![]() German Cano (Kiến tạo: Manoel Messias) 11 | |
![]() Gabriel Barbosa 27 | |
![]() Yago 27 | |
![]() Andreas Pereira (Kiến tạo: Giorgian De Arrascaeta) 35 | |
![]() Matheuzinho 43 | |
![]() David Luiz 54 | |
![]() Gabriel Barbosa (Kiến tạo: Andreas Pereira) 57 | |
![]() Andre 60 | |
![]() Matheus Martins (Thay: Wellington) 66 | |
![]() Caio Paulista (Thay: Yago) 66 | |
![]() Pedro (Thay: Giorgian De Arrascaeta) 69 | |
![]() Felipe Melo (Thay: David Braz) 76 | |
![]() Willian (Thay: Jhon Arias) 76 | |
![]() Vitinho (Thay: Everton Ribeiro) 76 | |
![]() Mauricio Isla (Thay: Matheuzinho) 76 | |
![]() Pablo (Thay: Bruno Henrique) 76 | |
![]() Andreas Pereira 78 | |
![]() John Kennedy (Thay: Samuel) 79 | |
![]() Lazaro (Thay: Gabriel Barbosa) 83 | |
![]() John Kennedy 86 | |
![]() Rodinei 90+3' | |
![]() David Braz 90+3' | |
![]() Lazaro 90+6' |
Thống kê trận đấu Fluminense vs Flamengo
số liệu thống kê

Fluminense

Flamengo
62 Kiểm soát bóng 38
9 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fluminense vs Flamengo
Fluminense (4-4-1-1): Fabio (12), Samuel (2), Manoel Messias (26), David Braz (44), Yago (20), Luiz Henrique (11), Wellington (5), Andre (7), Jhon Arias (21), Paulo Ganso (10), German Ezequiel Cano (14)
Flamengo (4-2-3-1): Hugo Souza (45), Matheuzinho (34), Rodrigo Caio (3), David Luiz (23), Ayrton Lucas (6), Willian Arao (5), Andreas Pereira (18), Everton Ribeiro (7), Giorgian de Arrascaeta (14), Bruno Henrique (27), Gabigol (9)

Fluminense
4-4-1-1
12
Fabio
2
Samuel
26
Manoel Messias
44
David Braz
20
Yago
11
Luiz Henrique
5
Wellington
7
Andre
21
Jhon Arias
10
Paulo Ganso
14
German Ezequiel Cano
9
Gabigol
27
Bruno Henrique
14
Giorgian de Arrascaeta
7
Everton Ribeiro
18
Andreas Pereira
5
Willian Arao
6
Ayrton Lucas
23
David Luiz
3
Rodrigo Caio
34
Matheuzinho
45
Hugo Souza

Flamengo
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Yago Caio Paulista | 69’ | Giorgian De Arrascaeta Pedro |
66’ | Wellington Matheus Martins | 76’ | Everton Ribeiro Vitinho |
76’ | Jhon Arias Willian | 76’ | Matheuzinho Mauricio Isla |
76’ | David Braz Felipe Melo | 76’ | Bruno Henrique Pablo |
79’ | Samuel John Kennedy | 83’ | Gabriel Barbosa Lazaro |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcos Felipe | Matheus Cunha | ||
Nonato | Pedro | ||
Mario Pineida | Vitinho | ||
Martinelli | Mauricio Isla | ||
Luccas Claro | Filipe Luis | ||
Caio Paulista | Lazaro | ||
Willian | Rodinei | ||
Cristiano | Diego | ||
Matheus Martins | Joao Gomes | ||
John Kennedy | Thiago Maia | ||
Felipe Melo | Pablo | ||
Nathan | Marinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Fluminense
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Flamengo
Giao hữu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại