Dylan Vente (Kiến tạo: Damian van der Haar) 12 | |
Davy van den Berg (Kiến tạo: Dylan Mbayo) 33 | |
Syb van Ottele (Thay: Shawn Adewoye) 46 | |
Josip Mitrovic (Thay: Ivo Pinto) 46 | |
Mitchell Dijks (Thay: Jasper Dahlhaus) 46 | |
Josip Mitrovic 54 | |
(Pen) Dylan Vente 60 | |
Loreintz Rosier 65 | |
Luka Tunjic (Thay: Makan Aiko) 67 | |
Mitchell Dijks 68 | |
Eliano Reijnders (Thay: Olivier Aertssen) 72 | |
Mitchell Dijks 74 | |
Nick Fichtinger (Thay: Anouar El Azzouzi) 78 | |
Ryan Thomas (Thay: Jamiro Monteiro) 78 | |
Darijo Grujcic (Thay: Alen Halilovic) 78 | |
Filip Krastev (Kiến tạo: Ryan Thomas) 80 | |
Odysseus Velanas (Thay: Dylan Mbayo) 87 | |
Thomas Buitink (Thay: Dylan Vente) 87 | |
Filip Krastev 89 |
Thống kê trận đấu Fortuna Sittard vs PEC Zwolle
số liệu thống kê
Fortuna Sittard
PEC Zwolle
43 Kiểm soát bóng 57
10 Phạm lỗi 8
31 Ném biên 18
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fortuna Sittard vs PEC Zwolle
Fortuna Sittard (4-2-3-1): Luuk Koopmans (1), Ivo Pinto (12), Shawn Adewoye (4), Rodrigo Guth (14), Jasper Dahlhaus (8), Samuel Bastien (22), Loreintz Rosier (32), Kristoffer Peterson (7), Alen Halilovic (10), Alessio Da Cruz (23), Makan Aiko (11)
PEC Zwolle (4-2-3-1): Mike Hauptmeijer (40), Olivier Aertssen (3), Anselmo Garcia MacNulty (4), Simon Graves (28), Damian van der Haar (33), Anouar El Azzouzi (6), Davy van den Berg (10), Dylan Mbayo (11), Jamiro Monteiro (35), Filip Yavorov Krastev (50), Dylan Vente (9)
Fortuna Sittard
4-2-3-1
1
Luuk Koopmans
12
Ivo Pinto
4
Shawn Adewoye
14
Rodrigo Guth
8
Jasper Dahlhaus
22
Samuel Bastien
32
Loreintz Rosier
7
Kristoffer Peterson
10
Alen Halilovic
23
Alessio Da Cruz
11
Makan Aiko
9 2
Dylan Vente
50
Filip Yavorov Krastev
35
Jamiro Monteiro
11
Dylan Mbayo
10
Davy van den Berg
6
Anouar El Azzouzi
33
Damian van der Haar
28
Simon Graves
4
Anselmo Garcia MacNulty
3
Olivier Aertssen
40
Mike Hauptmeijer
PEC Zwolle
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Jasper Dahlhaus Mitchell Dijks | 72’ | Olivier Aertssen Eliano Reijnders |
46’ | Ivo Pinto Josip Mitrovic | 78’ | Jamiro Monteiro Ryan Thomas |
46’ | Shawn Adewoye Syb Van Ottele | 78’ | Anouar El Azzouzi Nick Fichtinger |
67’ | Makan Aiko Luka Tunjic | 87’ | Dylan Mbayo Odysseus Velanas |
78’ | Alen Halilovic Darijo Grujcic | 87’ | Dylan Vente Thomas Buitink |
Cầu thủ dự bị | |||
Niels Martens | Eliano Reijnders | ||
Ramazan Bayram | Kenneth Vermeer | ||
Mitchell Dijks | Duke Verduin | ||
Edouard Michut | Thierry Lutonda | ||
Luka Tunjic | Odysseus Velanas | ||
Josip Mitrovic | Ryan Thomas | ||
Ezequiel Bullaude | Nick Fichtinger | ||
Darijo Grujcic | Mohamed Oukhattou | ||
Syb Van Ottele | Braydon Manu | ||
Kaj de Rooij | |||
Thomas Buitink |
Tình hình lực lượng | |||
Ryan Fosso Kỷ luật | Jasper Schendelaar Không xác định | ||
Kaj Sierhuis Chấn thương đầu gối | Sherel Floranus Không xác định | ||
Tristan Gooijer Chấn thương đầu gối | |||
Younes Namli Không xác định | |||
Samir Lagsir Chấn thương đầu gối |
Nhận định Fortuna Sittard vs PEC Zwolle
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 20 | 16 | 1 | 3 | 45 | 49 | B T H B T |
2 | Ajax | 19 | 14 | 3 | 2 | 24 | 45 | B T T T T |
3 | FC Utrecht | 20 | 12 | 5 | 3 | 7 | 41 | H B T H H |
4 | Feyenoord | 19 | 10 | 6 | 3 | 18 | 36 | T T B B H |
5 | FC Twente | 19 | 10 | 4 | 5 | 14 | 34 | B T B T B |
6 | AZ Alkmaar | 20 | 10 | 4 | 6 | 13 | 34 | T T H H B |
7 | Go Ahead Eagles | 19 | 9 | 4 | 6 | 7 | 31 | T H T T T |
8 | Fortuna Sittard | 20 | 7 | 4 | 9 | -9 | 25 | T T B B B |
9 | NAC Breda | 20 | 8 | 1 | 11 | -10 | 25 | B B B T B |
10 | SC Heerenveen | 20 | 7 | 3 | 10 | -15 | 24 | T B T B B |
11 | NEC Nijmegen | 19 | 7 | 2 | 10 | 3 | 23 | B H B T T |
12 | Willem II | 20 | 6 | 5 | 9 | -4 | 23 | T T B H B |
13 | PEC Zwolle | 20 | 6 | 5 | 9 | -6 | 23 | B H B T T |
14 | FC Groningen | 19 | 5 | 5 | 9 | -12 | 20 | H B H B T |
15 | Heracles | 19 | 4 | 7 | 8 | -13 | 19 | H B H T H |
16 | Sparta Rotterdam | 20 | 3 | 8 | 9 | -11 | 17 | H B H H T |
17 | RKC Waalwijk | 20 | 2 | 5 | 13 | -22 | 11 | B H B H T |
18 | Almere City FC | 19 | 2 | 4 | 13 | -29 | 10 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại