Số người tham dự hôm nay là 32500.
![]() Jesper Lindstroem 34 | |
![]() Filip Kostic 43 | |
![]() Timothy Chandler 49 | |
![]() Tuta 53 | |
![]() Almamy Toure 69 | |
![]() Kevin Trapp 73 |
Thống kê trận đấu Freiburg vs Frankfurt


Diễn biến Freiburg vs Frankfurt
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Freiburg: 58%, Eintracht Frankfurt: 42%.
Janik Haberer bị phạt vì đẩy Kristijan Jakic.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Kevin Schade từ Freiburg gặp Daichi Kamada
Tuta giải tỏa áp lực bằng một pha giải tỏa
Christian Guenter từ Freiburg thực hiện cú sút chéo góc từ cánh trái.
Almamy Toure dứt điểm hiểm hóc nhưng buộc phải chịu phạt góc ...
Christian Guenter từ Freiburg thực hiện cú sút chéo góc từ cánh trái.
Lucas Hoeler từ Freiburg chứng kiến đường chuyền của mình bị chặn lại bởi đối phương.
Freiburg với thế trận tấn công tiềm ẩn rất nhiều nguy hiểm.
Một cú sút của Noah Weisshaupt bị chặn.
Lẽ ra phải là một mục tiêu. Noah Weisshaupt có một cơ hội tuyệt vời để ghi bàn, nhưng không hiểu sao lại đưa bóng vào lưới!
Evan N'Dicka giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Kevin Schade thực hiện một quả tạt ...
Các cầu thủ Freiburg nhìn thấy cú đánh đầu của anh ấy về phía khung thành bị cản phá.
Manuel Gulde của Freiburg đánh đầu cắt bóng cho đồng đội.
Christian Guenter từ Freiburg thực hiện cú sút chéo góc từ cánh phải.
Một cú sút của Roland Sallai đã bị chặn lại.
Noah Weisshaupt của Freiburg chuyền bóng cho đồng đội.
Christian Guenter đặt một cây thánh giá ...
Đội hình xuất phát Freiburg vs Frankfurt
Freiburg (3-4-3): Mark Flekken (26), Manuel Gulde (5), Philipp Lienhart (3), Nico Schlotterbeck (4), Lukas Kuebler (17), Maximilian Eggestein (8), Nicolas Hoefler (27), Christian Guenter (30), Woo-Yeong Jeong (29), Lucas Hoeler (9), Vincenzo Grifo (32)
Frankfurt (3-4-2-1): Kevin Trapp (1), Tuta (35), Makoto Hasebe (20), Evan N'Dicka (2), Timothy Chandler (22), Djibril Sow (8), Kristijan Jakic (6), Filip Kostic (10), Daichi Kamada (15), Jesper Lindstroem (29), Rafael Santos Borre (19)


Thay người | |||
46’ | Nico Schlotterbeck Kevin Schade | 65’ | Timothy Chandler Almamy Toure |
69’ | Maximilian Eggestein Janik Haberer | 74’ | Djibril Sow Sebastian Rode |
69’ | Woo-Yeong Jeong Roland Sallai | 74’ | Jesper Lindstroem Ragnar Ache |
85’ | Lukas Kuebler Noah Weisshaupt | 85’ | Rafael Santos Borre Stefan Ilsanker |
90’ | Vincenzo Grifo Ermedin Demirovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Uphoff | Diant Ramaj | ||
Ermedin Demirovic | Stefan Ilsanker | ||
Yannik Keitel | Ajdin Hrustic | ||
Janik Haberer | Sam Lammers | ||
Kevin Schade | Sebastian Rode | ||
Roland Sallai | Ragnar Ache | ||
Kilian Sildillia | Jens Petter Hauge | ||
Keven Schlotterbeck | Erik Durm | ||
Noah Weisshaupt | Almamy Toure |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Freiburg vs Frankfurt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Freiburg
Thành tích gần đây Frankfurt
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -16 | 26 | T H T H B |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 26 | 7 | 4 | 15 | -10 | 25 | B B B H T |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại