![]() David Luiz 45+1' | |
![]() David Luiz 45+3' | |
![]() Ganso 45+3' | |
![]() Leo Pereira (Thay: David Luiz) 46 | |
![]() Leo Ortiz 62 | |
![]() Thiago Santos (Thay: Gabriel) 63 | |
![]() Alexsander Gomes (Thay: German Cano) 63 | |
![]() Keno (Thay: Renato Augusto) 63 | |
![]() Thiago Santos (Thay: Gabriel) 65 | |
![]() Alexsander Gomes (Thay: German Cano) 66 | |
![]() Keno (Thay: Renato Augusto) 66 | |
![]() Allan (Thay: Lorran) 66 | |
![]() Allan (Thay: Lorran) 69 | |
![]() Calegari (Thay: Samuel Xavier) 71 | |
![]() David Terans (Thay: Ganso) 76 | |
![]() David Terans 77 | |
![]() Victor Hugo (Thay: Leo Ortiz) 79 | |
![]() David Terans 80 | |
![]() Vinicius Lima 85 | |
![]() (Pen) Pedro 87 | |
![]() Vinicius Lima 88 | |
![]() Fernando Diniz 89 | |
![]() Fernando Diniz 89 | |
![]() Vinicius Lima 90+1' | |
![]() Vinicius Lima 90+1' | |
![]() Leo Pereira 90+4' |
Thống kê trận đấu Fluminense vs Flamengo
số liệu thống kê

Fluminense

Flamengo
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 21
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fluminense vs Flamengo
Fluminense (4-3-3): Fábio (1), Samuel Xavier (2), Antonio Carlos (25), Matheus Martinelli (8), Diogo Barbosa (6), Gabriel Pires (22), Vinicius Lima (45), Renato Augusto (20), Ganso (10), John Kennedy (9), German Cano (14)
Flamengo (4-3-3): Agustin Rossi (1), Wesley Franca (43), Fabricio Bruno (15), David Luiz (23), Ayrton Lucas (6), Leo Ortiz (3), Gerson (8), Lorran (19), Luiz Araujo (7), Pedro (9), Bruno Henrique (27)

Fluminense
4-3-3
1
Fábio
2
Samuel Xavier
25
Antonio Carlos
8
Matheus Martinelli
6
Diogo Barbosa
22
Gabriel Pires
45
Vinicius Lima
20
Renato Augusto
10
Ganso
9
John Kennedy
14
German Cano
27
Bruno Henrique
9
Pedro
7
Luiz Araujo
19
Lorran
8
Gerson
3
Leo Ortiz
6
Ayrton Lucas
23
David Luiz
15
Fabricio Bruno
43
Wesley Franca
1
Agustin Rossi

Flamengo
4-3-3
Thay người | |||
63’ | German Cano Alexsander | 46’ | David Luiz Leo Pereira |
63’ | Renato Augusto Keno | 66’ | Lorran Allan |
63’ | Gabriel Thiago Santos | 79’ | Leo Ortiz Victor Hugo |
71’ | Samuel Xavier Calegari | ||
76’ | Ganso David Terans |
Cầu thủ dự bị | |||
Felipe Alves | Leo Pereira | ||
Marlon | Iago | ||
Alexsander | Matheus Cunha | ||
Keno | Gabigol | ||
Felipe Andrade | Cleiton | ||
Jan Lucumi | Allan | ||
Kaua Elias | Rayan Lucas | ||
Guga | Evertton Araujo | ||
Thiago Santos | Matheus Goncalves | ||
Calegari | Victor Hugo | ||
David Terans | Carlinhos | ||
Douglas Costa | Werton |
Nhận định Fluminense vs Flamengo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Fluminense
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Flamengo
Giao hữu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại