![]() Kennie Chopart 19 | |
![]() Kennie Chopart 21 | |
![]() Kyle McLagan 35 | |
![]() Sigurpall Melberg Palsson 47 | |
![]() Axel Andresson 53 | |
![]() Vuk Dimitrijevic 74 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Fram Reykjavik
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Giao hữu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Afturelding
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T |
8 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
11 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
12 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại