Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Christoph Klarer (Kiến tạo: Khaled Narey) 6 | |
![]() Dominik Kaiser 18 | |
![]() Adam Bodzek 71 | |
![]() Florent Muslija (Kiến tạo: Sebastian Kerk) 90+2' |
Thống kê trận đấu Fortuna Dusseldorf vs Hannover


Diễn biến Fortuna Dusseldorf vs Hannover

G O O O A A A L - Florent Muslija là mục tiêu!
Rouwen Hennings ra sân và anh ấy được thay thế bởi Emmanuel Iyoha.
Adam Bodzek ra sân và anh ấy được thay thế bằng Jakub Piotrowski.
Rouwen Hennings sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Adam Bodzek sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Gael Ondoua sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Valmir Sulejmani.
Gael Ondoua sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Niklas Hult sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Florent Muslija.
Felix Klaus sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kristoffer Peterson.
Shinta Appelkamp sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Robert Bozenik.

Thẻ vàng cho Adam Bodzek.
Maximilian Beier sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Linton Maina.
Felix Klaus sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kristoffer Peterson.
Shinta Appelkamp sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Robert Bozenik.
Sebastian Ernst sắp ra sân và anh ấy được thay thế bằng Philipp Ochs.
Maximilian Beier sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Linton Maina.
Sebastian Stolze ra sân và anh ấy được thay thế bởi Hendrik Weydandt.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng cho Dominik Kaiser.
Đội hình xuất phát Fortuna Dusseldorf vs Hannover
Fortuna Dusseldorf (4-2-3-1): Florian Kastenmeier (33), Matthias Zimmermann (25), Christoph Klarer (5), Andre Hoffmann (3), Florian Hartherz (7), Marcel Sobottka (31), Adam Bodzek (13), Felix Klaus (11), Shinta Appelkamp (23), Khaled Narey (20), Rouwen Hennings (28)
Hannover (4-3-1-2): Martin Hansen (1), Sei Muroya (21), Marcel Franke (28), Luka Krajnc (23), Niklas Hult (3), Dominik Kaiser (13), Gael Ondoua (29), Sebastian Stolze (22), Sebastian Ernst (10), Sebastian Kerk (37), Maximilian Beier (14)


Thay người | |||
15’ | Andre Hoffmann Tim Oberdorf | 46’ | Sebastian Stolze Hendrik Weydandt |
71’ | Shinta Appelkamp Robert Bozenik | 69’ | Sebastian Ernst Philipp Ochs |
71’ | Felix Klaus Kristoffer Peterson | 70’ | Maximilian Beier Linton Maina |
89’ | Rouwen Hennings Emmanuel Iyoha | 82’ | Niklas Hult Florent Muslija |
89’ | Adam Bodzek Jakub Piotrowski | 86’ | Gael Ondoua Valmir Sulejmani |
Cầu thủ dự bị | |||
Raphael Wolf | Marlon Suendermann | ||
Tim Oberdorf | Marc Lamti | ||
Lex-Tyger Lobinger | Jannik Dehm | ||
Robert Bozenik | Mike Frantz | ||
Emmanuel Iyoha | Valmir Sulejmani | ||
Kristoffer Peterson | Hendrik Weydandt | ||
Niclas Shipnoski | Florent Muslija | ||
Jakub Piotrowski | Philipp Ochs | ||
Ao Tanaka | Linton Maina |
Nhận định Fortuna Dusseldorf vs Hannover
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf
Thành tích gần đây Hannover
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại