Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Fredericia vs Vendsyssel FF hôm nay 31-10-2021

Giải Hạng nhất Đan Mạch - CN, 31/10

Kết thúc

Fredericia

Fredericia

4 : 0

Vendsyssel FF

Vendsyssel FF

Hiệp một: 2-0
CN, 20:00 31/10/2021
Vòng 14 - Hạng nhất Đan Mạch
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tobias Anker
17
Samson Iyede
21
Kristian Kirkegaard
58
Kristian Kirkegaard
82

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Đan Mạch
22/08 - 2021
31/10 - 2021
21/08 - 2022
14/10 - 2022
02/09 - 2023
02/12 - 2023
27/07 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Fredericia

Hạng 2 Đan Mạch
15/03 - 2025
08/03 - 2025
28/02 - 2025
23/02 - 2025
Giao hữu
Hạng 2 Đan Mạch
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
H1: 0-1
03/11 - 2024
H1: 0-1
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Vendsyssel FF

Hạng 2 Đan Mạch
15/03 - 2025
09/03 - 2025
22/02 - 2025
Giao hữu
Hạng 2 Đan Mạch
01/12 - 2024
26/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OBOB2214712649H H H H H
2Aarhus FremadAarhus Fremad2214262144T T T T T
3Fremad AmagerFremad Amager2213361042B B T T B
4FredericiaFredericia2213181840T B B B T
5MiddelfartMiddelfart2212461240T T T H T
6AC HorsensAC Horsens221246940T B T T T
7HvidovreHvidovre221066636T B T T H
8Kolding IFKolding IF22976834B T T H T
9Esbjerg fBEsbjerg fB2211110534B B T B B
10SkiveSkive22958132T B H H B
11NaestvedNaestved22958-332T B B B T
12HilleroedHilleroed22886632T H T T H
13ABAB22877531H T B B B
14FremFrem22868230B T B H H
15HIKHIK228410-528T B B H H
16Ishoej IFIshoej IF22769-527B T T H B
17HobroHobro227510-826B T H B B
18FC HelsingoerFC Helsingoer22688-226H H T H H
19B 93B 93226511-1823H T B H H
20HB KoegeHB Koege226412-1622B T B H T
21ThistedThisted225710-1022B H B H T
22Vendsyssel FFVendsyssel FF225512-1220T B B B B
23FC RoskildeFC Roskilde224117-2413B T B T B
24Nykoebing FCNykoebing FC223316-2612B B H H H
Lên hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Aarhus FremadAarhus Fremad2416262450T T T T T
2Fremad AmagerFremad Amager2414371045B B T T B
3MiddelfartMiddelfart2413561344T T T H T
4NaestvedNaestved241059-235T B B B T
5SkiveSkive24969-133T B H H B
6ABAB24879231H T B B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FremFrem24888232B T B H H
2HIKHIK248610-530T B B H H
3FC HelsingoerFC Helsingoer246108-228H H T H H
4Ishoej IFIshoej IF247710-628B T T H B
5ThistedThisted246810-926B H B H T
6Nykoebing FCNykoebing FC243516-2614B B H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X