Shaun Rooney (Kiến tạo: MacKenzie Hunt) 12 | |
James Bolton (Kiến tạo: MacKenzie Hunt) 17 | |
Jamie Jellis 38 | |
Josh Gordon (Thay: Albert Adomah) 57 | |
Matthew Virtue (Thay: Harrison Neal) 61 | |
Danny Johnson (Thay: Ethan Wheatley) 68 | |
Charlie Lakin (Thay: Jamie Jellis) 68 | |
Owen Devonport (Thay: Ryan Graydon) 70 | |
Danny Mayor (Thay: Mark Helm) 70 | |
James Bolton 73 | |
Kian Harratt 76 |
Thống kê trận đấu Fleetwood Town vs Walsall
số liệu thống kê
Fleetwood Town
Walsall
43 Kiểm soát bóng 57
9 Phạm lỗi 16
31 Ném biên 38
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fleetwood Town vs Walsall
Fleetwood Town (3-5-2): Jay Lynch (13), Brendan Sarpong-Wiredu (4), James Bolton (5), Finley Potter (25), Shaun Rooney (26), Harrison Neal (20), Elliot Bonds (6), Mark Helm (17), MacKenzie Hunt (16), Ryan Graydon (7), Kian Harratt (9)
Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), David Okagbue (26), Harry Williams (24), Taylor Allen (21), Connor Barrett (2), Oisin McEntee (4), Ryan Stirk (25), Jamie Jellis (22), Liam Gordon (3), Albert Adomah (37), Ethan Wheatley (36)
Fleetwood Town
3-5-2
13
Jay Lynch
4
Brendan Sarpong-Wiredu
5
James Bolton
25
Finley Potter
26
Shaun Rooney
20
Harrison Neal
6
Elliot Bonds
17
Mark Helm
16
MacKenzie Hunt
7
Ryan Graydon
9
Kian Harratt
36
Ethan Wheatley
37
Albert Adomah
3
Liam Gordon
22
Jamie Jellis
25
Ryan Stirk
4
Oisin McEntee
2
Connor Barrett
21
Taylor Allen
24
Harry Williams
26
David Okagbue
1
Tommy Simkin
Walsall
3-5-2
Thay người | |||
61’ | Harrison Neal Matty Virtue | 57’ | Albert Adomah Josh Gordon |
70’ | Mark Helm Danny Mayor | 68’ | Jamie Jellis Charlie Lakin |
70’ | Ryan Graydon Owen Devonport | 68’ | Ethan Wheatley Danny Johnson |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke Hewitson | Charlie Lakin | ||
Matty Virtue | Josh Gordon | ||
Danny Mayor | Sam Hornby | ||
Owen Devonport | Brandon Comley | ||
Kayden Hughes | Nathan Asiimwe | ||
Phoenix Patterson | Evan Weir | ||
Raffaele Cirino | Danny Johnson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Walsall
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 27 | 18 | 4 | 5 | 24 | 58 | T T T B B |
2 | Doncaster Rovers | 28 | 14 | 7 | 7 | 9 | 49 | T B T T T |
3 | Notts County | 27 | 13 | 8 | 6 | 16 | 47 | B T T H T |
4 | Bradford City | 27 | 13 | 8 | 6 | 11 | 47 | H T T T T |
5 | Crewe Alexandra | 28 | 12 | 11 | 5 | 11 | 47 | T H T B H |
6 | AFC Wimbledon | 26 | 13 | 6 | 7 | 18 | 45 | T T T H H |
7 | Port Vale | 27 | 12 | 9 | 6 | 5 | 45 | B H T T H |
8 | Salford City | 27 | 12 | 7 | 8 | 7 | 43 | T T B B H |
9 | Chesterfield | 27 | 10 | 9 | 8 | 12 | 39 | B B H H T |
10 | Grimsby Town | 28 | 12 | 3 | 13 | -7 | 39 | B B H B H |
11 | MK Dons | 27 | 11 | 5 | 11 | 3 | 38 | B B B H T |
12 | Fleetwood Town | 26 | 9 | 9 | 8 | 4 | 36 | B T T B T |
13 | Bromley | 27 | 8 | 11 | 8 | 1 | 35 | T B B H B |
14 | Cheltenham Town | 27 | 9 | 8 | 10 | -3 | 35 | B H B T H |
15 | Colchester United | 27 | 7 | 13 | 7 | 2 | 34 | B B T H T |
16 | Swindon Town | 29 | 8 | 10 | 11 | -5 | 34 | B H T T T |
17 | Gillingham | 26 | 9 | 5 | 12 | -3 | 32 | B B B H H |
18 | Barrow | 27 | 8 | 7 | 12 | -4 | 31 | H B B T B |
19 | Accrington Stanley | 26 | 7 | 8 | 11 | -10 | 29 | T T B T H |
20 | Harrogate Town | 29 | 8 | 5 | 16 | -16 | 29 | T T H B B |
21 | Newport County | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B B B B H |
22 | Tranmere Rovers | 27 | 6 | 8 | 13 | -23 | 26 | T B B H B |
23 | Carlisle United | 27 | 5 | 6 | 16 | -20 | 21 | B B B T B |
24 | Morecambe | 27 | 5 | 5 | 17 | -20 | 20 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại