Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Isak Bergmann Johannesson (Kiến tạo: Moritz-Broni Kwarteng) 9 | |
Aaron Keller (Kiến tạo: Maurice Krattenmacher) 13 | |
Dawid Kownacki (Kiến tạo: Moritz-Broni Kwarteng) 15 | |
Romario Roesch 19 | |
Myron van Brederode 21 | |
Philipp Strompf 27 | |
Matthias Zimmermann (Thay: Valgeir Lunddal Fridriksson) 46 | |
Oliver Batista Meier (Kiến tạo: Tom Gaal) 52 | |
(Pen) Dawid Kownacki 60 | |
Danny Schmidt (Thay: Dzenan Pejcinovic) 64 | |
Shinta Appelkamp (Thay: Moritz-Broni Kwarteng) 64 | |
Isak Bergmann Johannesson 74 | |
Tim Oberdorf 76 | |
Andre Hoffmann (Thay: Myron van Brederode) 83 | |
Felix Higl (Thay: Maurice Krattenmacher) 86 | |
Lucas Roeser (Thay: Semir Telalovic) 86 | |
Bastian Allgeier (Thay: Johannes Reichert) 86 | |
Giovanni Haag 89 | |
Daniel Thioune 90 | |
Vincent Vermeij (Thay: Dawid Kownacki) 90 | |
Felix Higl 90+1' | |
Bastian Allgeier 90+3' |
Thống kê trận đấu Fortuna Dusseldorf vs SSV Ulm 1846
Diễn biến Fortuna Dusseldorf vs SSV Ulm 1846
Thẻ vàng dành cho Bastian Allgeier.
Dawid Kownacki rời sân và được thay thế bởi Vincent Vermeij.
Thẻ vàng cho Felix Higl.
Thẻ vàng cho Daniel Thioune.
Thẻ vàng cho Giovanni Haag.
Johannes Reichert rời sân và được thay thế bởi Bastian Allgeier.
Semir Telalovic rời sân và được thay thế bởi Lucas Roeser.
Maurice Krattenmacher rời sân và được thay thế bởi Felix Higl.
Myron van Brederode rời sân và được thay thế bởi Andre Hoffmann.
Thẻ vàng cho Tim Oberdorf.
Thẻ vàng cho Isak Bergmann Johannesson.
Moritz-Broni Kwarteng rời sân và được thay thế bởi Shinta Appelkamp.
Dzenan Pejcinovic rời sân và được thay thế bởi Danny Schmidt.
V À A A O O O - Dawid Kownacki từ Fortuna Duesseldorf ghi bàn từ chấm phạt đền!
Tom Gaal đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Oliver Batista Meier đã ghi bàn!
Valgeir Lunddal Fridriksson rời sân và được thay thế bởi Matthias Zimmermann.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Philipp Strompf.
Đội hình xuất phát Fortuna Dusseldorf vs SSV Ulm 1846
Fortuna Dusseldorf (4-4-2): Florian Kastenmeier (33), Valgeir Lunddal Fridriksson (12), Tim Oberdorf (15), Jamil Siebert (20), Moritz Heyer (5), Moritz Kwarteng (11), Giovanni Haag (6), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Myron van Brederode (10), Dzenan Pejcinovic (7), Dawid Kownacki (24)
SSV Ulm 1846 (3-4-2-1): Christian Ortag (39), Tom Gaal (4), Johannes Reichert (5), Philipp Strompf (32), Romario Rosch (43), Aaron Keller (16), Max Brandt (23), Dennis Dressel (14), Maurice Krattenmacher (30), Oliver Batista Meier (21), Semir Telalovic (29)
Thay người | |||
46’ | Valgeir Lunddal Fridriksson Matthias Zimmermann | 86’ | Johannes Reichert Bastian Allgeier |
64’ | Dzenan Pejcinovic Danny Schmidt | 86’ | Semir Telalovic Lucas Roser |
64’ | Moritz-Broni Kwarteng Shinta Karl Appelkamp | 86’ | Maurice Krattenmacher Felix Higl |
83’ | Myron van Brederode Andre Hoffmann | ||
90’ | Dawid Kownacki Vincent Vermeij |
Cầu thủ dự bị | |||
Florian Schock | Niclas Thiede | ||
Andre Hoffmann | Bastian Allgeier | ||
Matthias Zimmermann | Lennart Stoll | ||
Danny Schmidt | Niklas Kolbe | ||
Shinta Karl Appelkamp | Andreas Ludwig | ||
Vincent Vermeij | Dennis Chessa | ||
Jona Niemiec | Luka Hyryläinen | ||
Karim Affo | Lucas Roser | ||
Felix Higl |
Nhận định Fortuna Dusseldorf vs SSV Ulm 1846
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf
Thành tích gần đây SSV Ulm 1846
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cologne | 20 | 11 | 4 | 5 | 10 | 37 | T T B T T |
2 | Hamburger SV | 20 | 9 | 8 | 3 | 18 | 35 | H T T T H |
3 | Magdeburg | 20 | 9 | 8 | 3 | 12 | 35 | H T T H T |
4 | Kaiserslautern | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B B T T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 7 | 33 | H B H T T |
6 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 6 | 32 | B H T H H |
7 | Paderborn | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | H B B T B |
8 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 1 | 30 | T T B B H |
9 | Elversberg | 20 | 8 | 5 | 7 | 5 | 29 | T B B B H |
10 | 1. FC Nuremberg | 20 | 8 | 4 | 8 | 1 | 28 | B T T B T |
11 | Darmstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 5 | 25 | T B H B B |
12 | Berlin | 20 | 7 | 4 | 9 | -2 | 25 | B H T B B |
13 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | -2 | 24 | H T H T B |
14 | Greuther Furth | 20 | 6 | 5 | 9 | -11 | 23 | T B B B T |
15 | Preussen Muenster | 20 | 4 | 8 | 8 | -5 | 20 | T H T H B |
16 | SSV Ulm 1846 | 20 | 3 | 8 | 9 | -2 | 17 | H H B T B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | -21 | 15 | B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 20 | 4 | 2 | 14 | -33 | 14 | B T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại