Vitoria được hưởng một quả phạt góc do Matheus Delgado Candancan trao.
![]() German Cano 39 | |
![]() Ronald (Thay: Ricardo Ryller) 46 | |
![]() Fabricio (Thay: Gustavo Mosquito) 62 | |
![]() Kevin Serna (Thay: Agustin Canobbio) 62 | |
![]() Osvaldo (Thay: Erick) 71 | |
![]() Facundo Bernal (Thay: Hercules) 77 | |
![]() Nonato (Thay: Ganso) 77 | |
![]() Claudinho 80 | |
![]() Lucas Braga (Thay: Janderson) 84 | |
![]() Thiago Santos (Thay: Martinelli) 85 | |
![]() Everaldo (Thay: German Cano) 85 | |
![]() Lucas Braga (Kiến tạo: Fabricio) 90 |
Thống kê trận đấu Fluminense vs Vitoria


Diễn biến Fluminense vs Vitoria
Đá phạt cho Vitoria ở phần sân của Fluminense.
Đá phạt cho Vitoria.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Erick của Vitoria đã trở lại sân.
Fabricio đã kiến tạo cho bàn thắng.
Erick bị ngã và trận đấu bị gián đoạn trong vài phút.

V À A A O O O - Lucas Braga đã ghi bàn!
Ném biên cho Vitoria.
Martinelli rời sân và được thay thế bởi Thiago Santos.
Fluminense có một quả ném biên nguy hiểm.
German Cano rời sân và được thay thế bởi Everaldo.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Rio de Janeiro.
Janderson rời sân và được thay thế bởi Lucas Braga.
Fluminense đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Jhon Arias lại đi chệch khung thành.

Thẻ vàng cho Claudinho.
Matheus Delgado Candancan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Fluminense ở phần sân của họ.
Ganso rời sân và được thay thế bởi Nonato.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Hercules rời sân và được thay thế bởi Facundo Bernal.
Matheus Martinelli của Fluminense tung cú sút vào khung thành tại Maracana. Nhưng nỗ lực không thành công.
Đội hình xuất phát Fluminense vs Vitoria
Fluminense (4-2-3-1): Fábio (1), Samuel Xavier (2), Ignacio (4), Juan Freytes (22), Rene (6), Hercules (35), Matheus Martinelli (8), Jhon Arias (21), Ganso (10), Agustín Canobbio (17), German Cano (14)
Vitoria (4-3-3): Lucas Arcanjo (1), Claudinho (2), Lucas Halter (5), Ze Marcos (3), Jamerson (83), Baralhas (44), Ricardo Ryller (28), Matheuzinho (30), Erick Serafim (33), Janderson (39), Gustavo Mosquito (7)


Thay người | |||
62’ | Agustin Canobbio Kevin Serna | 46’ | Ricardo Ryller Ronald |
77’ | Hercules Facundo Bernal | 62’ | Gustavo Mosquito Fabricio |
77’ | Ganso Nonato | 71’ | Erick Osvaldo |
85’ | German Cano Everaldo | 84’ | Janderson Lucas Braga |
85’ | Martinelli Thiago Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitor Eudes | Alexandre Fintelman | ||
Facundo Bernal | Raul Caceres | ||
Everaldo | Neris | ||
Keno | Edu | ||
Nonato | Hugo | ||
Ruben Lezcano | Ronald | ||
Joaquin Lavega | Thiaguinho | ||
Manoel | Osvaldo | ||
Thiago Santos | Fabricio | ||
Leo Jance | Carlos Eduardo | ||
Paulo Baya | Lucas Braga | ||
Kevin Serna | Leo Pereira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fluminense
Thành tích gần đây Vitoria
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | B T T T H |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | H B T T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H T B T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | T B T B H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H H H H T |
11 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | B H H T H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | H T H B H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | T H H B B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H T B H B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B B H T H |
16 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H H B T |
17 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B H B T B |
18 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | T B B B H |
19 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H H H B |
20 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại