Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Pius Grabher 44 | |
![]() Peter Haring 50 | |
![]() Lukas Gabbichler (Thay: Christopher Krohn) 60 | |
![]() Mirnes Becirovic 61 | |
![]() Daniel Au Yeong (Thay: Axel Rouquette) 64 | |
![]() Marcus Maier 70 | |
![]() Sacha Delaye (Thay: Pius Grabher) 71 | |
![]() Daniel Au Yeong 72 | |
![]() Daniel Au Yeong 75 |
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs Austria Lustenau


Diễn biến Floridsdorfer AC vs Austria Lustenau
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

THẺ ĐỎ! - Daniel Au Yeong nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Daniel Au Yeong.
Pius Grabher rời sân và được thay thế bởi Sacha Delaye.

Thẻ vàng cho Marcus Maier.
Axel Rouquette rời sân và được thay thế bởi Daniel Au Yeong.

Thẻ vàng cho Mirnes Becirovic.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Christopher Krohn rời sân và được thay thế bởi Lukas Gabbichler.

Thẻ vàng cho Peter Haring.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Pius Grabher.
FAC Wien có một quả phát bóng lên.
Lustenau thực hiện quả ném biên ở lãnh thổ của FAC Wien.
Đá phạt cho FAC Wien ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Lustenau tại FAC-Platz.
Markus Greinecker chỉ định một quả đá phạt cho FAC Wien ở phần sân nhà của họ.
Đá phạt cho Lustenau ở phần sân của FAC Wien.
FAC Wien có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Lustenau không?
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs Austria Lustenau
Floridsdorfer AC (3-4-1-2): Jakob Odehnal (1), Manuel Thurnwald (23), Christian Bubalovic (15), Benjamin Wallquist (4), Flavio (13), Mirnes Becirovic (19), Peter Haring (14), Marcus Maier (18), Paolino Bertaccini (97), Anthony Schmid (7), Christopher Krohn (10)
Austria Lustenau (4-4-2): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Robin Voisine (18), Leo Matzler (5), Axel David Rouquette (21), Pius Grabher (23), Willian Rodrigues (3), Matthias Maak (31), Nico Gorzel (8), Leo Mikic (12), Jack Lahne (32)


Thay người | |||
60’ | Christopher Krohn Lukas Gabbichler | 64’ | Axel Rouquette Daniel Au Yeong |
71’ | Pius Grabher Sacha Delaye |
Cầu thủ dự bị | |||
Can Beliktay | Simon Nesler Taubl | ||
Efekan Karayazi | Stan Berkani | ||
Moritz Neumann | Sacha Delaye | ||
Noah Bitsche | Namory Cisse | ||
Patrick Puchegger | Rafael Devisate | ||
Evan Eghosa Aisowieren | Daniel Au Yeong | ||
Lukas Gabbichler | Enes Koc |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 20 | 11 | 2 | 7 | 8 | 35 | T B T B H |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 10 | 33 | T T H T H |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T B B T |
6 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B T H T T | |
7 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | T B T B B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | 3 | 27 | B B H B B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -3 | 25 | B B T T B |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | H B B T H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | B H B T H |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B T B H H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | B B T B H |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại