Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mitchell Clark (Thay: Sam Hart) 46 | |
![]() Ronan Curtis (Thay: Antwoine Hackford) 46 | |
![]() Ethan Chislett (Thay: Ryan Croasdale) 65 | |
![]() Rekeem Harper (Thay: Rhys Walters) 65 | |
![]() Matthew Virtue (Thay: Danny Mayor) 67 | |
![]() Owen Devonport (Thay: Louie Marsh) 67 | |
![]() Phoenix Patterson (Thay: Mackenzie Hunt) 67 | |
![]() Ryan Graydon (Kiến tạo: Owen Devonport) 81 | |
![]() Harrison Neal (Thay: Mark Helm) 83 | |
![]() Jemiah Umolu (Thay: Tom Sang) 86 | |
![]() (Pen) Lorent Tolaj 90+6' |
Thống kê trận đấu Fleetwood Town vs Port Vale


Diễn biến Fleetwood Town vs Port Vale

V À A A O O O - Lorent Tolaj từ Port Vale thực hiện thành công quả phạt đền!
Tom Sang rời sân và được thay thế bởi Jemiah Umolu.
Mark Helm rời sân và được thay thế bởi Harrison Neal.
Owen Devonport đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ryan Graydon đã ghi bàn!
Mackenzie Hunt rời sân và được thay thế bởi Phoenix Patterson.
Louie Marsh rời sân và được thay thế bởi Owen Devonport.
Danny Mayor rời sân và được thay thế bởi Matthew Virtue.
Rhys Walters rời sân và được thay thế bởi Rekeem Harper.
Ryan Croasdale rời sân và được thay thế bởi Ethan Chislett.
Antwoine Hackford rời sân và được thay thế bởi Ronan Curtis.
Sam Hart rời sân và được thay thế bởi Mitchell Clark.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Fleetwood Town vs Port Vale
Fleetwood Town (3-4-3): Jay Lynch (13), Rhys Bennett (15), James Bolton (5), Brendan Sarpong-Wiredu (4), Ryan Broom (11), Elliot Bonds (6), Mark Helm (17), MacKenzie Hunt (16), Ryan Graydon (7), Danny Mayor (10), Louie Marsh (21)
Port Vale (3-4-3): Ben Amos (13), Jesse Debrah (22), Nathan Smith (6), Connor Hall (5), Tom Sang (20), Ryan Croasdale (18), Rhys Walters (38), Sam Hart (42), Antwoine Hackford (32), George Byers (7), Lorent Tolaj (19)


Thay người | |||
67’ | Danny Mayor Matty Virtue | 46’ | Sam Hart Mitchell Clark |
67’ | Louie Marsh Owen Devonport | 46’ | Antwoine Hackford Ronan Curtis |
67’ | Mackenzie Hunt Phoenix Patterson | 65’ | Rhys Walters Rakeem Harper |
83’ | Mark Helm Harrison Neal | 65’ | Ryan Croasdale Ethan Chislett |
86’ | Tom Sang Jemiah Umolu |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke Hewitson | Nathan Broome | ||
Brandon Cover | Ben Heneghan | ||
Matty Virtue | Mitchell Clark | ||
Harrison Neal | Ronan Curtis | ||
Finley Potter | Jemiah Umolu | ||
Owen Devonport | Rakeem Harper | ||
Phoenix Patterson | Ethan Chislett |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Thành tích gần đây Port Vale
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 24 | 68 | |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 23 | 60 | |
5 | ![]() | 35 | 16 | 10 | 9 | 16 | 58 | |
6 | ![]() | 34 | 15 | 13 | 6 | 8 | 58 | |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | |
8 | ![]() | 35 | 17 | 5 | 13 | 0 | 56 | |
9 | ![]() | 35 | 12 | 16 | 7 | 8 | 52 | |
10 | 36 | 13 | 12 | 11 | 3 | 51 | ||
11 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | |
13 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | |
14 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -4 | 46 | |
15 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 9 | 45 | |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | |
17 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | |
21 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -15 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại