Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Harry Kane (Kiến tạo: Eric Dier)
15
Josip Stanisic (Thay: Leon Goretzka)
40
Matthias Ginter (Thay: Max Rosenfelder)
46
Lukas Kuebler
52
Min-Jae Kim (Kiến tạo: Joshua Kimmich)
54
Noah Atubolu
54
Harry Kane
63
Michael Olise (Thay: Leroy Sane)
63
Kingsley Coman (Thay: Serge Gnabry)
63
Matthias Ginter (Kiến tạo: Ritsu Doan)
68
Chukwubuike Adamu (Thay: Lucas Hoeler)
75
Ritsu Doan
76
Vincenzo Grifo (Thay: Eren Dinkci)
77
Johan Manzambi (Thay: Maximilian Eggestein)
77
Thomas Mueller (Thay: Jamal Musiala)
83
Joao Palhinha (Thay: Raphael Guerreiro)
83
Michael Gregoritsch (Thay: Jordy Makengo)
85
Vincenzo Grifo
90+2'
Julian Schuster
90+2'
Thomas Mueller
90+3'

Thống kê trận đấu Freiburg vs Munich

số liệu thống kê
Freiburg
Freiburg
Munich
Munich
35 Kiểm soát bóng 65
15 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 13
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Freiburg vs Munich

Tất cả (278)
90+6'

Số lượng khán giả hôm nay là 34.700.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Freiburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Chukwubuike Adamu bị phạt vì đẩy Josip Stanisic.

90+5'

Freiburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Freiburg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Kiểm soát bóng: Freiburg: 34%, Bayern Munich: 66%.

90+4'

Bayern Munich thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Bayern Munich thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Min-Jae Kim từ Bayern Munich cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.

90+3' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Thomas Muller không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Thomas Muller không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

90+3'

Cản trở khi Thomas Muller chặn đường chạy của Philipp Lienhart. Một quả đá phạt được trao.

90+3'

Freiburg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Bayern Munich thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2' Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Julian Schuster và anh nhận thẻ vàng vì phản đối.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Julian Schuster và anh nhận thẻ vàng vì phản đối.

90+2' Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Vincenzo Grifo và anh ta nhận thẻ vàng vì phản đối.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Vincenzo Grifo và anh ta nhận thẻ vàng vì phản đối.

90+2'

Pha vào bóng liều lĩnh. Michael Gregoritsch phạm lỗi thô bạo với Harry Kane.

90+1'

Joshua Kimmich từ Bayern Munich cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Freiburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90'

Đường chuyền của Vincenzo Grifo từ Freiburg đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

Đội hình xuất phát Freiburg vs Munich

Freiburg (4-2-3-1): Noah Atubolu (1), Lukas Kubler (17), Philipp Lienhart (3), Maximilian Rosenfelder (37), Jordy Makengo (33), Maximilian Eggestein (8), Nicolas Hofler (27), Ritsu Doan (42), Merlin Rohl (34), Eren Dinkçi (18), Lucas Holer (9)

Munich (4-2-3-1): Manuel Neuer (1), Joshua Kimmich (6), Eric Dier (15), Kim Min-jae (3), Raphaël Guerreiro (22), Aleksandar Pavlović (45), Leon Goretzka (8), Leroy Sané (10), Jamal Musiala (42), Serge Gnabry (7), Harry Kane (9)

Freiburg
Freiburg
4-2-3-1
1
Noah Atubolu
17
Lukas Kubler
3
Philipp Lienhart
37
Maximilian Rosenfelder
33
Jordy Makengo
8
Maximilian Eggestein
27
Nicolas Hofler
42
Ritsu Doan
34
Merlin Rohl
18
Eren Dinkçi
9
Lucas Holer
9
Harry Kane
7
Serge Gnabry
42
Jamal Musiala
10
Leroy Sané
8
Leon Goretzka
45
Aleksandar Pavlović
22
Raphaël Guerreiro
3
Kim Min-jae
15
Eric Dier
6
Joshua Kimmich
1
Manuel Neuer
Munich
Munich
4-2-3-1
Thay người
46’
Max Rosenfelder
Matthias Ginter
40’
Leon Goretzka
Josip Stanišić
75’
Lucas Hoeler
Junior Adamu
63’
Serge Gnabry
Kingsley Coman
77’
Eren Dinkci
Vincenzo Grifo
63’
Leroy Sane
Michael Olise
77’
Maximilian Eggestein
Johan Manzambi
83’
Jamal Musiala
Thomas Müller
85’
Jordy Makengo
Michael Gregoritsch
83’
Raphael Guerreiro
João Palhinha
Cầu thủ dự bị
Florian Muller
Sacha Boey
Kiliann Sildillia
Sven Ulreich
Matthias Ginter
Josip Stanišić
Vincenzo Grifo
Adam Aznou
Johan Manzambi
Kingsley Coman
Junior Adamu
Michael Olise
Maximilian Philipp
Thomas Müller
Michael Gregoritsch
Mathys Tel
Christian Gunter
João Palhinha
Tình hình lực lượng

Manuel Gulde

Đau lưng

Daniel Peretz

Đau lưng

Bruno Ogbus

Chấn thương gân Achilles

Hiroki Ito

Chân bị gãy

Daniel-Kofi Kyereh

Chấn thương dây chằng chéo

Tarek Buchmann

Chấn thương đùi

Florent Muslija

Chấn thương mắt cá

Konrad Laimer

Kỷ luật

Alphonso Davies

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Julian Schuster

Vincent Kompany

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
17/12 - 2014
16/05 - 2015
21/01 - 2017
20/05 - 2017
14/10 - 2017
05/03 - 2018
30/03 - 2019
19/12 - 2019
20/06 - 2020
17/01 - 2021
15/05 - 2021
H1: 1-1
06/11 - 2021
H1: 1-0
02/04 - 2022
H1: 0-0
17/10 - 2022
H1: 2-0
DFB Cup
05/04 - 2023
H1: 1-1
Bundesliga
08/04 - 2023
H1: 0-0
08/10 - 2023
H1: 2-0
02/03 - 2024
H1: 1-1
01/09 - 2024
H1: 1-0
25/01 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Freiburg

Bundesliga
25/01 - 2025
H1: 0-1
18/01 - 2025
15/01 - 2025
11/01 - 2025
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
DFB Cup
04/12 - 2024
Bundesliga
30/11 - 2024
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Munich

Bundesliga
25/01 - 2025
H1: 0-1
Champions League
23/01 - 2025
Bundesliga
18/01 - 2025
16/01 - 2025
12/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024
H1: 1-0
Champions League
11/12 - 2024
Bundesliga
07/12 - 2024
DFB Cup
04/12 - 2024

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich1915314248T T T T T
2LeverkusenLeverkusen1912612042T T T T H
3E.FrankfurtE.Frankfurt1911441837B T T T H
4StuttgartStuttgart19955832B T T T B
5RB LeipzigRB Leipzig19955532B T B H H
6Mainz 05Mainz 05199461031T T B B T
7WolfsburgWolfsburg19847828B T T B H
8Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach19838127T B B B T
9BremenBremen19766-327T B H B H
10FreiburgFreiburg19838-1027B T B B B
11DortmundDortmund19757126T B B B H
12AugsburgAugsburg19748-1125B B T T T
13St. PauliSt. Pauli196211-420T B B T T
14Union BerlinUnion Berlin195410-1319B B B T B
15HoffenheimHoffenheim19469-1218B B B T H
16FC HeidenheimFC Heidenheim194213-1614B T H B B
17Holstein KielHolstein Kiel193313-2012T B T B H
18VfL BochumVfL Bochum193313-2412T B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X