Flavio Rodrigues de Souza trao cho đội nhà một quả ném biên.
![]() David Luiz 32 | |
![]() Vitinho (Thay: Johan Carbonero) 45 | |
![]() Marinho (Thay: Moises Vieira) 54 | |
![]() Marinho (Thay: Moises) 55 | |
![]() Vitinho 57 | |
![]() Bruno Tabata (Thay: Wesley) 60 | |
![]() Calebe 61 | |
![]() Diego Rosa (Thay: Oscar Romero) 61 | |
![]() Tabata (Thay: Wesley) 61 | |
![]() Jose Welison (Thay: Matheus Rossetto) 61 | |
![]() Leandro Martinez (Thay: Calebe) 61 | |
![]() Ze Welison (Thay: Matheus Rossetto) 65 | |
![]() Emmanuel Martinez (Thay: Calebe) 65 | |
![]() Luis Aquino (Thay: Thiago Maia) 74 | |
![]() Enner Valencia (Thay: Rafael Santos Borre) 74 | |
![]() Deyverson 79 | |
![]() Juan Martin Lucero (Thay: Deyverson) 81 | |
![]() Ramon 82 | |
![]() Allanzinho (Thay: Yago Pikachu) 82 | |
![]() Leandro Martinez 87 | |
![]() Brenno 90+5' | |
![]() Brenno 90+5' |
Thống kê trận đấu Fortaleza vs Internacional


Diễn biến Fortaleza vs Internacional
Internacional được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Quả đá phạt cho Fortaleza ở phần sân của Internacional.
Fortaleza cần phải cẩn trọng. Internacional có một quả ném biên tấn công.
Flavio Rodrigues de Souza ra hiệu cho một quả đá phạt cho Internacional ở phần sân của họ.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Fortaleza.
Internacional có một quả phát bóng lên.
Calebe của Fortaleza bỏ lỡ với một cú sút vào khung thành.
Flavio Rodrigues de Souza ra hiệu cho Fortaleza được hưởng một quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Internacional.
Ném biên cao trên sân cho Internacional tại Fortaleza.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Internacional.

ANH ẤY RỜI SÂN! - Brenno nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Phạt góc cho Fortaleza.

Thẻ vàng cho Brenno.
Flavio Rodrigues de Souza ra hiệu cho Internacional được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.

Thẻ vàng cho Leandro Martinez.
Phát bóng lên cho Fortaleza tại Estadio Castelao.
Yago Pikachu rời sân và được thay thế bởi Allanzinho.
Liệu Internacional có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Fortaleza không?

Thẻ vàng cho Ramon.
Đội hình xuất phát Fortaleza vs Internacional
Fortaleza (5-3-2): Joao Ricardo (1), Yago Pikachu (22), Benjamin Kuscevic (13), David Luiz (23), Gustavo Mancha (39), Eros Nazareno Mancuso (14), Calebe (10), Matheus Rossetto (20), Lucas Sasha (88), Deyverson (18), Moises (21)
Internacional (4-2-3-1): Anthoni (24), Braian Nahuel Aguirre (35), Agustin Rogel (3), Vitao (4), Ramon (2), Ronaldo (16), Thiago Maia (29), Wesley (21), Oscar Romero (11), Johan Carbonero (7), Rafael Santos Borré (19)


Thay người | |||
54’ | Moises Vieira Marinho | 45’ | Johan Carbonero Vitinho |
61’ | Calebe Emmanuel Martinez | 61’ | Wesley Bruno Tabata |
61’ | Matheus Rossetto Jose Welison | 61’ | Oscar Romero Diego |
81’ | Deyverson Juan Martin Lucero | 74’ | Rafael Santos Borre Enner Valencia |
82’ | Yago Pikachu Allanzinho | 74’ | Thiago Maia Luis Otavio |
Cầu thủ dự bị | |||
Brenno | Ivan | ||
Titi | Bruno Tabata | ||
Guillermo Fernandez | Clayton | ||
Bruno Pacheco | Diego | ||
Emmanuel Martinez | Enner Valencia | ||
Juan Martin Lucero | Gabriel Carvalho | ||
Marinho | Gustavo Prado | ||
Diogo Barbosa | Kaique Rocha | ||
Jose Welison | Luis Otavio | ||
Allanzinho | Nathan Santos | ||
Bruninho | Vitinho | ||
Kervin Andrade | Alexandro Bernabei |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortaleza
Thành tích gần đây Internacional
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H T B |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H T B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H T B |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T B H |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
14 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
15 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
16 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
17 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
18 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
19 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
20 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại