![]() Juergen Bauer (Thay: Daniel Luxbacher) 14 | |
![]() Kelvin Boateng (Thay: Christoph Monschein) 46 | |
![]() Kelvin Boateng 52 | |
![]() Flavio (Kiến tạo: Nermin Haljeta) 53 | |
![]() David Peham (Thay: Philipp Ochs) 64 | |
![]() Almer Softic (Thay: Armand Smrcka) 74 | |
![]() Nico Grimbs (Thay: Paolino Bertaccini) 74 | |
![]() Christian Bubalovic 76 | |
![]() Yannick Woudstra (Thay: Oluwaseun Adewumi) 83 | |
![]() Kerim Abazovic (Thay: Noah Steiner) 87 | |
![]() Joel Kitenge (Thay: Kai Stratznig) 87 | |
![]() Nico Grimbs 88 | |
![]() Timo Friedrich (Thay: Flavio) 90 |
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs First Vienna FC
số liệu thống kê

Floridsdorfer AC

First Vienna FC
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 18
29 Ném biên 29
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs First Vienna FC
Floridsdorfer AC (4-2-3-1): Simon Spari (1), Mirnes Becirovic (19), Christian Bubalovic (15), Benjamin Wallquist (4), Felix Seiwald (25), Armand Smrcka (8), Marcus Maier (18), Flavio (13), Oluwaseun Adewumi (7), Paolino Bertaccini (97), Nermin Haljeta (99)
First Vienna FC (4-3-1-2): Christopher Giuliani (41), Kai Stratznig (28), Anes Omerovic (13), Noah Steiner (5), Cedomir Bumbic (11), Daniel Luxbacher (4), Mohamed Sanogo (6), Bernhard Luxbacher (8), Philipp Ochs (10), Noah Bischof (23), Christoph Monschein (7)

Floridsdorfer AC
4-2-3-1
1
Simon Spari
19
Mirnes Becirovic
15
Christian Bubalovic
4
Benjamin Wallquist
25
Felix Seiwald
8
Armand Smrcka
18
Marcus Maier
13
Flavio
7
Oluwaseun Adewumi
97
Paolino Bertaccini
99
Nermin Haljeta
7
Christoph Monschein
23
Noah Bischof
10
Philipp Ochs
8
Bernhard Luxbacher
6
Mohamed Sanogo
4
Daniel Luxbacher
11
Cedomir Bumbic
5
Noah Steiner
13
Anes Omerovic
28
Kai Stratznig
41
Christopher Giuliani

First Vienna FC
4-3-1-2
Thay người | |||
74’ | Armand Smrcka Almer Softic | 14’ | Daniel Luxbacher Jurgen Bauer |
74’ | Paolino Bertaccini Nico Grimbs | 46’ | Christoph Monschein Kelvin Boateng |
83’ | Oluwaseun Adewumi Yannick Woudstra | 64’ | Philipp Ochs David Peharm |
90’ | Flavio Timo Friedrich | 87’ | Noah Steiner Kerim Abazovic |
87’ | Kai Stratznig Joel Kitenge |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Bencsics | Armin Gremsl | ||
Timo Friedrich | Kerim Abazovic | ||
Almer Softic | David Peharm | ||
Yannick Woudstra | Kelvin Boateng | ||
Rasid Ikanovic | Jurgen Bauer | ||
Ernad Kupinic | Joel Kitenge | ||
Nico Grimbs | Edin Huskovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây First Vienna FC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại