![]() Daniel Luxbacher 26 | |
![]() Lukas Grozurek 38 | |
![]() Marco Sulzner 43 | |
![]() Vice Miljanic 45 | |
![]() Lukas Schoefl (Thay: Thomas Fink) 46 | |
![]() Marcel Monsberger (Thay: Vice Miljanic) 58 | |
![]() Raphael Strasser (Thay: Daniel Luxbacher) 61 | |
![]() Eren Keles (Thay: Leomend Krasniqi) 71 | |
![]() Bernhard Luxbacher 73 | |
![]() Marcel Tanzmayr (Thay: Itamar Noy) 77 | |
![]() Marcel Toth (Thay: Marco Sulzner) 77 | |
![]() Paolino Bertaccini 82 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Cedomir Bumbic) 86 | |
![]() Deni Alar (Thay: Kerim Abazovic) 86 |
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs First Vienna FC
số liệu thống kê

Floridsdorfer AC

First Vienna FC
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 14
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs First Vienna FC
Floridsdorfer AC (4-3-3): Simon Emil Spari (1), Benjamin Wallquist (4), Mirnes Becirovic (19), Leomend Krasniqi (6), Alexander Mankowski (5), Paolino Bertaccini (11), Christian Bubalovic (15), Marcus Maier (18), Vice Miljanic (9), Thomas Fink (20), Marvin Hernaus (34)
First Vienna FC (4-3-3): Andreas Lukse (1), Daniel Luxbacher (8), Bernhard Luxbacher (4), Itamar Noy (10), Noah Steiner (5), Cedomir Bumbic (11), Stephan Auer (6), Thomas Kreuzhuber (15), Kerim Abazovic (24), Marco Alessandro Sulzner (20), Lukas Grozurek (23)

Floridsdorfer AC
4-3-3
1
Simon Emil Spari
4
Benjamin Wallquist
19
Mirnes Becirovic
6
Leomend Krasniqi
5
Alexander Mankowski
11
Paolino Bertaccini
15
Christian Bubalovic
18
Marcus Maier
9
Vice Miljanic
20
Thomas Fink
34
Marvin Hernaus
23
Lukas Grozurek
20
Marco Alessandro Sulzner
24
Kerim Abazovic
15
Thomas Kreuzhuber
6
Stephan Auer
11
Cedomir Bumbic
5
Noah Steiner
10
Itamar Noy
4
Bernhard Luxbacher
8
Daniel Luxbacher
1
Andreas Lukse

First Vienna FC
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Thomas Fink Lukas Schofl | 61’ | Daniel Luxbacher Raphael Strasser |
58’ | Vice Miljanic Marcel Monsberger | 77’ | Marco Sulzner Marcel Toth |
71’ | Leomend Krasniqi Eren Keles | 77’ | Itamar Noy Marcel Tanzmayr |
86’ | Cedomir Bumbic Luca Edelhofer | ||
86’ | Kerim Abazovic Deni Alar |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathias Gindl | Luca Edelhofer | ||
Clemens Hubmann | Raphael Strasser | ||
Marcel Monsberger | Marcel Toth | ||
Masse Scherzadeh | Marcel Tanzmayr | ||
Lukas Schofl | Oktay Kazan | ||
Tunahan Mercan | Nils Zatl | ||
Eren Keles | Deni Alar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây First Vienna FC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 5 | 4 | 21 | 56 | T T H B B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 15 | 2 | 8 | 12 | 47 | T B T T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T B B T T |
5 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 6 | 38 | B B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | 25 | 9 | 8 | 8 | 4 | 35 | B B H B T | |
9 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
10 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H H H B T |
11 | ![]() | 26 | 6 | 12 | 8 | -4 | 30 | T B B H T |
12 | 26 | 8 | 4 | 14 | -8 | 28 | B H T H B | |
13 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -28 | 20 | B H T T B |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -33 | 15 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại