Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alessio Da Cruz (Thay: Alen Halilovic) 29 | |
![]() Mario Engels (Thay: Juho Talvitie) 56 | |
![]() Sem Scheperman 66 | |
![]() (Pen) Kristoffer Peterson 66 | |
![]() Loreintz Rosier (Thay: Kristoffer Peterson) 70 | |
![]() Kaj Sierhuis (Thay: Bojan Radulovic) 71 | |
![]() Bryan Limbombe (Thay: Jizz Hornkamp) 73 | |
![]() Jan Zamburek (Thay: Thomas Bruns) 73 | |
![]() Mimeirhel Benita (Thay: Jannes Wieckhoff) 86 | |
![]() Diego van Oorschot (Thay: Justin Hoogma) 86 | |
![]() Samuel Bastien (Thay: Alessio Da Cruz) 87 | |
![]() Josip Mitrovic (Thay: Edouard Michut) 87 | |
![]() Jan Zamburek 90+6' |
Thống kê trận đấu Fortuna Sittard vs Heracles


Diễn biến Fortuna Sittard vs Heracles
Số khán giả hôm nay là 10138.
Kiểm soát bóng: Fortuna Sittard: 47%, Heracles: 53%.
Phát bóng lên cho Heracles.
Kaj Sierhuis của Fortuna Sittard bị thổi việt vị.

Thẻ vàng cho Jan Zamburek.
Pha vào bóng nguy hiểm của Jan Zamburek từ Heracles. Josip Mitrovic là người bị phạm lỗi.
Ryan Fosso giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Mimeirhel Benita giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Fortuna Sittard thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Fortuna Sittard: 47%, Heracles: 53%.
Sem Scheperman bị phạt vì đẩy Rodrigo Guth.
Rodrigo Guth của Fortuna Sittard cắt đường chuyền vào vòng cấm.
Heracles thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Fortuna Sittard.
Rodrigo Guth của Fortuna Sittard cắt đường chuyền vào vòng cấm.
Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút bù giờ.
Fabian de Keijzer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Syb van Ottele chặn thành công cú sút
Cú sút của Mario Engels bị chặn lại.
Kiểm soát bóng: Fortuna Sittard: 48%, Heracles: 52%.
Đội hình xuất phát Fortuna Sittard vs Heracles
Fortuna Sittard (4-3-3): Mattijs Branderhorst (31), Ivo Pinto (12), Syb Van Ottele (6), Rodrigo Guth (14), Jasper Dahlhaus (8), Ryan Fosso (80), Edouard Michut (20), Alen Halilovic (10), Ezequiel Bullaude (33), Bojan Radulović (19), Kristoffer Peterson (7)
Heracles (4-3-3): Fabian De Keijzer (1), Jannes Wieckhoff (3), Damon Mirani (4), Justin Hoogma (21), Mats Rots (39), Sem Scheperman (32), Thomas Bruns (17), Brian De Keersmaecker (14), Juho Talvitie (23), Jizz Hornkamp (9), Suf Podgoreanu (29)


Thay người | |||
29’ | Samuel Bastien Alessio Da Cruz | 56’ | Juho Talvitie Mario Engels |
70’ | Kristoffer Peterson Loreintz Rosier | 73’ | Thomas Bruns Jan Zamburek |
71’ | Bojan Radulovic Kaj Sierhuis | 73’ | Jizz Hornkamp Bryan Limbombe |
87’ | Alessio Da Cruz Samuel Bastien | 86’ | Jannes Wieckhoff Mimeirhel Benita |
87’ | Edouard Michut Josip Mitrovic | 86’ | Justin Hoogma Diego van Oorschot |
Cầu thủ dự bị | |||
Alessio Da Cruz | Timo Jansink | ||
Luuk Koopmans | Jonah te Fruchte | ||
Niels Martens | Mimeirhel Benita | ||
Darijo Grujcic | Jop Tijink | ||
Samuel Bastien | Stijn Bultman | ||
Loreintz Rosier | Jordy Bruijn | ||
Luka Tunjic | Mario Engels | ||
Kaj Sierhuis | Jan Zamburek | ||
Josip Mitrovic | Daniel Van Kaam | ||
Bryan Limbombe | |||
Diego van Oorschot |
Tình hình lực lượng | |||
Daley Sinkgraven Không xác định | Ivan Mesik Kỷ luật | ||
Shawn Adewoye Không xác định | Sava-Arangel Cestic Va chạm | ||
Makan Aiko Không xác định | Nikolai Laursen Chấn thương đầu gối | ||
Onur Demir Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
Thành tích gần đây Heracles
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 3 | 2 | 34 | 60 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 6 | 46 | H H B H T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 7 | 5 | 18 | 43 | H H T T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 5 | 38 | H B T B T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | B B H B B |
13 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
14 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | 0 | 26 | H B H B H |
15 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | T H B H B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -33 | 14 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại