![]() (Pen) Andri Runar Bjarnason 2 | |
![]() Gudmundur Magnusson 3 | |
![]() Eidur Aron Sigurbjoernsson 7 | |
![]() Andri Runar Bjarnason 22 | |
![]() Gunnar Gunnarsson (Thay: Thorir Gudjonsson) 25 | |
![]() Elvis Bwomono 32 | |
![]() (Pen) Gudmundur Magnusson 39 | |
![]() Gudmundur Magnusson 50 | |
![]() Telmo Castanheira 51 | |
![]() Alex Freyr Elisson 59 | |
![]() Alex Freyr Hilmarsson 61 | |
![]() Tryggvi Geirsson (Thay: Albert Hafsteinsson) 74 | |
![]() Gudjon Petur Lydsson (Thay: Felix Oern Fridriksson) 74 | |
![]() Gudmundur Magnusson 81 | |
![]() Sito 81 | |
![]() Stefan Hannesson 82 | |
![]() Jesus Yendis (Thay: Alex Freyr Elisson) 87 | |
![]() Sigurdur Magnusson 89 | |
![]() Tomas Magnusson (Thay: Alex Freyr Hilmarsson) 90 | |
![]() Indridi Aki Thorlaksson 90+4' |
Thống kê trận đấu Fram Reykjavik vs IBV Vestmannaeyjar
số liệu thống kê

Fram Reykjavik

IBV Vestmannaeyjar
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fram Reykjavik vs IBV Vestmannaeyjar
Thay người | |||
25’ | Thorir Gudjonsson Gunnar Gunnarsson | 74’ | Felix Oern Fridriksson Gudjon Petur Lydsson |
74’ | Albert Hafsteinsson Tryggvi Geirsson | 90’ | Alex Freyr Hilmarsson Tomas Magnusson |
87’ | Alex Freyr Elisson Jesus Yendis |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Thorlaksson | Breki Omarsson | ||
Magnus Thordarson | Halldor Pall Geirsson | ||
Oskar Jonsson | Noekkvi Mar Noekkvason | ||
Tryggvi Geirsson | Jon Ingason | ||
Jesus Yendis | Gudjon Petur Lydsson | ||
Gunnar Gunnarsson | Arnar Gunnarsson | ||
Stefan Hannesson | Tomas Magnusson |
Nhận định Fram Reykjavik vs IBV Vestmannaeyjar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Fram Reykjavik
VĐQG Iceland
Giao hữu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây IBV Vestmannaeyjar
VĐQG Iceland
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại