![]() Kian Fitz-Jim 33 | |
![]() Jordan Henderson 42 | |
![]() Davy Klaassen (Thay: Jordan Henderson) 46 | |
![]() Kristoffer Peterson 59 | |
![]() Oliver Edvardsen (Thay: Bertrand Traore) 59 | |
![]() Wout Weghorst (Thay: Brian Brobbey) 59 | |
![]() Bojan Radulovic (Thay: Kristoffer Peterson) 65 | |
![]() Luuk Koopmans 67 | |
![]() Wout Weghorst (Kiến tạo: Steven Berghuis) 68 | |
![]() (Pen) Steven Berghuis 68 | |
![]() Daley Sinkgraven (Thay: Ryan Fosso) 77 | |
![]() Ezequiel Bullaude (Thay: Edouard Michut) 77 | |
![]() Daniele Rugani (Thay: Steven Berghuis) 83 | |
![]() Christian Rasmussen (Thay: Kian Fitz-Jim) 83 | |
![]() Oliver Edvardsen 84 | |
![]() Darijo Grujcic (Thay: Alen Halilovic) 86 | |
![]() Jasper Dahlhaus (Thay: Josip Mitrovic) 86 | |
![]() Daley Sinkgraven 90 | |
![]() Christian Rasmussen (Kiến tạo: Wout Weghorst) 90+4' |
Thống kê trận đấu Fortuna Sittard vs Ajax
số liệu thống kê

Fortuna Sittard

Ajax
50 Kiểm soát bóng 50
19 Phạm lỗi 24
13 Ném biên 24
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fortuna Sittard vs Ajax
Fortuna Sittard (5-4-1): Luuk Koopmans (1), Josip Mitrovic (28), Shawn Adewoye (4), Syb Van Ottele (6), Loreintz Rosier (32), Mitchell Dijks (35), Edouard Michut (20), Ryan Fosso (80), Alen Halilovic (10), Kristoffer Peterson (7), Alessio Da Cruz (23)
Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Anton Gaaei (3), Josip Šutalo (37), Youri Baas (15), Jorthy Mokio (31), Kian Fitz Jim (28), Jordan Henderson (6), Kenneth Taylor (8), Bertrand Traoré (20), Brian Brobbey (9), Steven Berghuis (23)

Fortuna Sittard
5-4-1
1
Luuk Koopmans
28
Josip Mitrovic
4
Shawn Adewoye
6
Syb Van Ottele
32
Loreintz Rosier
35
Mitchell Dijks
20
Edouard Michut
80
Ryan Fosso
10
Alen Halilovic
7
Kristoffer Peterson
23
Alessio Da Cruz
23
Steven Berghuis
9
Brian Brobbey
20
Bertrand Traoré
8
Kenneth Taylor
6
Jordan Henderson
28
Kian Fitz Jim
31
Jorthy Mokio
15
Youri Baas
37
Josip Šutalo
3
Anton Gaaei
22
Remko Pasveer

Ajax
4-3-3
Thay người | |||
65’ | Kristoffer Peterson Bojan Radulović | 46’ | Jordan Henderson Davy Klaassen |
77’ | Ryan Fosso Daley Sinkgraven | 59’ | Bertrand Traore Oliver Valaker Edvardsen |
77’ | Edouard Michut Ezequiel Bullaude | 59’ | Brian Brobbey Wout Weghorst |
86’ | Josip Mitrovic Jasper Dahlhaus | 83’ | Kian Fitz-Jim Christian Rasmussen |
86’ | Alen Halilovic Darijo Grujcic | 83’ | Steven Berghuis Daniele Rugani |
Cầu thủ dự bị | |||
Jasper Dahlhaus | Jay Gorter | ||
Daley Sinkgraven | Matheus | ||
Niels Martens | Lucas Rosa | ||
Darijo Grujcic | Ahmetcan Kaplan | ||
Ezequiel Bullaude | Dies Janse | ||
Luka Tunjic | Davy Klaassen | ||
Bojan Radulović | Branco Van den Boomen | ||
Sean Steur | |||
Oliver Valaker Edvardsen | |||
Wout Weghorst | |||
Christian Rasmussen | |||
Daniele Rugani |
Tình hình lực lượng | |||
Mattijs Branderhorst Không xác định | Jorrel Hato Kỷ luật | ||
Onur Demir Không xác định | Owen Wijndal Không xác định | ||
Kaj Sierhuis Chấn thương đầu gối | Mika Godts Va chạm | ||
Amourricho van Axel-Dongen Không xác định | |||
Julian Rijkhoff Chấn thương đầu gối |
Nhận định Fortuna Sittard vs Ajax
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Ajax
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại