![]() Jean-Philippe Mateta (Kiến tạo: Michael Olise) 5 | |
![]() Marco Di Cesare 21 | |
![]() Jean-Philippe Mateta 33 | |
![]() Kouadio Kone 41 | |
![]() Julio Soler (Thay: Marco Di Cesare) 46 | |
![]() Cristian Medina 53 | |
![]() Lucas Beltran 55 | |
![]() Javier Mascherano 55 | |
![]() Bradley Locko (Thay: Adrien Truffert) 64 | |
![]() Lucas Beltran (Thay: Kevin Zenon) 64 | |
![]() Luciano Gondou (Thay: Julio Soler) 76 | |
![]() Guillaume Restes 76 | |
![]() Maghnes Akliouche (Thay: Joris Chotard) 80 | |
![]() Arnaud Kalimuendo-Muinga (Thay: Alexandre Lacazette) 80 | |
![]() Roberto Garcia 83 | |
![]() Michael Olise (Kiến tạo: Maghnes Akliouche) 84 | |
![]() Maghnes Akliouche 88 | |
![]() Claudio Echeverri (Thay: Cristian Medina) 90 | |
![]() Gonzalo Lujan Melli (Thay: Roberto Garcia) 90 | |
![]() Soungoutou Magassa (Thay: Enzo Millot) 90 | |
![]() Soungoutou Magassa 90+5' | |
![]() Enzo Millot 90+12' |
Thống kê trận đấu France U23 vs Argentina U23
số liệu thống kê

France U23

Argentina U23
39 Kiểm soát bóng 61
18 Phạm lỗi 10
11 Ném biên 19
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát France U23 vs Argentina U23
France U23 (4-3-1-2): Guillaume Restes (16), Kiliann Sildillia (5), Loïc Badé (4), Castello Lukeba (2), Adrien Truffert (3), Enzo Millot (12), Manu Kone (6), Joris Chotard (13), Michael Olise (7), Jean-Philippe Mateta (14), Alexandre Lacazette (10)
Argentina U23 (4-4-2): Gerónimo Rulli (1), Joaquin Garcia (4), Marco Di Cesare (2), Nicolás Otamendi (16), Bruno Amione (6), Kevin Zenon (7), Cristian Medina (8), Equi (5), Thiago Almada (10), Giuliano Simeone (17), Julián Álvarez (9)

France U23
4-3-1-2
16
Guillaume Restes
5
Kiliann Sildillia
4
Loïc Badé
2
Castello Lukeba
3
Adrien Truffert
12
Enzo Millot
6
Manu Kone
13
Joris Chotard
7
Michael Olise
14
Jean-Philippe Mateta
10
Alexandre Lacazette
9
Julián Álvarez
17
Giuliano Simeone
10
Thiago Almada
5
Equi
8
Cristian Medina
7
Kevin Zenon
6
Bruno Amione
16
Nicolás Otamendi
2
Marco Di Cesare
4
Joaquin Garcia
1
Gerónimo Rulli

Argentina U23
4-4-2
Thay người | |||
64’ | Adrien Truffert Bradley Locko | 46’ | Luciano Gondou Julio Soler |
80’ | Alexandre Lacazette Arnaud Kalimuendo | 64’ | Kevin Zenon Lucas Beltrán |
80’ | Joris Chotard Maghnes Akliouche | 76’ | Julio Soler Luciano Gondou |
90’ | Enzo Millot Soungoutou Magassa | 90’ | Cristian Medina Claudio Echeverri |
90’ | Roberto Garcia Gonzalo Lujan |
Cầu thủ dự bị | |||
Rayan Cherki | Lucas Beltrán | ||
Soungoutou Magassa | Leandro Brey | ||
Bradley Locko | Julio Soler | ||
Desire Doue | Claudio Echeverri | ||
Arnaud Kalimuendo | Gonzalo Lujan | ||
Maghnes Akliouche | Santiago Hezze | ||
Obed Nkambadio | Luciano Gondou |
Nhận định France U23 vs Argentina U23
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây France U23
Olympic bóng đá nam
Giao hữu
Thành tích gần đây Argentina U23
Olympic bóng đá nam
Giao hữu
Olympic bóng đá nam
Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nam
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | B T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
Nam Mỹ bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T T B |
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H H T T | |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B | |
Nam Mỹ bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | B T B T | |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | B B T H |
5 | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại