Fortaleza được hưởng một quả ném biên gần khu vực cấm địa.
![]() Leonardo Pico 33 | |
![]() David Camacho (Kiến tạo: Leonardo Pico) 35 | |
![]() Sebastian Ramirez 45+3' | |
![]() Gustavo Ramirez (Thay: Andres Arroyo) 46 | |
![]() Ever Valencia (Thay: Jersson Gonzalez) 46 | |
![]() Samuel Velasquez Uribe (Thay: Junior Hernandez) 46 | |
![]() Yesid Diaz (Thay: Sebastian Ramirez) 53 | |
![]() Andres Ricaurte (Thay: Luis Sanchez) 71 | |
![]() Carlos Lucumi (Thay: Emilio Aristizabal) 71 | |
![]() Cristian Trujillo (Thay: Juan Pablo Nieto) 75 | |
![]() Ronaldo Ismael Pajaro Beltran (Thay: David Camacho) 82 | |
![]() Kelvin Javier Florez Mosquera (Thay: Jhonier Salas) 82 | |
![]() Gustavo Ramirez 83 | |
![]() Gustavo Ramirez (Kiến tạo: Alex Castro) 83 | |
![]() Yhorman Hurtado 87 | |
![]() Yesid Diaz 88 | |
![]() Stalin Valencia 90+1' |
Thống kê trận đấu Fortaleza FC vs Tolima


Diễn biến Fortaleza FC vs Tolima
Tolima được hưởng một quả phát bóng lên.
Carlos Lucumi (Fortaleza) bật cao đánh đầu nhưng không thể giữ bóng trong khung thành.
Fortaleza được hưởng một quả phạt góc.
Kelvin Javier Florez Mosquera của Fortaleza tiến về phía khung thành tại Estadio Municipal de Cota. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Fortaleza được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ever Valencia của Tolima tung cú sút nhưng không trúng đích.
Alvaro Jose Melendez Panneflek trao cho Fortaleza một quả phát bóng lên.
Ở Cota, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Alvaro Jose Melendez Panneflek ra hiệu cho một quả ném biên của Tolima, gần khu vực của Fortaleza.
Alvaro Jose Melendez Panneflek thổi phạt việt vị Kelvin Javier Florez Mosquera của Fortaleza.

Stalin Valencia (Fortaleza) nhận thẻ vàng.
Alvaro Jose Melendez Panneflek ra hiệu cho Tolima được hưởng quả đá phạt.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Cota.

Yesid Diaz (Fortaleza) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Tolima được hưởng quả đá phạt.

Yhorman Hurtado của Tolima bị phạt thẻ ở Cota.
Alvaro Jose Melendez Panneflek ra hiệu cho một quả ném biên của Fortaleza ở phần sân của Tolima.
Fortaleza được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Fortaleza.
Tolima tấn công nhưng cú đánh đầu của Julian Quinonez không trúng đích.
Đội hình xuất phát Fortaleza FC vs Tolima
Fortaleza FC: Jordan Javier García Bonnet (12), Stalin Valencia (4), Diego Ruiz (30), Santiago Cuero Sanchez (15), David Jeronomio Barrera Ramirez (25), David Camacho (22), Leonardo Pico (14), Luis Sanchez (10), Sebastian Ramirez (21), Jhonier Salas (24), Emilio Aristizabal (19)
Tolima: Cristopher Fiermarin (22), Yhorman Hurtado (26), Julian Quinonez (3), Jhon Quinones (4), Junior Hernandez (20), Juan Pablo Nieto (15), Brayan Rovira (80), Alex Castro (23), Andres Arroyo (25), Jersson Gonzalez (7), Gonzalo Lencina (11)
Thay người | |||
53’ | Sebastian Ramirez Yesid Diaz | 46’ | Jersson Gonzalez Ever Valencia |
71’ | Luis Sanchez Andres Ricaurte | 46’ | Junior Hernandez Samuel Velasquez Uribe |
71’ | Emilio Aristizabal Carlos Lucumi | 46’ | Andres Arroyo Gustavo Ramirez |
82’ | David Camacho Ronaldo Ismael Pajaro Beltran | 75’ | Juan Pablo Nieto Cristian Trujillo |
82’ | Jhonier Salas Kelvin Javier Florez Mosquera |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Yesid Barragan Gracia | William Cuesta | ||
Yesid Diaz | Ever Valencia | ||
Ronaldo Ismael Pajaro Beltran | Cristian Trujillo | ||
Andres Ricaurte | Fabian Mosquera | ||
Kelvin Javier Florez Mosquera | Samuel Velasquez Uribe | ||
Carlos Lucumi | Luis Miranda | ||
Emmanuel Arrechea Carabal | Gustavo Ramirez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortaleza FC
Thành tích gần đây Tolima
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 17 | H B T T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T H T B T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | T T B T T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | H H B T T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T T B H T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H H B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T T H H |
9 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B T B |
10 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -4 | 13 | B T T B B |
11 | 8 | 3 | 3 | 2 | -2 | 12 | H T T T B | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B T B T T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T H H |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B B T B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -7 | 8 | T B B B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | B T B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | H H H T B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -3 | 4 | H B B H B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | H B B H B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -6 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại