![]() Rauno Alliku 28 | |
![]() Tony Varjund 42 | |
![]() Sergei Zenjov 46 | |
![]() Henri Valja (Thay: Tristan Pajo) 71 | |
![]() Enrico Veensalu (Thay: Ronaldo Tiismaa) 71 | |
![]() Mathias Villota (Thay: Silver Alex Kelder) 71 | |
![]() Danil Kuraksin (Thay: Sergey Zenjov) 75 | |
![]() Sander Alamaa (Thay: Rauno Alliku) 75 | |
![]() Maksim Kalimullin (Thay: Markus Soomets) 85 | |
![]() Roland Lukas (Thay: Tony Varjund) 85 | |
![]() Andero Kaares (Thay: Nikita Mihhailov) 85 | |
![]() Reimo Madissoo (Thay: Sander Kapper) 89 | |
![]() Sander Kolvart (Thay: Kevin Kauber) 89 |
Thống kê trận đấu Flora Tallinn vs Parnu JK Vaprus
số liệu thống kê

Flora Tallinn

Parnu JK Vaprus
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Giao hữu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Flora Tallinn
VĐQG Estonia
Giao hữu
Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 18 | 22 | T T H T B |
2 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 12 | 21 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 20 | T T H T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 8 | 16 | B T T T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | B T T B T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -9 | 10 | H B B T B |
7 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -1 | 8 | H B H B B |
8 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -10 | 7 | B B B B T |
9 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -11 | 6 | B B B T B |
10 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -24 | 4 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại