Số người tham dự hôm nay là 50000.
![]() Sebastian Rode 27 | |
![]() Sebastian Rode 55 | |
![]() Silas Katompa Mvumpa (Thay: Juan Perea) 63 | |
![]() Chris Fuehrich (Thay: Tiago Tomas) 63 | |
![]() Tanguy Coulibaly (Thay: Gil Dias) 63 | |
![]() Kristijan Jakic (Thay: Sebastian Rode) 71 | |
![]() Daichi Kamada (Thay: Rafael Santos Borre) 71 | |
![]() Tanguy Coulibaly 72 | |
![]() Silas Katompa Mvumpa (Kiến tạo: Genki Haraguchi) 75 | |
![]() Djibril Sow 75 | |
![]() Enzo Millot (Thay: Genki Haraguchi) 79 | |
![]() Lucas Alario (Thay: Djibril Sow) 86 | |
![]() Christopher Lenz (Thay: Philipp Max) 90 | |
![]() Mario Goetze 90+2' | |
![]() Evan N'Dicka 90+3' |
Thống kê trận đấu Frankfurt vs Stuttgart


Diễn biến Frankfurt vs Stuttgart
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Eintracht Frankfurt: 52%, VfB Stuttgart: 48%.
Eintracht Frankfurt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Eintracht Frankfurt tổ chức phản công.
Chris Fuehrich sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Kevin Trapp đã kiểm soát được

Thẻ vàng cho Evan N'Dicka.
Kristijan Jakic của Eintracht Frankfurt chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Thử thách liều lĩnh ở đó. Evan N'Dicka phạm lỗi thô bạo với Enzo Millot

Thẻ vàng cho Evan N'Dicka.

Mario Goetze bị ghi tên vào sổ trọng tài sau hành vi bạo lực
Thử thách liều lĩnh ở đó. Evan N'Dicka phạm lỗi thô bạo với Enzo Millot
VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Lucas Alario của Eintracht Frankfurt phạm lỗi với Konstantinos Mavropanos

Mario Goetze bị ghi tên vào sổ trọng tài sau hành vi bạo lực
Silas Katompa Mvumpa đánh đầu về phía khung thành, nhưng Kevin Trapp đã có mặt để cản phá dễ dàng
Quả tạt của Chris Fuehrich từ VfB Stuttgart tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Eintracht Frankfurt được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
VfB Stuttgart được hưởng quả ném biên ở phần sân đối phương.
Philipp Max rời sân để được thay thế bởi Christopher Lenz trong một sự thay thế chiến thuật.
Đội hình xuất phát Frankfurt vs Stuttgart
Frankfurt (3-4-2-1): Kevin Trapp (1), Tuta (35), Makoto Hasebe (20), Evan N Dicka (2), Aurelio Buta (24), Sebastian Rode (17), Djibril Sow (8), Philipp Max (32), Rafael Borre (19), Mario Gotze (27), Randal Kolo Muani (9)
Stuttgart (4-3-3): Fabian Bredlow (33), Waldemar Anton (2), Konstantinos Mavropanos (5), Hiroki Ito (21), Borna Sosa (24), Wataru Endo (3), Atakan Karazor (16), Genki Haraguchi (17), Gil Dias (31), Juan Jose Perea (11), Tiago Tomas (10)


Thay người | |||
71’ | Sebastian Rode Kristijan Jakic | 63’ | Gil Dias Tanguy Coulibaly |
71’ | Rafael Santos Borre Daichi Kamada | 63’ | Tiago Tomas Chris Fuhrich |
86’ | Djibril Sow Lucas Alario | 63’ | Juan Perea Silas |
90’ | Philipp Max Christopher Lenz | 79’ | Genki Haraguchi Enzo Millot |
Cầu thủ dự bị | |||
Diant Ramaj | Florian Muller | ||
Hrvoje Smolcic | Josha Vagnoman | ||
Christopher Lenz | Dan Zagadou | ||
Kristijan Jakic | Tanguy Coulibaly | ||
Timothy Chandler | Chris Fuhrich | ||
Faride Alidou | Nikolas Nartey | ||
Lucas Alario | Enzo Millot | ||
Paxten Aaronson | Silas | ||
Daichi Kamada | Luca Pfeiffer |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Frankfurt vs Stuttgart
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Frankfurt
Thành tích gần đây Stuttgart
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 52 | 65 | T T B H T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 8 | 2 | 28 | 59 | T T B T T |
3 | ![]() | 27 | 14 | 6 | 7 | 15 | 48 | B B B T T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 14 | 45 | T T T H B |
5 | ![]() | 27 | 13 | 4 | 10 | 4 | 43 | B T B T T |
6 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 7 | 42 | H B H T B |
7 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | -3 | 42 | T H H H B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | -6 | 39 | T H T T H |
9 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 8 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 6 | 38 | T T B B T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 3 | 37 | H B H B B |
12 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -10 | 36 | B B T B T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -15 | 30 | B B T H T |
14 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | H T H B H |
15 | ![]() | 27 | 7 | 4 | 16 | -11 | 25 | B B H T B |
16 | ![]() | 27 | 6 | 4 | 17 | -20 | 22 | H B H T T |
17 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -27 | 20 | H B T B B |
18 | ![]() | 27 | 4 | 5 | 18 | -29 | 17 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại