![]() Robson 45 | |
![]() Lucas Crispim 50 | |
![]() Valentin Depietri 82 |
Thống kê trận đấu Fortaleza vs Juventude
số liệu thống kê

Fortaleza

Juventude
53 Kiểm soát bóng 47
20 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fortaleza vs Juventude
Fortaleza (3-4-1-2): Marcelo Boeck (1), Tinga (2), Titi (44), Jussa (16), Yago Pikachu (22), Ederson (13), Matheus (96), Felipe (15), Lucas Crispim (10), David (17), Robson (7)
Juventude (3-4-2-1): Douglas Friedrich (32), Dawhan (78), Vitor Mendes (34), Rafael Forster (12), Michel (88), Guilherme Castilho (99), Jadson (16), William Matheus (66), Wescley (10), Ricardo Bueno (9), Marcos Vinicios (77)

Fortaleza
3-4-1-2
1
Marcelo Boeck
2
Tinga
44
Titi
16
Jussa
22
Yago Pikachu
13
Ederson
96
Matheus
15
Felipe
10
Lucas Crispim
17
David
7
Robson
77
Marcos Vinicios
9
Ricardo Bueno
10
Wescley
66
William Matheus
16
Jadson
99
Guilherme Castilho
88
Michel
12
Rafael Forster
34
Vitor Mendes
78
Dawhan
32
Douglas Friedrich

Juventude
3-4-2-1
Thay người | |||
55’ | Lucas Crispim Osvaldo | 66’ | Wescley Chico |
67’ | Matheus Romarinho | 85’ | Guilherme Castilho Bruninho |
75’ | Robson Wellington Paulista | 85’ | Jadson Capixaba |
76’ | Felipe Lucas Lima | ||
76’ | David Valentin Depietri |
Cầu thủ dự bị | |||
Felipe Alves | William Assmann | ||
Daniel Guedes | Rafael Bilu | ||
Jackson | Roberson | ||
Lucas Lima | Bruninho | ||
Osvaldo | Didi | ||
Romarinho | Capixaba | ||
Bruno Melo | Paulo Henrique | ||
Edinho | Matheuzinho | ||
Ronald | Ricardinho | ||
Angelo Henriquez | Guilherme Santos | ||
Valentin Depietri | Chico | ||
Wellington Paulista |
Nhận định Fortaleza vs Juventude
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Fortaleza
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Juventude
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại