Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Eren Dinkci từ Freiburg phạm lỗi với Mitchell Weiser
![]() Kilian Sildillia 15 | |
![]() Maximilian Eggestein 21 | |
![]() Vincenzo Grifo 33 | |
![]() Matthias Ginter 34 | |
![]() (Pen) Andre Silva 39 | |
![]() Vincenzo Grifo (Kiến tạo: Lucas Hoeler) 57 | |
![]() Marvin Ducksch (Thay: Justin Njinmah) 60 | |
![]() Jens Stage (Thay: Leonardo Bittencourt) 60 | |
![]() Felix Agu (Thay: Derrick Koehn) 60 | |
![]() Merlin Roehl 62 | |
![]() Jan-Niklas Beste (Thay: Vincenzo Grifo) 71 | |
![]() Eren Dinkci (Thay: Merlin Roehl) 71 | |
![]() Marco Gruell (Thay: Andre Silva) 72 | |
![]() Ritsu Doan (Kiến tạo: Eren Dinkci) 76 | |
![]() Chukwubuike Adamu (Thay: Lucas Hoeler) 77 | |
![]() Jordy Makengo (Thay: Christian Guenter) 82 | |
![]() Johan Manzambi (Thay: Maximilian Eggestein) 82 | |
![]() Julian Malatini (Thay: Amos Pieper) 86 | |
![]() Ritsu Doan (Kiến tạo: Jan-Niklas Beste) 90+2' |
Thống kê trận đấu Freiburg vs Bremen


Diễn biến Freiburg vs Bremen
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Freiburg: 36%, Werder Bremen: 64%.
Jan-Niklas Beste đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Ritsu Doan ghi bàn bằng chân phải!

V À A A A O O O O - Ritsu Doan ghi bàn bằng chân phải!
Freiburg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Eren Dinkci của Freiburg đá ngã Mitchell Weiser.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Freiburg: 34%, Werder Bremen: 66%.
Freiburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Werder Bremen.
Niklas Stark đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Johan Manzambi bị chặn lại.
Werder Bremen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Amos Pieper rời sân để được thay thế bởi Julian Malatini trong một sự thay đổi chiến thuật.
Kiểm soát bóng: Freiburg: 33%, Werder Bremen: 67%.
Nỗ lực tốt của Marco Gruell khi anh ấy thực hiện một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Chukwubuike Adamu của Freiburg đá ngã Niklas Stark.
Werder Bremen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Patrick Osterhage của Freiburg đá ngã Jens Stage.
Đội hình xuất phát Freiburg vs Bremen
Freiburg (4-2-3-1): Noah Atubolu (1), Kiliann Sildillia (25), Matthias Ginter (28), Philipp Lienhart (3), Christian Gunter (30), Maximilian Eggestein (8), Patrick Osterhage (6), Ritsu Doan (42), Merlin Rohl (34), Vincenzo Grifo (32), Lucas Holer (9)
Bremen (3-5-2): Michael Zetterer (1), Amos Pieper (5), Anthony Jung (3), Niklas Stark (4), Mitchell Weiser (8), Leonardo Bittencourt (10), Senne Lynen (14), Romano Schmid (20), Derrick Kohn (19), André Silva (9), Justin Njinmah (11)


Thay người | |||
71’ | Vincenzo Grifo Jan-Niklas Beste | 60’ | Derrick Koehn Felix Agu |
71’ | Merlin Roehl Eren Dinkçi | 60’ | Justin Njinmah Marvin Ducksch |
77’ | Lucas Hoeler Junior Adamu | 60’ | Leonardo Bittencourt Jens Stage |
82’ | Christian Guenter Jordy Makengo | 72’ | Andre Silva Marco Grüll |
82’ | Maximilian Eggestein Johan Manzambi | 86’ | Amos Pieper Julian Malatini |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Gregoritsch | Mio Backhaus | ||
Lukas Kubler | Julian Malatini | ||
Florian Muller | Felix Agu | ||
Jan-Niklas Beste | Skelly Alvero | ||
Jordy Makengo | Oliver Burke | ||
Nicolas Hofler | Marco Grüll | ||
Johan Manzambi | Marvin Ducksch | ||
Eren Dinkçi | Jens Stage | ||
Junior Adamu | Issa Kaboré |
Tình hình lực lượng | |||
Maximilian Rosenfelder Không xác định | Marco Friedl Chấn thương đầu gối | ||
Manuel Gulde Đau lưng | Miloš Veljković Đau lưng | ||
Bruno Ogbus Chấn thương gân Achilles | Leon Opitz Va chạm | ||
Daniel-Kofi Kyereh Chấn thương dây chằng chéo | Keke Topp Chấn thương mắt cá | ||
Florent Muslija Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Freiburg vs Bremen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Freiburg
Thành tích gần đây Bremen
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 17 | 4 | 1 | 46 | 55 | T T T T H |
2 | ![]() | 22 | 13 | 8 | 1 | 22 | 47 | T H T H H |
3 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | T H H H T |
4 | ![]() | 23 | 12 | 3 | 8 | -2 | 39 | B T T T T |
5 | ![]() | 22 | 10 | 7 | 5 | 7 | 37 | H H H T H |
6 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 11 | 35 | B T B H T |
7 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 7 | 35 | T B B T B |
8 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 3 | 34 | B T T H T |
9 | ![]() | 22 | 9 | 6 | 7 | 9 | 33 | B H H H T |
10 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | -12 | 30 | H T B B B |
11 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | -1 | 29 | B H T B B |
12 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -11 | 28 | T T H H H |
13 | ![]() | 22 | 6 | 6 | 10 | -8 | 24 | T B H T B |
14 | ![]() | 22 | 6 | 3 | 13 | -7 | 21 | T T H B B |
15 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -16 | 21 | T H B B T |
16 | ![]() | 22 | 4 | 2 | 16 | -20 | 14 | B B B B B |
17 | ![]() | 22 | 3 | 5 | 14 | -25 | 14 | H B B H T |
18 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -23 | 13 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại