![]() Tony Varjund 34 | |
![]() Maerten Pajunurm 46 | |
![]() Sergei Zenjov 49 | |
![]() Danil Kuraksin (Thay: Rauno Alliku) 53 | |
![]() Siim Aer (Thay: Karl Rudolf Oigus) 62 | |
![]() Anton Volossatov (Thay: Gleb Pevtsov) 62 | |
![]() Markus Soomets 67 | |
![]() Joosep Kobin (Thay: Aleksander Iljin) 68 | |
![]() Gregor Roivassepp (Thay: Tony Varjund) 75 | |
![]() Maksim Kalimullin (Thay: Nikita Mihhailov) 75 | |
![]() Andero Kaares (Thay: Sergey Zenjov) 75 | |
![]() Rihard Meesit (Thay: Kaur Kivila) 82 | |
![]() Roland Lukas (Thay: Markus Soomets) 82 |
Thống kê trận đấu Flora Tallinn vs FC Kuressaare
số liệu thống kê

Flora Tallinn

FC Kuressaare
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Flora Tallinn
VĐQG Estonia
Giao hữu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây FC Kuressaare
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
8 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại