- Christian Bubalovic18
- Marcus Maier40
- Mirnes Becirovic40
- Timo Friedrich (Thay: Oluwaseun Adewumi)78
- Benjamin Wallquist81
- Almer Softic (Thay: Paolino Bertaccini)85
- Yannick Woudstra (Thay: Nico Grimbs)90
- Felix Holzhacker60
- Paolo Jager (Thay: Thomas Mayer)71
- Christian Lichtenberger (Thay: Levan Eloshvili)71
- Benjamin Rosenberger (Thay: Felix Holzhacker)78
- Marco Gantschnig (Thay: Lenn Jastremski)78
- Kevin-Prince Milla (Thay: Daniel Maderner)85
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs Grazer AK
số liệu thống kê
Floridsdorfer AC
Grazer AK
64 Kiểm soát bóng 36
15 Phạm lỗi 17
15 Ném biên 20
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs Grazer AK
Floridsdorfer AC (4-4-2): Simon Spari (1), Benjamin Wallquist (4), Mirnes Becirovic (19), Marcus Maier (18), Christian Bubalovic (15), Flavio (13), Oluwaseun Adewumi (7), Armand Smrcka (8), Paolino Bertaccini (97), Nermin Haljeta (99), Nico Grimbs (11)
Grazer AK (4-3-3): Christoph Nicht (26), Yannick Oberleitner (5), Felix Kochl (24), Felix Holzhacker (22), Lukas Graf (15), Murat Satin (7), Marco Perchtold (13), Thomas Mayer (16), Levan Eloshvili (11), Daniel Maderner (9), Lenn Jastremski (25)
Floridsdorfer AC
4-4-2
1
Simon Spari
4
Benjamin Wallquist
19
Mirnes Becirovic
18
Marcus Maier
15
Christian Bubalovic
13
Flavio
7
Oluwaseun Adewumi
8
Armand Smrcka
97
Paolino Bertaccini
99
Nermin Haljeta
11
Nico Grimbs
25
Lenn Jastremski
9
Daniel Maderner
11
Levan Eloshvili
16
Thomas Mayer
13
Marco Perchtold
7
Murat Satin
15
Lukas Graf
22
Felix Holzhacker
24
Felix Kochl
5
Yannick Oberleitner
26
Christoph Nicht
Grazer AK
4-3-3
Thay người | |||
78’ | Oluwaseun Adewumi Timo Friedrich | 71’ | Levan Eloshvili Christian Lichtenberger |
85’ | Paolino Bertaccini Almer Softic | 71’ | Thomas Mayer Paolo Jager |
90’ | Nico Grimbs Yannick Woudstra | 78’ | Felix Holzhacker Benjamin Rosenberger |
78’ | Lenn Jastremski Marco Gantschnig | ||
85’ | Daniel Maderner Kevin Prince Milla |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Bencsics | Jakob Meierhofer | ||
Ernad Kupinic | Christian Lichtenberger | ||
Josef Taieb | Benjamin Rosenberger | ||
Timo Friedrich | Marco Gantschnig | ||
Almer Softic | Martin Murg | ||
Rasid Ikanovic | Kevin Prince Milla | ||
Yannick Woudstra | Paolo Jager |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Admira Wacker Modling | 16 | 12 | 2 | 2 | 15 | 38 | T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | B T T T T |
3 | First Vienna FC | 16 | 10 | 1 | 5 | 9 | 31 | T T T B T |
4 | SW Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 7 | 29 | H B B T T |
5 | SK Rapid Wien II | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | H H B T T |
6 | Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 7 | 26 | T T B T B |
7 | Kapfenberger SV | 16 | 8 | 1 | 7 | -5 | 25 | B H T B B |
8 | SKN St. Poelten | 16 | 7 | 4 | 5 | 7 | 25 | B T T T T |
9 | Sturm Graz II | 16 | 5 | 6 | 5 | 4 | 21 | T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | -1 | 19 | B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 19 | T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | -5 | 16 | H T B H B |
14 | SV Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | -20 | 9 | T B B B H |
15 | SV Stripfing | 16 | 1 | 6 | 9 | -10 | 9 | H H H B B |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | -25 | 9 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại