![]() David 5 | |
![]() Tinga 13 | |
![]() Marcelo Conceicao 13 | |
![]() Robson 39 | |
![]() Ze Rafael 45+3' | |
![]() Jussa 50 | |
![]() Patrick Carreiro 90 | |
![]() Gustavo Gomez 90+2' |
Thống kê trận đấu Fortaleza vs Palmeiras
số liệu thống kê

Fortaleza

Palmeiras
33 Kiểm soát bóng 67
22 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fortaleza vs Palmeiras
Fortaleza (3-4-1-2): Marcelo Boeck (1), Tinga (2), Marcelo Conceicao (5), Titi (44), Yago Pikachu (22), Ronald (14), Jussa (16), Bruno Melo (30), Matheus (96), Robson (7), David (17)
Palmeiras (4-2-3-1): Weverton (21), Mayke (12), Gustavo Gomez (15), Luan Garcia (13), Joaquin Piquerez (22), Ze Rafael (8), Gustavo Scarpa (14), Raphael Veiga (23), Dudu (43), Roni (7)

Fortaleza
3-4-1-2
1
Marcelo Boeck
2
Tinga
5
Marcelo Conceicao
44
Titi
22
Yago Pikachu
14
Ronald
16
Jussa
30
Bruno Melo
96
Matheus
7
Robson
17
David
7
Roni
43
Dudu
23
Raphael Veiga
14
Gustavo Scarpa
8
Ze Rafael
22
Joaquin Piquerez
13
Luan Garcia
15
Gustavo Gomez
12
Mayke
21
Weverton

Palmeiras
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Matheus Felipe | 62’ | Danilo Patrick Carreiro |
71’ | Yago Pikachu Edinho | 71’ | Gustavo Scarpa Gabriel Veron |
84’ | David Angelo Henriquez | 83’ | Roni Deyverson |
85’ | Robson Wellington Paulista | 84’ | Dudu Wesley |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Crispim | Benjamin Kuscevic | ||
Wellington Paulista | Jailson | ||
Jackson | Patrick Carreiro | ||
Felipe Alves | Luiz Adriano | ||
Felipe | Wesley | ||
Edinho | Matheus Fernandes | ||
Pablo | Willian | ||
Igor Torres | Gabriel Veron | ||
Valentin Depietri | Victor Luis | ||
Daniel Guedes | Gabriel Menino | ||
Romarinho | Danilo | ||
Angelo Henriquez | Deyverson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Fortaleza
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Palmeiras
Brazil Paulista A1
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại