Brann được hưởng một quả phạt góc do Tore Hansen trao.
![]() Emil Holten (Kiến tạo: Daniel Eid) 10 | |
![]() (og) Emil Kornvig 23 | |
![]() Denzel De Roeve 56 | |
![]() Ulrik Mathisen (Thay: Mads Kristian Hansen) 59 | |
![]() Japhet Sery Larsen (Thay: Emil Kornvig) 60 | |
![]() Eggert Aron Gudmundsson (Thay: Mads Sande) 60 | |
![]() Thore Pedersen (Thay: Denzel De Roeve) 70 | |
![]() Benjamin Thoresen Faraas (Thay: Emil Holten) 71 | |
![]() Stian Stray Molde (Thay: Daniel Eid) 82 | |
![]() Baard Finne (Thay: Niklas Castro) 82 | |
![]() Brage Skaret (Thay: Leonard Owusu) 82 | |
![]() Henrik Langaas Skogvold 83 | |
![]() Jacob Hanstad (Thay: Henrik Langaas Skogvold) 87 |
Thống kê trận đấu Fredrikstad vs Brann


Diễn biến Fredrikstad vs Brann
Brann được hưởng một quả phạt góc.
Tore Hansen trao cho Fredrikstad một quả phát bóng lên.
Fredrikstad được hưởng quả đá phạt.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Fredrikstad.
Brann được hưởng quả ném biên ở phần sân của Fredrikstad.
Tại Fredrikstad, Fredrikstad đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Tore Hansen trao cho Fredrikstad một quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà Fredrikstad được hưởng quả phát bóng lên.
Brann được hưởng một quả phạt góc do Tore Hansen trao.
Jacob Hanstad thay thế Henrik Langaas Skogvold cho đội chủ nhà.
Fredrikstad được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Brann có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Fredrikstad không?

V À A A O O O! Henrik Langaas Skogvold nâng tỷ số lên 3-0 cho Fredrikstad.
Brann cần phải cẩn trọng. Fredrikstad có một quả ném biên tấn công.
Freyr Alexandersson (Brann) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Bard Finne thay thế Niklas Castro.
Brage Skaret thay thế Leonard Owusu cho Fredrikstad tại Fredrikstad Stadion.
Fredrikstad thực hiện sự thay đổi người thứ hai với Stian Stray Molde thay thế Daniel Eid.
Fredrikstad có một quả phát bóng lên.
Fredrikstad được hưởng quả phát bóng lên tại Fredrikstad Stadion.
Joachim Soltvedt của Brann tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đội hình xuất phát Fredrikstad vs Brann
Fredrikstad (3-5-2): Jonathan Fischer (30), Maxwell Woledzi (22), Ulrik Fredriksen (12), Fallou Fall (15), Daniel Eid (16), Oskar Ohlenschlæger (20), Leonard Owusu (6), Patrick Metcalfe (11), Simen Rafn (5), Emil Holten (9), Henrik Langaas Skogvold (23)
Brann (4-3-3): Mathias Dyngeland (1), Denzel De Roeve (21), Fredrik Knudsen (3), Eivind Fauske Helland (26), Joachim Soltvedt (17), Mads Sande (27), Emil Kornvig (10), Felix Horn Myhre (8), Mads Hansen (7), Aune Heggebø (20), Niklas Castro (9)


Thay người | |||
71’ | Emil Holten Benjamin Thoresen Faraas | 59’ | Mads Kristian Hansen Ulrik Mathisen |
82’ | Leonard Owusu Brage Skaret | 60’ | Emil Kornvig Japhet Sery |
82’ | Daniel Eid Stian Stray Molde | 60’ | Mads Sande Eggert Aron Gudmundsson |
87’ | Henrik Langaas Skogvold Jacob Hanstad | 70’ | Denzel De Roeve Thore Pedersen |
82’ | Niklas Castro Bård Finne |
Cầu thủ dự bị | |||
Brage Skaret | Thore Pedersen | ||
Stian Stray Molde | Martin Borsheim | ||
Benjamin Thoresen Faraas | Japhet Sery | ||
Ludvik Begby | Bård Finne | ||
Jacob Hanstad | Ulrik Mathisen | ||
Torjus Embergsrud Engebakken | Eggert Aron Gudmundsson | ||
Imre Bech Hermansen | Markus Haaland | ||
Jesper Johnsson Solberg | Lars Bjornerud Remmem | ||
Oystein Ovretveit | Rasmus Holten |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fredrikstad
Thành tích gần đây Brann
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại