
Johan Manzambi
89
Eren Dinkci
90+6'

Thống kê trận đấu Freiburg vs Union Berlin

số liệu thống kê
Freiburg
Freiburg
Union Berlin
Union Berlin
72 Kiểm soát bóng 28
8 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 13
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
2 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Freiburg vs Union Berlin

Tất cả (370)
90+7'

Số lượng khán giả hôm nay là 34,300 người.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Freiburg: 72%, Union Berlin: 28%.

90+7'

Laszlo Benes thực hiện cú sút phạt trực tiếp, nhưng bóng đi chệch khung thành.

90+6'

Eren Dinkci của Freiburg nhận thẻ vàng sau một pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.

90+6'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Eren Dinkci của Freiburg làm ngã Lucas Tousart.

90+6'

Union Berlin bắt đầu một pha phản công.

90+6'

Leopold Querfeld giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Rani Khedira giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Florian Mueller giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Leopold Querfeld của Union Berlin chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+5'

Danilho Doekhi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Freiburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Leopold Querfeld từ Union Berlin đã đi quá xa khi kéo ngã Vincenzo Grifo.

90+4'

Freiburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Thách thức nguy hiểm từ Michael Gregoritsch bên phía Freiburg. Frederik Roennow là người nhận bóng.

90+3'

Frederik Roennow bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+3'

Freiburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Christopher Trimmel giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Freiburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Patrick Osterhage giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

Đội hình xuất phát Freiburg vs Union Berlin

Freiburg (4-4-1-1): Noah Atubolu (1), Kiliann Sildillia (25), Matthias Ginter (28), Philipp Lienhart (3), Christian Gunter (30), Ritsu Doan (42), Maximilian Eggestein (8), Patrick Osterhage (6), Vincenzo Grifo (32), Lucas Holer (9), Michael Gregoritsch (38)

Union Berlin (3-4-2-1): Frederik Rønnow (1), Danilho Doekhi (5), Leopold Querfeld (14), Diogo Leite (4), Christopher Trimmel (28), Janik Haberer (19), Rani Khedira (8), Josip Juranović (18), Jeong Woo-yeong (11), Benedict Hollerbach (16), Andrej Ilic (23)

Freiburg
Freiburg
4-4-1-1
1
Noah Atubolu
25
Kiliann Sildillia
28
Matthias Ginter
3
Philipp Lienhart
30
Christian Gunter
42
Ritsu Doan
8
Maximilian Eggestein
6
Patrick Osterhage
32
Vincenzo Grifo
9
Lucas Holer
38
Michael Gregoritsch
23
Andrej Ilic
16
Benedict Hollerbach
11
Jeong Woo-yeong
18
Josip Juranović
8
Rani Khedira
19
Janik Haberer
28
Christopher Trimmel
4
Diogo Leite
14
Leopold Querfeld
5
Danilho Doekhi
1
Frederik Rønnow
Union Berlin
Union Berlin
3-4-2-1
Thay người
58’
Noah Atubolu
Florian Muller
8’
Andras Schafer
Tim Skarke
58’
Lucas Hoeler
Eren Dinkçi
69’
Tim Skarke
András Schäfer
67’
Kilian Sildillia
Lukas Kubler
85’
Andrej Ilic
László Bénes
67’
Christian Guenter
Jan-Niklas Beste
85’
Benedict Hollerbach
Marin Ljubicic
86’
Maximilian Eggestein
Johan Manzambi
86’
Janik Haberer
Lucas Tousart
Cầu thủ dự bị
Florian Muller
Alexander Schwolow
Lukas Kubler
Kevin Vogt
Jan-Niklas Beste
Tom Rothe
Jordy Makengo
Jérôme Roussillon
Maximilian Rosenfelder
László Bénes
Nicolas Hofler
Tim Skarke
Johan Manzambi
Lucas Tousart
Junior Adamu
Marin Ljubicic
Eren Dinkçi
András Schäfer
Tình hình lực lượng

Manuel Gulde

Đau lưng

Oluwaseun Ogbemudia

Va chạm

Bruno Ogbus

Chấn thương gân Achilles

Aljoscha Kemlein

Không xác định

Merlin Rohl

Chấn thương bàn chân

Robert Skov

Va chạm

Daniel-Kofi Kyereh

Chấn thương dây chằng chéo

Huấn luyện viên

Julian Schuster

Steffen Baumgart

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
06/12 - 2015
15/05 - 2016
Bundesliga
24/10 - 2020
20/02 - 2021
16/12 - 2021
07/05 - 2022
13/11 - 2022
13/05 - 2023
13/01 - 2024
18/05 - 2024
09/11 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Freiburg

Bundesliga
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Bundesliga
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 2-0
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Union Berlin

Bundesliga
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2720525265T T B H T
2LeverkusenLeverkusen2717822859T T B T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt2714671548B B B T T
4Mainz 05Mainz 052713681445T T T H B
5Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2713410443B T B T T
6RB LeipzigRB Leipzig271197742H B H T B
7FreiburgFreiburg271269-342T H H H B
8AugsburgAugsburg271098-639T H T T H
9WolfsburgWolfsburg271089838H T H B B
10DortmundDortmund2711511638T T B B T
11StuttgartStuttgart2710710337H B H B B
12BremenBremen2710611-1036B B T B T
13Union BerlinUnion Berlin278613-1530B B T H T
14HoffenheimHoffenheim276912-1627H T H B H
15St. PauliSt. Pauli277416-1125B B H T B
16FC HeidenheimFC Heidenheim276417-2022H B H T T
17VfL BochumVfL Bochum275517-2720H B T B B
18Holstein KielHolstein Kiel274518-2917B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X