- Felipe Melo22
- Isaac (Thay: Felipe Melo)26
- German Cano (Kiến tạo: Jhon Arias)45+1'
- Vinicius Lima45+3'
- John Kennedy (Kiến tạo: Jhon Arias)63
- Diogo Barbosa (Thay: Marcelo)75
- Lele (Thay: Danielzinho)76
- Ganso (Thay: Vinicius Lima)76
- Giovanni (Thay: John Kennedy)84
- Diogo55
- Sebastian Gomez61
- Gabriel (Thay: Diogo)69
- Matheus Bianqui (Thay: Sebastian Gomez)69
- Jese (Thay: Mauricio Garcez)78
- Willian Farias (Thay: Andrey)78
- Hayner (Thay: Kaio)86
- Jese (Kiến tạo: Bruno Gomes)90
Thống kê trận đấu Fluminense vs Coritiba
số liệu thống kê
Fluminense
Coritiba
61 Kiểm soát bóng 39
14 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 21
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fluminense vs Coritiba
Fluminense (4-1-3-2): Fabio (1), Guga (23), Nino (33), Felipe Melo (30), Marcelo (12), Andre (7), Daniel (55), Vinicius Lima (45), Jhon Arias (21), German Ezequiel Cano (14), John Kennedy (9)
Coritiba (4-3-3): Luan Polli (27), Natanael (16), Benjamin Kuscevic (13), Thalisson (14), Victor Luis (26), Andrey (7), Bruno Gomes (6), Sebastian Gomez Londono (19), Mauricio Garcez de Jesus (33), Diogo (18), Kaio (37)
Fluminense
4-1-3-2
1
Fabio
23
Guga
33
Nino
30
Felipe Melo
12
Marcelo
7
Andre
55
Daniel
45
Vinicius Lima
21
Jhon Arias
14
German Ezequiel Cano
9
John Kennedy
37
Kaio
18
Diogo
33
Mauricio Garcez de Jesus
19
Sebastian Gomez Londono
6
Bruno Gomes
7
Andrey
26
Victor Luis
14
Thalisson
13
Benjamin Kuscevic
16
Natanael
27
Luan Polli
Coritiba
4-3-3
Thay người | |||
26’ | Felipe Melo Isaac | 69’ | Sebastian Gomez Matheus Henrique Bianqui |
75’ | Marcelo Diogo Barbosa | 69’ | Diogo Gabriel |
76’ | Vinicius Lima Ganso | 78’ | Andrey Willian Roberto Farias |
76’ | Danielzinho Lele | 78’ | Mauricio Garcez Jese |
84’ | John Kennedy Giovanni | 86’ | Kaio Hayner |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitor Eudes | Hayner | ||
Pedro Rangel | Pedro Luccas | ||
Ganso | Willian Roberto Farias | ||
Felipe De Andrade Vieira | Jese | ||
Yony Gonzalez | Fransergio | ||
Diogo Barbosa | Matheus Henrique Bianqui | ||
Leonardo Fernandez | Gabriel | ||
Lele | Lucas Henrique Barbosa | ||
Thiago Santos | Andreas Samaris | ||
Isaac | Thiago Dombroski Moreira | ||
Giovanni | Jean Pedroso | ||
David Braz | Jamerson |
Nhận định Fluminense vs Coritiba
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Fluminense
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Coritiba
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại