Fortaleza được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Allanzinho 29 | |
![]() Facundo Torres 45+5' | |
![]() Jose Lopez (Kiến tạo: Estevao) 58 | |
![]() Tinga (Thay: Yago Pikachu) 66 | |
![]() Juan Martin Lucero (Thay: David Luiz) 66 | |
![]() Deyverson (Kiến tạo: Allanzinho) 70 | |
![]() Mauricio (Thay: Felipe Anderson) 71 | |
![]() Kaiky Naves (Thay: Estevao) 71 | |
![]() Vitor Roque (Thay: Jose Lopez) 71 | |
![]() Lucca Prior (Thay: Calebe) 76 | |
![]() Diogo Barbosa (Thay: Eros Mancuso) 76 | |
![]() Allan (Thay: Facundo Torres) 77 | |
![]() Richard Rios 81 | |
![]() Anibal Moreno (Thay: Richard Rios) 81 | |
![]() Kervin Andrade (Thay: Allanzinho) 81 | |
![]() (Pen) Juan Martin Lucero 90+4' |
Thống kê trận đấu Fortaleza vs Palmeiras


Diễn biến Fortaleza vs Palmeiras
Phát bóng lên cho Palmeiras tại Estadio Castelao.
Ném biên cho Fortaleza ở phần sân của Palmeiras.
Liệu Fortaleza có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Palmeiras không?
Đá phạt cho Fortaleza ở phần sân nhà.
Palmeiras sẽ thực hiện ném biên ở phần sân của Fortaleza.
Fortaleza tiến nhanh lên phía trước nhưng Paulo Cesar Zanovelli da Silva thổi phạt việt vị.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Palmeiras được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Richard Rios của Palmeiras có cú sút về phía khung thành tại Estadio Castelao. Nhưng nỗ lực không thành công.

ANH ẤY BỎ LỠ - Juan Martin Lucero thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi được bàn!
Ném biên cho Palmeiras ở phần sân nhà.
Allanzinho rời sân và được thay thế bởi Kervin Andrade.
Ném biên cho Palmeiras.
Richard Rios rời sân và được thay thế bởi Anibal Moreno.
Paulo Cesar Zanovelli da Silva ra hiệu cho Fortaleza được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Richard Rios.
Paulo Cesar Zanovelli da Silva trao cho Palmeiras một quả phát bóng lên.
Facundo Torres rời sân và được thay thế bởi Allan.
Phát bóng lên cho Palmeiras tại Estadio Castelao.
Đội hình xuất phát Fortaleza vs Palmeiras
Fortaleza (3-4-3): Joao Ricardo (1), Benjamin Kuscevic (13), David Luiz (23), Gustavo Mancha (39), Yago Pikachu (22), Matheus Rossetto (20), Lucas Sasha (88), Eros Nazareno Mancuso (14), Calebe (10), Deyverson (18), Allanzinho (19)
Palmeiras (3-4-3): Weverton (21), Agustin Giay (4), Gustavo Gómez (15), Micael (13), Felipe Anderson (7), Richard Rios (8), Emiliano Martínez (32), Joaquin Piquerez (22), Estêvão (41), Flaco (42), Facundo Torres (17)


Thay người | |||
66’ | Yago Pikachu Tinga | 71’ | Jose Lopez Vitor Roque |
66’ | David Luiz Juan Martin Lucero | 71’ | Felipe Anderson Mauricio |
76’ | Eros Mancuso Diogo Barbosa | 71’ | Estevao Kaiky Naves |
76’ | Calebe Lucca Prior | 77’ | Facundo Torres Allan |
81’ | Allanzinho Kervin Andrade | 81’ | Richard Rios Anibal Moreno |
Cầu thủ dự bị | |||
Brenno | Marcelo Lomba | ||
Tinga | Bruno Fuchs | ||
Titi | Anibal Moreno | ||
Guillermo Fernandez | Vanderlan | ||
Bruno Pacheco | Vitor Roque | ||
Juan Martin Lucero | Mauricio | ||
Diogo Barbosa | Lucas Evangelista | ||
Jose Welison | Luighi | ||
Dylan Borrero | Kaiky Naves | ||
Bruninho | Thalys | ||
Kervin Andrade | Allan | ||
Lucca Prior | Luis Gustavo Roncholeta Benedetti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortaleza
Thành tích gần đây Palmeiras
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | B T T T H |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | H B T T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H T B T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | T B T B H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H H H H T |
11 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | B H H T H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | H T H B H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | T H H B B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H T B H B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B B H T H |
16 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H H B T |
17 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B H B T B |
18 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | T B B B H |
19 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H H H B |
20 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại