Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Christian Bubalovic (Kiến tạo: Anthony Schmid) 14 | |
![]() Christopher Krohn 18 | |
![]() Luca Edelhofer (Kiến tạo: Bernhard Luxbacher) 29 | |
![]() Noah Bitsche (Thay: Marcus Maier) 61 | |
![]() Patrick Schmidt (Thay: Bernhard Zimmermann) 67 | |
![]() Kelvin Boateng (Thay: Luca Edelhofer) 67 | |
![]() Unger, Bernhard 69 | |
![]() Bernhard Unger 69 | |
![]() Paolino Bertaccini (Thay: Christopher Krohn) 72 | |
![]() Oliver Strunz 81 | |
![]() Lukas Gabbichler (Thay: Anthony Schmid) 84 | |
![]() Milos Spasic (Thay: Manuel Thurnwald) 84 | |
![]() Gontie Diomande (Thay: Philipp Ochs) 89 | |
![]() Lukas Gabbichler 90+4' |
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs First Vienna FC


Diễn biến Floridsdorfer AC vs First Vienna FC

V À A A O O O O - Lukas Gabbichler ghi bàn!
Philipp Ochs rời sân và được thay thế bởi Gontie Diomande.
Manuel Thurnwald rời sân và được thay thế bởi Milos Spasic.
Anthony Schmid rời sân và được thay thế bởi Lukas Gabbichler.

Thẻ vàng cho Oliver Strunz.
Christopher Krohn rời sân và được thay thế bởi Paolino Bertaccini.

Thẻ vàng cho Bernhard Unger.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Luca Edelhofer rời sân và được thay thế bởi Kelvin Boateng.
Bernhard Zimmermann rời sân và được thay thế bởi Patrick Schmidt.
Marcus Maier rời sân và được thay thế bởi Noah Bitsche.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Bernhard Luxbacher đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luca Edelhofer đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Christopher Krohn.
Anthony Schmid đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Christian Bubalovic đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs First Vienna FC
Floridsdorfer AC (4-3-2-1): Jakob Odehnal (1), Manuel Thurnwald (23), Mirnes Becirovic (19), Christian Bubalovic (15), Benjamin Wallquist (4), Marcus Maier (18), Peter Haring (14), Flavio (13), Oliver Strunz (28), Anthony Schmid (7), Christopher Krohn (10)
First Vienna FC (4-4-2): Bernhard Unger (1), Kelechi Nnamdi (36), Jürgen Bauer (25), Anes Omerovic (13), Cedomir Bumbic (11), Bernhard Luxbacher (8), Kai Stratznig (28), Dean Titkov (34), Philipp Ochs (10), Bernhard Zimmermann (18), Luca Edelhofer (77)


Thay người | |||
61’ | Marcus Maier Noah Bitsche | 67’ | Luca Edelhofer Kelvin Boateng |
72’ | Christopher Krohn Paolino Bertaccini | 67’ | Bernhard Zimmermann Patrick Schmidt |
84’ | Manuel Thurnwald Milos Spasic | 89’ | Philipp Ochs Gontie Junior Diomandé |
84’ | Anthony Schmid Lukas Gabbichler |
Cầu thủ dự bị | |||
Can Beliktay | Christopher Giuliani | ||
Milos Spasic | Noah Steiner | ||
Patrick Puchegger | David Peham | ||
Noah Bitsche | Kelvin Boateng | ||
Efekan Karayazi | Patrick Schmidt | ||
Lukas Gabbichler | Gontie Junior Diomandé | ||
Paolino Bertaccini | Recep Dilek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Thành tích gần đây First Vienna FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại